在图书馆和学习伙伴见面 Gặp gỡ bạn học tại thư viện
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
小丽:你好!我叫小丽,是来图书馆学习的。
小明:你好!我叫小明,很高兴认识你。我也是来这里学习的,你是哪个学校的?
小丽:我是北京大学的学生,你呢?
小明:我也是北京大学的,我们还是校友呢!真巧!
小丽:是啊!真巧!一起学习吧?
小明:好啊!
拼音
Vietnamese
Xiaoli: Chào! Mình là Xiaoli, và mình đến thư viện để học.
Xiaoming: Chào! Mình là Xiaoming, rất vui được gặp bạn. Mình cũng đến đây để học. Bạn học trường nào vậy?
Xiaoli: Mình là sinh viên của Đại học Bắc Kinh. Còn bạn?
Xiaoming: Mình cũng học Đại học Bắc Kinh! Chúng ta là bạn cùng trường! Trùng hợp quá!
Xiaoli: Đúng rồi! Trùng hợp quá! Chúng ta cùng học nhé?
Xiaoming: Được thôi!
Các cụm từ thông dụng
你好,我叫……
Chào, mình là……
Nền văn hóa
中文
在图书馆见面,通常会比较轻声细语,避免打扰他人。介绍自己时,可以先说“你好”,再说明来意。
拼音
Vietnamese
Khi gặp nhau ở thư viện, thường mọi người sẽ nói nhỏ để tránh làm phiền người khác. Khi tự giới thiệu, bạn có thể bắt đầu bằng “Chào”, rồi giải thích lý do mình đến
Các biểu hiện nâng cao
中文
请问您方便一起讨论一下学习内容吗?
很高兴在图书馆遇到你,一起努力吧!
拼音
Vietnamese
Bạn có sẵn sàng thảo luận về tài liệu học tập cùng nhau không?
Rất vui được gặp bạn ở thư viện, hãy cùng nhau cố gắng nhé!
Các bản sao văn hóa
中文
避免大声喧哗,保持安静;不要随意翻阅别人的书籍;尊重图书馆的规则。
拼音
Bìmiǎn dàshēng xuānhuá, bǎochí ānjìng; bùyào suíyì fānyuè biérén de shūjí; zūnjìng túshūguǎn de guīzé.
Vietnamese
Tránh nói to, giữ im lặng; không được tự ý xem sách của người khác; tôn trọng nội quy thư viện.Các điểm chính
中文
适用于学生、研究人员等在图书馆学习时与学习伙伴的见面场景。
拼音
Vietnamese
Áp dụng cho sinh viên, nhà nghiên cứu, v.v., khi gặp gỡ bạn học khi đang học ở thư viện.Các mẹo để học
中文
多练习不同类型的自我介绍,例如正式和非正式场合的介绍。
可以模拟不同的场景,例如在图书馆偶然遇到,或者提前约好见面。
注意语调和表情,使交流更自然流畅。
拼音
Vietnamese
Thực hành nhiều kiểu tự giới thiệu khác nhau, ví dụ như giới thiệu trong hoàn cảnh trang trọng và không trang trọng.
Bạn có thể mô phỏng nhiều tình huống khác nhau, ví dụ như tình cờ gặp nhau ở thư viện hoặc đã hẹn gặp trước.
Chú ý đến giọng điệu và biểu cảm để giao tiếp tự nhiên và trôi chảy hơn