询问副作用 Hỏi về tác dụng phụ
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
医生:您服用这个药之后感觉怎么样?
患者:医生,我吃了这个药之后,感觉有点恶心,还有点胃疼。
医生:嗯,这是这个药比较常见的副作用。您现在感觉怎么样?
患者:好多了,谢谢医生。
医生:好的,您如果再有不适,随时可以联系我。
拼音
Vietnamese
Bác sĩ: Cảm giác của anh/chị thế nào sau khi uống thuốc?
Bệnh nhân: Thưa bác sĩ, sau khi uống thuốc này, tôi cảm thấy hơi buồn nôn và đau bụng.
Bác sĩ: Vâng, đó là tác dụng phụ khá phổ biến của thuốc này. Bây giờ anh/chị cảm thấy thế nào?
Bệnh nhân: Tốt hơn nhiều rồi, cảm ơn bác sĩ.
Bác sĩ: Được rồi, nếu anh/chị thấy khó chịu trở lại, hãy liên lạc với tôi ngay.
Các cụm từ thông dụng
请问您服药后有什么不适?
Anh/chị có thấy khó chịu gì sau khi uống thuốc không?
这个药的副作用是什么?
Tác dụng phụ của thuốc này là gì?
服用该药物后常见的副作用包括……
Các tác dụng phụ thường gặp sau khi uống thuốc này bao gồm…
Nền văn hóa
中文
在中国的医疗环境中,询问副作用通常在就诊时进行,医生会主动询问患者的用药感受。患者也应该积极主动地告知医生出现的任何不适症状。
在非正式场合下,亲朋好友之间也可以相互询问服药后的感受。
拼音
Vietnamese
Trong môi trường y tế ở Trung Quốc, việc hỏi về tác dụng phụ thường được thực hiện trong quá trình khám bệnh. Bác sĩ sẽ chủ động hỏi bệnh nhân về cảm nhận khi dùng thuốc. Bệnh nhân cũng nên chủ động thông báo cho bác sĩ về bất kỳ triệu chứng khó chịu nào xuất hiện.
Trong các trường hợp không chính thức, bạn bè và người thân cũng có thể hỏi nhau về cảm nhận sau khi dùng thuốc
Các biểu hiện nâng cao
中文
除了询问具体的副作用,还可以询问患者的整体感受,例如:“您感觉这个药对您的病情是否有帮助?”
还可以使用更委婉的表达,例如:“服药后您有没有感到任何不适,哪怕是很轻微的?”
拼音
Vietnamese
Ngoài việc hỏi về các tác dụng phụ cụ thể, bạn cũng có thể hỏi về cảm nhận tổng thể của bệnh nhân, ví dụ: “Anh/chị có cảm thấy thuốc này giúp ích cho tình trạng bệnh của mình không?”
Bạn cũng có thể sử dụng các cách diễn đạt tế nhị hơn, ví dụ: “Sau khi uống thuốc, anh/chị có cảm thấy khó chịu gì không, dù là rất nhẹ?”
Các bản sao văn hóa
中文
避免使用带有歧视或冒犯性的语言,尊重患者的隐私和感受。
拼音
biànmiǎn shǐyòng dài yǒu qíshì huò màofàn xìng de yǔyán,zūnjìng huànzhě de yǐnsī hé gǎnshòu。
Vietnamese
Tránh sử dụng ngôn từ phân biệt đối xử hoặc xúc phạm, và tôn trọng quyền riêng tư cũng như cảm xúc của bệnh nhân.Các điểm chính
中文
询问副作用时,应注意患者的年龄、身份和病情,选择合适的语言和表达方式。例如,对老年患者应使用更简洁明了的语言。
拼音
Vietnamese
Khi hỏi về tác dụng phụ, cần lưu ý đến tuổi tác, thân phận và tình trạng bệnh của bệnh nhân, lựa chọn ngôn từ và cách diễn đạt phù hợp. Ví dụ, đối với bệnh nhân cao tuổi, nên sử dụng ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu hơn.Các mẹo để học
中文
多进行角色扮演,模拟真实的看病场景。
可以和朋友或家人一起练习,互相纠正发音和表达。
多积累与健康和看病相关的词汇和短语。
拼音
Vietnamese
Thực hiện các trò chơi nhập vai để mô phỏng các tình huống khám bệnh thực tế.
Thực hành cùng bạn bè hoặc người thân và cùng nhau sửa lỗi phát âm và cách diễn đạt.
Tích lũy thêm nhiều từ vựng và cụm từ liên quan đến sức khỏe và điều trị y tế.