新学期开学典礼 Lễ khai giảng học kỳ mới Xīn xué qī kāi xué diǎn lǐ

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

你好!我是来自美国的交换生,名叫约翰。很高兴参加这次开学典礼。

拼音

Nǐ hǎo! Wǒ shì lái zì Měiguó de jiāohuàn shēng, míng jiào Yuēhàn. Hěn gāoxìng cānjiā zhè cì kāixué diǎnlǐ.

Vietnamese

Xin chào! Tôi là John, du học sinh trao đổi từ Mỹ. Rất vui được tham dự lễ khai giảng này.

Cuộc trò chuyện 2

中文

我的专业是计算机科学,对中国的文化和历史很感兴趣。

拼音

Wǒ de zhuānyè shì jìsuànjī kēxué, duì zhōngguó de wénhuà hé lìshǐ hěn gānxìngqù.

Vietnamese

undefined

Cuộc trò chuyện 3

中文

希望在接下来的学习生活中,能够结识更多朋友,学习更多知识。

拼音

Xīwàng zài jiēxià lái de xuéxí shēnghuó zhōng, nénggòu jiéshí gèng duō péngyou, xuéxí gèng duō zhīshì.

Vietnamese

undefined

Các cụm từ thông dụng

新学期开学典礼

Xīn xué qī kāi xué diǎn lǐ

Lễ khai giảng học kỳ mới

Nền văn hóa

中文

中国开学典礼通常会有一些文艺表演和领导讲话。

自我介绍通常比较简洁,重点是姓名、国籍和专业。

正式场合下,用语应规范、礼貌。

拼音

Zhōngguó kāi xué diǎn lǐ tōngcháng huì yǒu yīxiē wényì biǎoyǎn hé lǐngdǎo jiǎnghuà。

Zìwǒ jièshào tōngcháng bǐjiào jiǎnjié, zhòngdiǎn shì xìngmíng, guójí hé zhuānyè。

Zhèngshì chǎnghé xià, yòngyǔ yīng guīfàn, lǐmào。

Vietnamese

Lễ khai giảng học kỳ mới ở Trung Quốc thường có các tiết mục nghệ thuật và bài phát biểu của các nhà lãnh đạo.

Việc tự giới thiệu thường ngắn gọn, tập trung vào tên, quốc tịch và chuyên ngành.

Trong các dịp trang trọng, ngôn ngữ nên trang trọng và lịch sự.

Các biểu hiện nâng cao

中文

本人有幸参加此次盛会,深感荣幸。

我非常期待在新学期里与各位同学共同学习进步。

此次开学典礼让我对新学期的学习生活充满期待和信心。

拼音

běnrén yǒuxìng cānjiā cǐcì shènghuì, shēngǎn róngxìng。

wǒ fēicháng qīdài zài xīn xué qī lǐ yǔ gèwèi tóngxué gòngtóng xuéxí jìnbù。

cǐcì kāi xué diǎn lǐ ràng wǒ duì xīn xué qī de xuéxí shēnghuó chōngmǎn qīdài hé xìnxīn。

Vietnamese

Tôi rất vinh dự được tham gia sự kiện trọng đại này.

Tôi rất mong chờ được học tập và tiến bộ cùng các bạn cùng lớp trong học kỳ mới.

Lễ khai giảng này đã đem lại cho tôi sự háo hức và tự tin cho học kỳ mới.

Các bản sao văn hóa

中文

避免在正式场合开玩笑或使用不恰当的语言。

拼音

Bìmiǎn zài zhèngshì chǎnghé kāi wánxiào huò shǐyòng bù qiàdàng de yǔyán。

Vietnamese

Tránh nói đùa hoặc sử dụng ngôn ngữ không phù hợp trong các dịp trang trọng.

Các điểm chính

中文

根据场合选择合适的语言风格,正式场合应使用正式语言,非正式场合可以使用较为轻松的口语。

拼音

Gēnjù chǎnghé xuǎnzé héshì de yǔyán fēnggé, zhèngshì chǎnghé yīng shǐyòng zhèngshì yǔyán, fēi zhèngshì chǎnghé kěyǐ shǐyòng jiào wèi qīngsōng de kǒuyǔ。

Vietnamese

Chọn phong cách ngôn ngữ phù hợp với hoàn cảnh. Trong các dịp trang trọng nên sử dụng ngôn ngữ trang trọng, còn trong các dịp không trang trọng có thể sử dụng ngôn ngữ khẩu ngữ thoải mái hơn.

Các mẹo để học

中文

多听多说,积累词汇和表达方式。

模仿母语人士的语音语调。

在练习中注意语气的变化。

多参加类似的场合,积累经验。

拼音

Duō tīng duō shuō, jīlěi cíhuì hé biǎodá fāngshì。

Mófǎng mǔyǔ rénshì de yǔyīn yǔdiào。

Zài liànxí zhōng zhùyì yǔqì de biànhuà。

Duō cānjiā lèisì de chǎnghé, jīlěi jīngyàn。

Vietnamese

Nghe và nói nhiều hơn để tích lũy từ vựng và cách diễn đạt.

Bắt chước cách phát âm và ngữ điệu của người bản ngữ.

Chú ý đến sự thay đổi giọng điệu trong quá trình luyện tập.

Tham gia nhiều sự kiện tương tự để tích lũy kinh nghiệm.