网络互动 Tương tác trực tuyến
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
A:你好!我看到你分享的中国传统节日照片了,好漂亮!
B:谢谢!这是我春节期间拍的,我们家都会一起庆祝。
C:哇,春节!听起来很有趣。你们一般都做什么呢?
A:我们通常会吃饺子,放鞭炮,走亲访友,还会给长辈拜年红包。
B:对,还会贴春联,挂灯笼,很有节日气氛。
C:真棒!有机会我也想去中国体验一下!
A:欢迎!有机会来中国玩,我带你好好体验一下!
拼音
Vietnamese
A: Xin chào! Mình thấy những bức ảnh về các lễ hội truyền thống Trung Quốc mà bạn chia sẻ, thật đẹp!
B: Cảm ơn bạn! Mình chụp những bức ảnh này trong dịp Tết Nguyên đán, gia đình mình luôn cùng nhau đón Tết.
C: Ồ, Tết Nguyên đán! Nghe thật thú vị. Các bạn thường làm gì vậy?
A: Mình thường ăn bánh bao, đốt pháo, thăm họ hàng bạn bè và lì xì cho người lớn tuổi.
B: Đúng rồi, mình còn dán câu đối Tết, treo đèn lồng, không khí Tết rất vui vẻ.
C: Tuyệt vời! Mình cũng muốn đến Trung Quốc để trải nghiệm điều này một ngày nào đó!
A: Chào mừng bạn! Nếu có dịp đến Trung Quốc, mình sẽ dẫn bạn đi trải nghiệm thật tốt!
Cuộc trò chuyện 2
中文
A:最近在学中文,你好!
B:你好!欢迎学习中文!你在哪里学的?
A:我在网上自学,有点困难。
B:可以啊,网上资源很多。有什么问题可以问我。
A:好的,谢谢!比如“你好”的发音,我不太确定。
B:你好,ní hǎo,两个字,轻声念。
拼音
Vietnamese
A: Dạo này mình đang học tiếng Trung, xin chào!
B: Xin chào! Chào mừng bạn đến với việc học tiếng Trung! Bạn học ở đâu vậy?
A: Mình tự học online, hơi khó một chút.
B: Không sao, online có rất nhiều tài nguyên. Nếu bạn có thắc mắc gì cứ hỏi mình nhé.
A: Được rồi, cảm ơn bạn! Ví dụ như phát âm “Xin chào”, mình không chắc lắm.
B: Xin chào, nǐ hǎo, hai từ, đọc nhẹ nhàng thôi.
Các cụm từ thông dụng
网络互动
Tương tác trực tuyến
Nền văn hóa
中文
中国网民众多,网络互动十分活跃,社交媒体普及率高。
网络互动形式多样,包括社交媒体、论坛、游戏等。
不同年龄段、地域的网民网络互动习惯不同。
拼音
Vietnamese
Cộng đồng mạng Trung Quốc rất lớn và năng động; tỷ lệ phổ biến mạng xã hội cao.
Tương tác trực tuyến có nhiều hình thức, bao gồm mạng xã hội, diễn đàn và trò chơi.
Thói quen tương tác trực tuyến khác nhau giữa các nhóm tuổi và khu vực.
Các biểu hiện nâng cao
中文
线上互动
虚拟社交
数字化沟通
网络社区
云端交流
拼音
Vietnamese
Tương tác trực tuyến
Giao lưu ảo
Truyền thông số
Cộng đồng trực tuyến
Truyền thông dựa trên đám mây
Các bản sao văn hóa
中文
避免使用敏感话题,如政治、宗教等。尊重他人隐私,不随意传播个人信息。注意网络用语的规范性,避免使用不当语言。
拼音
bìmiǎn shǐyòng mǐngǎn huàtí,rú zhèngzhì,zōngjiào děng。zūnjìng tārén yǐnsī,bù suíyì chuánbō gèrén xìnxī。zhùyì wǎngluò yòngyǔ de guīfàn xìng,bìmiǎn shǐyòng bùdàng yǔyán。
Vietnamese
Tránh sử dụng các chủ đề nhạy cảm như chính trị, tôn giáo, v.v. Tôn trọng quyền riêng tư của người khác, không tùy tiện truyền bá thông tin cá nhân. Chú ý đến chuẩn mực ngôn ngữ mạng, tránh sử dụng ngôn ngữ không phù hợp.Các điểm chính
中文
网络互动需注意语言表达的准确性、礼貌性,避免歧义。不同平台的互动方式不同,需根据平台规则进行。
拼音
Vietnamese
Tương tác trực tuyến cần chú ý đến tính chính xác, lịch sự trong cách diễn đạt, tránh gây hiểu lầm. Cách thức tương tác khác nhau trên các nền tảng khác nhau, cần tuân theo quy tắc của nền tảng.Các mẹo để học
中文
多练习与他人进行网络互动,积累经验。
多阅读网络文章,学习网络语言习惯。
尝试用不同方式进行网络互动,例如评论、私信等。
注意观察他人的网络互动方式,学习借鉴。
拼音
Vietnamese
Hãy luyện tập tương tác trực tuyến với người khác để tích lũy kinh nghiệm.
Hãy đọc nhiều bài viết trực tuyến để học hỏi thói quen ngôn ngữ trực tuyến.
Hãy thử những cách khác nhau để tương tác trực tuyến, ví dụ như bình luận, nhắn tin riêng tư.
Hãy chú ý quan sát cách thức tương tác trực tuyến của người khác, học hỏi kinh nghiệm.