选择地点 Lựa chọn địa điểm xuǎnzé dìdiǎn

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:我们去哪儿喝茶?
B:老街的茶馆怎么样?那里的环境古色古香,很适合聊天。
C:好啊,不过那里人会不会很多?
A:是啊,可能要等位。要不我们去公园旁边的咖啡馆?
B:咖啡馆也行,但是氛围可能不如茶馆好。
C:嗯,那还是去茶馆吧,人多点热闹。
A:好,那就决定了,我们去老街茶馆!

拼音

A:wǒmen qù nǎr hē chá?
B:lǎo jiē de cháguǎn zěnmeyàng?nàlǐ de huánjìng gǔsègūxiāng,hěn shìhé liáotiān。
C:hǎo a,bùguò nàlǐ rén huì bu huì hěn duō?
A:shì a,kěnéng yào děng wèi。yàobù wǒmen qù gōngyuán pángbiān de kāfēiguǎn?
B:kāfēiguǎn yě xíng,dànshì fēn wéi kěnéng bù rú cháguǎn hǎo。
C:én,nà hái shì qù cháguǎn ba,rén duō diǎn rènao。
A:hǎo,nà jiù juédìng le,wǒmen qù lǎo jiē cháguǎn!

Vietnamese

A: Mình đi uống trà ở đâu?
B: Quán trà ở phố cổ thế nào nhỉ? Không gian ở đó cổ kính và rất thích hợp để tán gẫu.
C: Được đó, nhưng mà liệu có đông người không?
A: Ừ, có lẽ phải đợi. Hay là mình đi quán cà phê cạnh công viên?
B: Quán cà phê cũng được, nhưng không khí có lẽ không được tốt bằng quán trà.
C: Ừm, vậy thì vẫn đi quán trà thôi, đông người thì vui hơn.
A: Được rồi, vậy là quyết định rồi, mình đi quán trà ở phố cổ!

Các cụm từ thông dụng

选择一个地方

xuǎnzé yīgè dìfāng

Chọn một địa điểm

Nền văn hóa

中文

选择地点时,需要考虑参与者的喜好、活动目的以及地点的氛围等因素。例如,年轻人可能更喜欢热闹的酒吧或咖啡馆,而老年人则可能更喜欢安静的茶馆或公园。

拼音

xuǎnzé dìdiǎn shí,xūyào kǎolǜ cānyù zhě de xǐhào,huódòng mùdì yǐjí dìdiǎn de fēnwéi děng yīnsù。lìrú,niánqīng rén kěnéng gèng xǐhuan rènao de jiǔbā huò kāfēiguǎn,ér lǎonián rén zé kěnéng gèng xǐhuan ānjìng de cháguǎn huò gōngyuán。

Vietnamese

Khi chọn địa điểm, cần xem xét sở thích của những người tham gia, mục đích của hoạt động và không khí của địa điểm đó. Ví dụ, những người trẻ tuổi có thể thích những quán bar hoặc quán cà phê nhộn nhịp, trong khi người lớn tuổi có thể thích những quán trà hoặc công viên yên tĩnh hơn

Các biểu hiện nâng cao

中文

我们不妨考虑一下……怎么样?

我觉得……会比较合适。

综合考虑各种因素,我建议……

拼音

wǒmen bùfáng kǎolǜ yīxià… zěnmeyàng?

wǒ juéde… huì bǐjiào héshì。

zōnghé kǎolǜ gèzhǒng yīnsù,wǒ jiànyì…

Vietnamese

Chúng ta hãy xem xét… thế nào nhỉ? Tôi nghĩ rằng… sẽ phù hợp hơn. Xem xét nhiều yếu tố, tôi đề nghị…

Các bản sao văn hóa

中文

避免选择带有政治敏感性或可能引起争议的地点。

拼音

bìmiǎn xuǎnzé dài yǒu zhèngzhì mǐngǎnxìng huò kěnéng yǐnqǐ zhēngyì de dìdiǎn。

Vietnamese

Tránh chọn những địa điểm nhạy cảm về chính trị hoặc có thể gây tranh cãi.

Các điểm chính

中文

选择地点时需要考虑参加者的年龄、身份、喜好和活动目的等因素。

拼音

xuǎnzé dìdiǎn shí xūyào kǎolǜ cānyù zhě de niánlíng,shēnfèn,xǐhào hé huódòng mùdì děng yīnsù。

Vietnamese

Khi chọn địa điểm, cần phải xem xét các yếu tố như tuổi tác, thân phận, sở thích và mục đích của hoạt động đối với những người tham gia.

Các mẹo để học

中文

多练习不同场景下的对话,例如选择餐厅、咖啡馆、公园等。

尝试用不同的表达方式来表达你的想法。

注意在对话中使用礼貌用语。

拼音

duō liànxí bùtóng chǎngjǐng xià de duìhuà,lìrú xuǎnzé cāntīng,kāfēiguǎn,gōngyuán děng。

chángshì yòng bùtóng de biǎodá fāngshì lái biǎodá nǐ de xiǎngfǎ。

zhùyì zài duìhuà zhōng shǐyòng lǐmào yòngyǔ。

Vietnamese

Thực hành các cuộc hội thoại trong các tình huống khác nhau, ví dụ như chọn nhà hàng, quán cà phê, công viên, v.v…

Cố gắng sử dụng các cách diễn đạt khác nhau để thể hiện suy nghĩ của bạn.

Lưu ý sử dụng ngôn ngữ lịch sự trong cuộc trò chuyện.