赏桂花 Thưởng thức hoa quế
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
A:你看,这桂花开得多好啊!香气扑鼻。
B:是啊,这桂花香,真让人陶醉。听说赏桂花在中秋节前后最盛行呢,象征着团圆和美好。
C:对啊,而且桂花还有很多用途,可以做桂花糕,桂花茶,还有桂花酒呢。
A:是啊,桂花文化博大精深,你对桂花了解多少呢?
B:我了解一些,比如它在诗词里经常出现,象征着高洁和清雅。
C:这我就不知道了,看来我还要多学习学习。
A:有机会我们可以一起去了解一下桂花文化。
拼音
Vietnamese
A: Nhìn kìa, hoa quế nở đẹp quá! Hương thơm ngào ngạt.
B: Đúng vậy, hương hoa quế thật say đắm lòng người. Nghe nói việc thưởng thức hoa quế thịnh hành nhất vào khoảng thời gian trước và sau Tết Trung thu, tượng trưng cho sự đoàn viên và vẻ đẹp.
C: Đúng rồi, hơn nữa hoa quế còn có rất nhiều công dụng, có thể làm bánh quế, trà quế, và cả rượu quế nữa.
A: Đúng vậy, văn hóa hoa quế rất sâu sắc và rộng lớn. Bạn hiểu biết đến mức nào về hoa quế?
B: Tôi hiểu biết một chút, ví dụ như nó thường xuất hiện trong thơ ca, tượng trưng cho sự thanh cao và tao nhã.
C: Tôi không biết điều đó. Có vẻ như tôi cần phải học hỏi thêm.
A: Nếu có cơ hội chúng ta có thể cùng nhau tìm hiểu về văn hóa hoa quế.
Cuộc trò chuyện 2
中文
A:你看,这桂花开得多好啊!香气扑鼻。
B:是啊,这桂花香,真让人陶醉。听说赏桂花在中秋节前后最盛行呢,象征着团圆和美好。
C:对啊,而且桂花还有很多用途,可以做桂花糕,桂花茶,还有桂花酒呢。
A:是啊,桂花文化博大精深,你对桂花了解多少呢?
B:我了解一些,比如它在诗词里经常出现,象征着高洁和清雅。
C:这我就不知道了,看来我还要多学习学习。
A:有机会我们可以一起去了解一下桂花文化。
Vietnamese
A: Nhìn kìa, hoa quế nở đẹp quá! Hương thơm ngào ngạt.
B: Đúng vậy, hương hoa quế thật say đắm lòng người. Nghe nói việc thưởng thức hoa quế thịnh hành nhất vào khoảng thời gian trước và sau Tết Trung thu, tượng trưng cho sự đoàn viên và vẻ đẹp.
C: Đúng rồi, hơn nữa hoa quế còn có rất nhiều công dụng, có thể làm bánh quế, trà quế, và cả rượu quế nữa.
A: Đúng vậy, văn hóa hoa quế rất sâu sắc và rộng lớn. Bạn hiểu biết đến mức nào về hoa quế?
B: Tôi hiểu biết một chút, ví dụ như nó thường xuất hiện trong thơ ca, tượng trưng cho sự thanh cao và tao nhã.
C: Tôi không biết điều đó. Có vẻ như tôi cần phải học hỏi thêm.
A: Nếu có cơ hội chúng ta có thể cùng nhau tìm hiểu về văn hóa hoa quế.
Các cụm từ thông dụng
赏桂花
Thưởng thức hoa quế
Nền văn hóa
中文
赏桂花是中国传统习俗,常与中秋节联系在一起,象征着团圆和美好。桂花香气浓郁,有很高的观赏价值,还可用于制作糕点、茶饮等。
拼音
Vietnamese
Việc thưởng thức hoa quế là một phong tục truyền thống của Trung Quốc, thường được liên kết với Tết Trung thu, tượng trưng cho sự đoàn viên và vẻ đẹp. Hoa quế có mùi thơm nồng nàn, có giá trị thẩm mỹ cao, và còn có thể được sử dụng để làm bánh ngọt, trà, v.v…
Các biểu hiện nâng cao
中文
这桂花的香味,沁人心脾,令人心旷神怡。
这满园的桂花,如金色的海洋,美不胜收。
拼音
Vietnamese
Hương thơm của hoa quế tươi mát và sảng khoái.
Cả khu vườn đầy hoa quế, như một biển vàng, một cảnh tượng tuyệt đẹp.
Các bản sao văn hóa
中文
赏桂花一般没有禁忌,但需要注意的是,不要随意采摘公共场所的桂花。
拼音
Shǎng guìhuā yìbān méiyǒu jìnjì, dàn xūyào zhùyì de shì, bùyào suíyì cǎizhāi gōnggòng chǎngsuǒ de guìhuā。
Vietnamese
Nhìn chung không có điều kiêng kỵ nào khi thưởng thức hoa quế, nhưng cần lưu ý là không được tùy tiện hái hoa quế ở nơi công cộng.Các điểm chính
中文
赏桂花适合各个年龄段的人,可以和家人朋友一起,在公园、花园等地进行。需要注意的是,赏桂花时要尊重环境,不要破坏花朵和周围的生态环境。
拼音
Vietnamese
Việc thưởng thức hoa quế phù hợp với mọi lứa tuổi, có thể cùng gia đình và bạn bè đến công viên, vườn hoa, v.v… để cùng nhau thưởng thức. Cần lưu ý rằng khi thưởng thức hoa quế, hãy tôn trọng môi trường, không được làm hỏng hoa và môi trường sinh thái xung quanh.Các mẹo để học
中文
多练习用不同的方式描述桂花的香味和颜色。
模拟不同的场景,例如在公园、在朋友家赏桂花,并练习相应的对话。
拼音
Vietnamese
Hãy luyện tập miêu tả hương thơm và màu sắc của hoa quế bằng nhiều cách khác nhau.
Mô phỏng những bối cảnh khác nhau, ví dụ như thưởng thức hoa quế ở công viên, ở nhà bạn bè, và luyện tập các đoạn hội thoại tương ứng.