颁奖典礼 Lễ trao giải Bān jiǎng diǎn lǐ

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:您好,恭喜您获得‘杰出贡献奖’!
B:谢谢!非常荣幸能获得这个奖项。
C:您在环保方面的贡献令人敬佩,请问您能分享一下您的经验吗?
A:很乐意,我认为…(分享经验)
B:您的经验非常宝贵,谢谢您的分享。
D:是的,非常感谢您的付出。

拼音

A:Nín hǎo, gōngxǐ nín huòdé ‘jiéchū gòngxiàn jiǎng’!
B:Xiè xie! Fēicháng róngxìng néng huòdé zhège jiǎngxiàng.
C:Nín zài huánbǎo fāngmiàn de gòngxiàn lìng rén jìngpèi, qǐngwèn nín néng fēnxiǎng yīxià nín de jīngyàn ma?
A:Hěn lèyì, wǒ rènwéi… (fēnxiǎng jīngyàn)
B:Nín de jīngyàn fēicháng bǎoguì, xièxie nín de fēnxiǎng.
D:Shì de, fēicháng gǎnxiè nín de fùchū.

Vietnamese

A: Chúc mừng bạn đã giành được giải thưởng 'Đóng góp xuất sắc'!
B: Cảm ơn bạn! Thật là một vinh dự lớn khi được nhận giải thưởng này.
C: Sự đóng góp của bạn cho việc bảo vệ môi trường rất đáng ngưỡng mộ. Bạn có thể chia sẻ kinh nghiệm của mình không?
A: Được thôi, tôi nghĩ rằng… (chia sẻ kinh nghiệm)
B: Kinh nghiệm của bạn rất quý giá, cảm ơn bạn đã chia sẻ.
D: Vâng, cảm ơn bạn rất nhiều vì sự đóng góp của bạn.

Các cụm từ thông dụng

颁奖典礼

Bān jiǎng diǎn lǐ

Lễ trao giải

Nền văn hóa

中文

颁奖典礼通常在正式场合举行,例如大型会议、庆典活动等。 在颁奖典礼上,获奖者需要发表获奖感言,感谢评委、支持者和帮助过自己的人。 颁奖典礼上通常会有音乐表演、舞蹈表演等环节,以增强气氛。

拼音

Bān jiǎng diǎn lǐ tōngcháng zài zhèngshì chǎnghé jǔxíng, lìrú dàxíng huìyì, qìngdiǎn huódòng děng。 Zài bān jiǎng diǎn lǐ shàng, huòjiǎng zhě xūyào fābǎo huòjiǎng gǎnyán, gǎnxiè píngwěi, zhīchí zhě hé bāngzhù guò zìjǐ de rén。 Bān jiǎng diǎn lǐ shàng tōngcháng huì yǒu yīnyuè biǎoyǎn, wǔdǎo biǎoyǎn děng huánjié, yǐ zēngqiáng qìfēn。

Vietnamese

Lễ trao giải thường được tổ chức trong các sự kiện trang trọng, ví dụ như các hội nghị lớn hoặc lễ kỷ niệm. Trong lễ trao giải, những người đoạt giải thường có bài phát biểu nhận giải, bày tỏ lòng biết ơn tới ban giám khảo, những người ủng hộ và những người đã giúp đỡ họ. Lễ trao giải thường có các tiết mục biểu diễn âm nhạc, múa, v.v. để tăng thêm không khí.

Các biểu hiện nâng cao

中文

“承蒙厚爱,不胜荣幸” (chéng méng hòu ài, bù shèng róng xìng) – 表示非常荣幸。

“感谢组委会的认可” (gǎn xiè zǔ wěi huì de rèn kě) – 表示感谢组委会的肯定。

“今后将继续努力,不辜负大家的期望” (jīn hòu jiāng jìxù nǔ lì, bù gū fù dà jiā de qī wàng) – 表示未来会继续努力。

拼音

“Chéng méng hòu ài, bù shèng róng xìng” – Biǎoshì fēicháng róng xìng。

“Gǎnxiè zǔ wěi huì de rèn kě” – Biǎoshì gǎnxiè zǔ wěi huì de kěndìng。

“Jīn hòu jiāng jìxù nǔ lì, bù gū fù dà jiā de qī wàng” – Biǎoshì wèilái huì jìxù nǔ lì。

Vietnamese

“Tôi vô cùng vinh dự và biết ơn khi nhận được giải thưởng này.”

“Tôi xin cảm ơn ban tổ chức vì đã ghi nhận công việc của tôi.”

“Tôi sẽ tiếp tục nỗ lực trong tương lai và cố gắng đáp ứng kỳ vọng của mọi người.”

Các bản sao văn hóa

中文

避免在颁奖典礼上谈论敏感话题,例如政治、宗教等。

拼音

Bìmiǎn zài bān jiǎng diǎn lǐ shàng tánlùn mǐngǎn huàtí, lìrú zhèngzhì, zōngjiào děng。

Vietnamese

Tránh thảo luận về những chủ đề nhạy cảm như chính trị và tôn giáo trong lễ trao giải.

Các điểm chính

中文

颁奖典礼是一个正式场合,需要注意礼仪和言行。在与他人交流时,应该保持尊重和礼貌。

拼音

Bān jiǎng diǎn lǐ shì yīgè zhèngshì chǎnghé, xūyào zhùyì lǐyí hé yánxíng。Zài yǔ tārén jiāoliú shí, yīnggāi bǎochí zūnjìng hé lǐmào。

Vietnamese

Lễ trao giải là một sự kiện trang trọng, vì vậy cần chú ý đến phép lịch sự và hành vi. Khi giao tiếp với người khác, bạn nên giữ thái độ tôn trọng và lịch sự.

Các mẹo để học

中文

多听多说,模仿真实的颁奖典礼场景进行练习。 准备一些关于获奖感言的素材,例如感谢的话语等。 练习如何优雅地表达自己的观点,避免口语化表达。

拼音

Duō tīng duō shuō, mófǎng zhēnshí de bān jiǎng diǎn lǐ chǎngjǐng jìnxíng liànxí。 Zhǔnbèi yīxiē guānyú huòjiǎng gǎnyán de sùcái, lìrú gǎnxiè de huàyǔ děng。 Liànxí rúhé yōuyǎ de biǎodá zìjǐ de guāndiǎn, bìmiǎn kǒuyǔ huà biǎodá。

Vietnamese

Nghe và nói nhiều, luyện tập với các kịch bản của các lễ trao giải thực tế. Chuẩn bị một số tài liệu cho bài phát biểu nhận giải, ví dụ như lời cảm ơn. Luyện tập cách diễn đạt ý kiến của bạn một cách trang nhã, tránh sử dụng ngôn ngữ đời thường.