看内科 Khám bác sĩ nội khoa
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
医生:您好,请问有什么不舒服?
患者:医生,您好,我最近总是感觉头晕乏力,还伴有胃部不适。
医生:您头晕乏力多久了?胃部不适具体是什么样的?
患者:大概有三个星期了,胃部就是隐隐作痛,有时候还反酸。
医生:好的,我了解了。请您躺下,我给您做个简单的检查。
患者:好的,医生。
医生:初步检查结果显示,您可能患有轻微的胃炎。建议您做个胃镜检查,并服用一些药物进行治疗。
患者:好的,医生,谢谢您!
拼音
Vietnamese
Bác sĩ: Chào bác, bác bị làm sao vậy?
Bệnh nhân: Chào bác sĩ, dạo này cháu hay bị chóng mặt, mệt mỏi và đau bụng.
Bác sĩ: Bác bị chóng mặt và mệt mỏi bao lâu rồi? Còn đau bụng thì cụ thể như thế nào?
Bệnh nhân: Khoảng ba tuần nay rồi ạ, bụng cháu cứ âm ỉ đau, thỉnh thoảng lại bị ợ chua.
Bác sĩ: Được rồi, cháu cứ nằm xuống, bác khám cho cháu nhé.
Bệnh nhân: Vâng ạ.
Bác sĩ: Khám sơ bộ cho thấy cháu có thể bị viêm dạ dày nhẹ. Bác khuyên cháu nên đi nội soi dạ dày và uống thuốc để điều trị.
Bệnh nhân: Vâng ạ, cảm ơn bác sĩ!
Các cụm từ thông dụng
看内科
Khám bác sĩ nội khoa
Nền văn hóa
中文
在中国,看病通常需要先挂号,然后才能看医生。看内科通常需要描述自己的症状,例如头痛、发烧、咳嗽等。医生会根据症状进行诊断,并开具相应的药物。在一些医院,也可以进行一些简单的检查,例如量血压、听心跳等。
拼音
Vietnamese
Ở Việt Nam, để khám bệnh, thường phải đặt lịch trước rồi mới được khám. Khám bác sĩ nội khoa thường cần mô tả triệu chứng của mình, ví dụ như đau đầu, sốt, ho, v.v... Bác sĩ sẽ chẩn đoán dựa trên triệu chứng và kê đơn thuốc phù hợp. Ở một số bệnh viện, cũng có thể thực hiện một số xét nghiệm đơn giản, ví dụ như đo huyết áp, nghe tim, v.v...
Các biểu hiện nâng cao
中文
我最近感觉身体不适,需要做个全面的检查。
我的症状比较复杂,需要您仔细诊断。
除了这些症状外,我还有一些其他的不适,请您认真听我说。
拼音
Vietnamese
Dạo này em thấy sức khỏe không tốt, cần phải khám tổng quát.
Triệu chứng của em khá phức tạp, cần bác sĩ chẩn đoán kỹ lưỡng.
Ngoài các triệu chứng này, em còn một số khó chịu khác, mong bác sĩ chú ý lắng nghe ạ.
Các bản sao văn hóa
中文
避免在医生面前过于情绪化,或者对医生的诊断提出过激的质疑。尊重医生的专业判断。
拼音
biànmiǎn zài yīshēng miànqián guòyú qíngxùhuà, huòzhě duì yīshēng de zhěnduàn tíchū guòjī de zìyí。zūnjìng yīshēng de zhuānyè pànduàn。
Vietnamese
Tránh biểu hiện quá xúc động trước mặt bác sĩ hoặc phản bác gay gắt về chẩn đoán của bác sĩ. Hãy tôn trọng phán đoán chuyên môn của bác sĩ.Các điểm chính
中文
该场景适用于各种年龄段和身份的人群。在描述症状时,要尽量详细,并提供相关的病史信息。
拼音
Vietnamese
Tình huống này áp dụng được cho mọi lứa tuổi và tầng lớp xã hội. Khi mô tả triệu chứng, hãy càng chi tiết càng tốt và cung cấp thông tin bệnh sử có liên quan.Các mẹo để học
中文
多练习如何清晰简洁地描述症状。
多了解一些医学相关的词汇。
可以和朋友或家人进行角色扮演练习。
可以寻找一些真实的看病对话视频进行模仿练习。
拼音
Vietnamese
Hãy luyện tập mô tả triệu chứng một cách rõ ràng và súc tích.
Hãy tìm hiểu thêm nhiều từ vựng liên quan đến y học.
Bạn có thể luyện tập thông qua các trò chơi nhập vai cùng bạn bè hoặc người thân.
Bạn có thể tìm kiếm các video ghi lại cuộc trò chuyện giữa bác sĩ và bệnh nhân để luyện tập bắt chước.