了解服药时间 Hiểu về thời gian uống thuốc liǎojiě fúyào shíjiān

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

医生:您好,请问您有什么问题?

患者:医生,您好,我想了解一下这种药的服用时间。说明书上写得有点模糊。

医生:您指的是哪种药呢?请您把药盒拿给我看一下。

患者:好的。(递上药盒)就是这种降压药,说明书上只说了一天三次,没说具体时间。

医生:嗯,这个药一般建议在早上、中午、晚上各服一次,每次一片。最好在饭后服用,这样可以减少胃肠道的刺激。您有什么特殊情况吗,比如有其他疾病?

患者:没有,我身体其他方面都挺好的。

医生:那您就按照我说的时间服用吧,有什么不舒服,随时来复诊。

拼音

yisheng:nin hao,qing wen nin you shenme wenti?

huanzhe:yisheng,nin hao,wo xiang liaojie yixia zhe zhong yao de fuyong shijian。shuoming shang shang xie de youdian mohu。

yisheng:nin zhishi de na zhong yao ne?qing nin ba yaohe na gei wo kan yixia。

huanzhe:hao de。(di shang yaohe)jiushi zhe zhong jiangya yao,shuoming shang zhi shuo le yi tian san ci,mei shuo ju ti shijian。

yisheng:en,zhe ge yao yiban jianyi zai zaoshang、zhongwu、wanshang ge fu yi ci,mei ci yi pian。zui hao zai fan hou fuyong,zhe yang ke yi jianshao wei chang dao de citi。nin you shenme teshu qingkuang ma,biru you qita jibing?

huanzhe:meiyou,wo shenti qita fangmian dou ting hao de。

yisheng:na nin jiu an zhao wo shuo de shijian fuyong ba,you shenme bu shufu,suishi lai fuzhen。

Vietnamese

Bác sĩ: Chào bạn, bạn có vấn đề gì vậy?

Bệnh nhân: Chào bác sĩ, tôi muốn hỏi về thời gian uống thuốc này. Hướng dẫn sử dụng hơi mơ hồ.

Bác sĩ: Thuốc gì vậy? Bạn có thể cho tôi xem hộp thuốc được không?

Bệnh nhân: Được. (Đưa hộp thuốc) Thuốc trị huyết áp này. Hướng dẫn chỉ ghi là uống ba lần mỗi ngày, nhưng không ghi rõ thời gian cụ thể.

Bác sĩ: Được rồi, thuốc này thường được khuyến cáo uống mỗi lần một viên, vào buổi sáng, trưa và tối. Tốt nhất nên uống sau khi ăn để giảm kích ứng đường tiêu hóa. Bạn có vấn đề sức khỏe nào khác không?

Bệnh nhân: Không, tôi khỏe mạnh.

Bác sĩ: Vậy thì bạn hãy uống thuốc đúng theo thời gian tôi đã nói, và nếu cảm thấy không khỏe, hãy đến tái khám.

Các cụm từ thông dụng

服药时间

fúyào shíjiān

Thời gian uống thuốc

Nền văn hóa

中文

在中国,许多老年人习惯根据自己的经验或者习惯来服用药物,可能不完全遵循医嘱。 年轻人对说明书的解读比较认真,但有时也会因为说明书不够详细而产生疑问。

拼音

zai Zhongguo,xu duo laonian ren xiguan genju ziji de jingyan huozhe xiguan lai fuyong yaowu,keneng bu wanquan zunzhao yizhu。 niaonianren dui shuoming shu de jie du bi jiao renzhen,dan youshi ye hui yinwei shuoming shu bu gou xiangxi er chan sheng yiwen。

Vietnamese

Ở Việt Nam, người bệnh thường tuân theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc thông tin trên nhãn thuốc. Tuy nhiên, đôi khi người bệnh tự điều chỉnh liều lượng hoặc thời gian uống thuốc dựa trên kinh nghiệm cá nhân hoặc cảm nhận, điều này có thể gây nguy hiểm. Luôn luôn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi thay đổi bất kỳ điều gì trong phác đồ điều trị.

Nhiều người sử dụng nguồn thông tin trực tuyến để kiểm tra chéo thông tin trên nhãn thuốc hoặc từ bác sĩ, nhưng luôn luôn cần phải xác minh thông tin này một cách độc lập.

