企业年会致辞 Bài phát biểu tại buổi họp mặt thường niên của công ty qǐyè nián huì zhìcí

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:尊敬的各位领导、各位同事,大家晚上好!
B:李总,您好!您的致辞真精彩!
A:谢谢!很高兴能和大家一起分享这个美好的夜晚。
B:今晚的晚会规模很大,节目也很精彩。
A:是啊,公司发展越来越好,大家共同努力的结果。
B:祝愿公司来年再创佳绩!
A:谢谢,也祝愿大家在新的一年里万事如意!

拼音

A:zūn jìng de gè wèi lǐng dǎo、gè wèi tóngshì,dà jiā wǎn shang hǎo!
B:lǐ zǒng,nín hǎo!nín de zhìcí zhēn jīngcǎi!
A:xiè xie!hěn gāoxìng néng hé dà jiā yī qǐ fēn xiǎng zhège měihǎo de wǎn shang.
B:jīn wǎn de wǎnhuì guīmó hěn dà,jiémù yě hěn jīngcǎi.
A:shì a,gōngsī fāzhǎn yuè lái yuè hǎo,dà jiā gòngtóng nǔlì de jiéguǒ.
B:zhùyuàn gōngsī lái nián zài chuàng jiā jì!
A:xiè xie,yě zhùyuàn dà jiā zài xīn de yī nián lǐ wàn shì rúyì!

Vietnamese

A: Thưa quý vị lãnh đạo, quý vị đồng nghiệp, kính chào buổi tối!
B: Giám đốc Lý, chào ông! Bài phát biểu của ông rất tuyệt vời!
A: Cảm ơn! Tôi rất vui được cùng chia sẻ đêm tuyệt vời này với tất cả mọi người.
B: Buổi dạ hội tối nay rất hoành tráng, các tiết mục cũng rất đặc sắc.
A: Đúng vậy, công ty ngày càng phát triển tốt hơn, đó là kết quả của những nỗ lực chung của chúng ta.
B: Chúc công ty đạt được nhiều thành tựu hơn nữa trong năm tới!
A: Cảm ơn, và tôi cũng chúc tất cả mọi người một năm mới tốt lành!

Cuộc trò chuyện 2

中文

A:大家好,我叫王明,来自北京,很高兴来到这里参加这次年会。
B:你好,王明,欢迎!你做什么工作的?
A:我是一名软件工程师,在腾讯工作。
B:腾讯啊,很棒的公司!
A:是啊,我很荣幸能够在腾讯工作,有机会和优秀的同事一起努力。

拼音

A:dà jiā hǎo,wǒ jiào wáng míng,lái zì běijīng,hěn gāoxìng lái dào zhèlǐ cānjiā zhè cì nián huì。
B:nǐ hǎo,wáng míng,huānyíng!nǐ zuò shénme gōngzuò de?
A:wǒ shì yī míng ruǎnjiàn gōngchéngshī,zài tènshēn gōngzuò。
B:tènshēn a,bàng de gōngsī!
A:shì a,wǒ hěn róngxìng nénggòu zài tènshēn gōngzuò,yǒu jīhuì hé yōuxiù de tóngshì yī qǐ nǔlì。

Vietnamese

A: Xin chào mọi người, tôi tên là Vương Minh, đến từ Bắc Kinh, rất vui được đến đây tham dự buổi họp mặt thường niên này.
B: Chào Vương Minh, chào mừng bạn! Bạn làm công việc gì?
A: Tôi là một kỹ sư phần mềm, làm việc tại Tencent.
B: Tencent à, một công ty tuyệt vời!
A: Đúng vậy, tôi rất vinh dự được làm việc tại Tencent và có cơ hội được làm việc cùng với những đồng nghiệp xuất sắc.

Các cụm từ thông dụng

祝大家新年快乐!

zhù dàjiā xīnnián kuàilè

Chúc mừng năm mới mọi người!

祝公司蓬勃发展!

zhù gōngsī péngbó fāzhǎn

Chúc công ty phát triển mạnh mẽ!

感谢大家的辛勤付出!

gǎnxiè dàjiā de xīn qín fùchū

Cảm ơn sự đóng góp tích cực của mọi người!