Luôn luôn tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia y tế có trình độ chuyên môn thay vì dựa vào các nguồn không đáng tin cậy khi xử lý các vấn đề liên quan đến sức khỏe

Các biểu hiện nâng cao

中文

请您务必遵照医嘱按时服药。

为了确保疗效,请严格按照说明书上的时间服用药物。

服药时间不当可能影响药效,甚至造成不良反应,所以请咨询医生或药剂师。

拼音

qing nin wubi zunzhao yizhu an shi fuyao。

weile quebao liaoxiao,qing yange an zhao shuoming shang shang de shijian fuyong yaowu。

fuyong shijian budang keneng yingxiang yaoxiao,shenzhi zaocheng buliang fanying,suoyi qing zixun yisheng huo yaojishi。

Vietnamese

Hãy tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của bác sĩ và uống thuốc đúng giờ.

Để đảm bảo hiệu quả, hãy tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn trên nhãn thuốc về thời gian uống thuốc.

Thời gian uống thuốc không đúng có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc, thậm chí gây ra phản ứng phụ, vì vậy hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ

Các bản sao văn hóa

中文

在与医生交流服药时间时,不要过于随意,也不要隐瞒自己的病情。

拼音

zai yu yisheng jiaoliu fuyao shijian shi,buyaoyu guo yu suiyi,yebuya yiman ziji de bingqing。

Vietnamese

Khi trao đổi về thời gian uống thuốc với bác sĩ, không nên quá suồng sã và không được giấu bệnh tình của mình.

Các điểm chính

中文

了解服药时间对于保证药物疗效至关重要,尤其是一些需要定时定量服用的药物,如降压药、降糖药等。不同年龄段的人群,由于身体状况不同,服药时间也可能会有所差异。应遵医嘱,如有疑问,应及时咨询医生或药剂师。

拼音

liǎojiě fúyào shíjiān duìyú bǎozhèng yàowù liáoxiào zhìguān zhòngyào,yóuqí shì yīxiē xūyào dìngshí dìngliàng fúyòng de yàowù,rú jiàngyā yào、jiàngtáng yào děng。bùtóng niánlíngduàn de rénqún,yóuyú shēntǐ zhuàngkuàng bùtóng,fúyào shíjiān yě kěnéng huì yǒusuǒ chāyì。yīng zūnyízhu,rú yǒu yíwèn,yīng jíshí zīxún yisheng huò yàojìshī。

Vietnamese

Hiểu về thời gian uống thuốc rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả của thuốc, đặc biệt là những loại thuốc cần uống đúng giờ và đúng liều lượng, ví dụ như thuốc huyết áp và thuốc tiểu đường. Các nhóm tuổi khác nhau có thể có thời gian uống thuốc khác nhau do tình trạng sức khỏe khác nhau. Cần tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ, và nếu có thắc mắc, nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ ngay.

Các mẹo để học

中文

可以模拟与医生或药剂师的对话场景,练习如何清晰地表达自己的疑问和需求。

可以准备一些常见的药物说明书,练习如何阅读和理解其中的服药时间说明。

可以邀请朋友或家人一起练习,相互纠正发音和表达方式。

拼音

keyi moni yu yisheng huo yaojishi de duihua changjing,lianxi ruhe qingxi di biaoda ziji de yiwen he xuqiu。

keyi zhunbei yixie changjian de yaowu shuoming shu,lianxi ruhe yuedu he lijie qizhong de fuyao shijian shuoming。

keyi yaoqing pengyou huo jiaren yiqi lianxi,xianghu jiaozheng fayin he biaoda fangshi。

Vietnamese

Bạn có thể mô phỏng tình huống trò chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ và luyện tập cách diễn đạt rõ ràng các thắc mắc và nhu cầu của mình.

Bạn có thể chuẩn bị một số hướng dẫn sử dụng thuốc thông thường và luyện tập cách đọc và hiểu hướng dẫn về thời gian uống thuốc.

Bạn có thể mời bạn bè hoặc người thân cùng luyện tập và sửa lỗi phát âm cũng như cách diễn đạt cho nhau