Nền văn hóa

中文

在企业年会上,致辞通常比较正式,要注意使用礼貌用语,表达对公司和员工的尊重和感谢。

年会致辞的风格可以根据公司的文化和领导的喜好进行调整,但总体上要保持积极向上、鼓舞人心的基调。

拼音

zài qǐyè niánhuì shàng,zhìcí tōngcháng bǐjiào zhèngshì,yào zhùyì shǐyòng lǐmào yòngyǔ,biǎodá duì gōngsī hé yuángōng de zūnjìng hé gǎnxiè。 niánhuì zhìcí de fēnggé kěyǐ gēnjù gōngsī de wénhuà hé lǐngdǎo de xǐhào jìnxíng tiáozhěng,dàn zǒngtǐ shàng yào bǎochí jījí xiàngshàng、gǔwǔ rénxīn de jīdiào。

Vietnamese

Trong các buổi họp thường niên của công ty, bài phát biểu thường mang tính trang trọng. Nên sử dụng ngôn từ lịch sự để thể hiện sự tôn trọng và biết ơn đối với công ty và nhân viên.

Phong cách bài phát biểu có thể được điều chỉnh theo văn hóa công ty và sở thích của ban lãnh đạo, nhưng nhìn chung cần duy trì giọng điệu tích cực và truyền cảm hứng.

Các biểu hiện nâng cao

中文

展望未来,共创辉煌

乘风破浪,勇往直前

与时俱进,开拓创新

拼音

zhǎnwàng wèilái,gòng chuàng huīhuáng chéngfēngpò làng,yǒng wǎng zhí qián yǔ shí jù jìn,kāituò chuàngxīn

Vietnamese

Nhìn về tương lai, cùng nhau tạo nên vinh quang

Vượt qua sóng gió, tiến lên phía trước một cách dũng cảm

Cùng lúc với thời đại, tiên phong đổi mới

Các bản sao văn hóa

中文

避免在致辞中提及与公司业务无关的敏感话题,例如政治、宗教等。也要避免使用过于口语化或不正式的表达方式。

拼音

biànmiǎn zài zhìcí zhōng tíjí yǔ gōngsī yèwù wúguān de mǐngǎn huàtí,lìrú zhèngzhì、zōngjiào děng。yě yào bìmiǎn shǐyòng guòyú kǒuyǔhuà huò bù zhèngshì de biǎodá fāngshì。

Vietnamese

Tránh đề cập đến những chủ đề nhạy cảm không liên quan đến hoạt động kinh doanh của công ty, ví dụ như chính trị hoặc tôn giáo, trong bài phát biểu của bạn. Cũng nên tránh sử dụng những cách diễn đạt quá thân mật hoặc không trang trọng.

Các điểm chính

中文

年会致辞的受众是公司员工,语言要通俗易懂,并根据员工的年龄和职位适当调整表达方式。致辞要积极向上,鼓舞士气。

拼音

niánhuì zhìcí de shòuzhòng shì gōngsī yuángōng,yǔyán yào tōngsú yìdǒng,bìng gēnjù yuángōng de niánlíng hé zhíwèi shìdàng tiáozhěng biǎodá fāngshì。zhìcí yào jījí xiàngshàng,gǔwǔ shìqì。

Vietnamese

Đối tượng của bài phát biểu tại buổi họp mặt thường niên là nhân viên công ty, ngôn ngữ phải dễ hiểu và dễ tiếp cận, và cách diễn đạt nên được điều chỉnh phù hợp với độ tuổi và chức vụ của nhân viên. Bài phát biểu cần mang tính tích cực và truyền cảm hứng.

Các mẹo để học

中文

多练习,熟能生巧。

可以对着镜子练习,观察自己的表情和肢体语言。

可以邀请朋友或同事进行模拟练习。

可以参考一些优秀的企业年会致辞视频或文本。

拼音

duō liànxí,shú néng shēng qiǎo。 kěyǐ děngzhe jìngzi liànxí,guānchá zìjǐ de biǎoqíng hé zhītǐ yǔyán。 kěyǐ yāoqǐng péngyou huò tóngshì jìnxíng mónǐ liànxí。 kěyǐ cānkǎo yīxiē yōuxiù de qǐyè nián huì zhìcí shìpín huò wénběn。

Vietnamese

Cần luyện tập nhiều, thành thạo thì sẽ giỏi.

Có thể tập trước gương để quan sát biểu cảm và ngôn ngữ cơ thể của bản thân.

Có thể mời bạn bè hoặc đồng nghiệp cùng tập dượt.

Có thể tham khảo một số video hoặc văn bản bài phát biểu trong các buổi họp thường niên của các công ty xuất sắc.