查看博物馆开放时间 Kiểm tra giờ mở cửa bảo tàng chá kàn bówù guǎn kāi fàng shí jiān

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:您好,请问故宫博物院今天开放到几点?
B:您好,故宫博物院今天开放时间是上午8:30到下午5:00,下午4:00停止入场。
A:谢谢!那明天呢?
B:明天开放时间也是上午8:30到下午5:00,下午4:00停止入场。
A:好的,我知道了。请问门票在哪里购买?
B:您可以通过官方网站或者现场购票。

拼音

A:nín hǎo, qǐng wèn gùgōng bówùyuàn jīntiān kāifàng dào jǐ diǎn?
B:nín hǎo, gùgōng bówùyuàn jīntiān kāifàng shíjiān shì shàngwǔ 8:30 dào xiàwǔ 5:00, xiàwǔ 4:00 tíngzhǐ rùchǎng.
A:xiè xie! nà míngtiān ne?
B:míngtiān kāifàng shíjiān yě shì shàngwǔ 8:30 dào xiàwǔ 5:00, xiàwǔ 4:00 tíngzhǐ rùchǎng.
A:hǎo de, wǒ zhīdào le. qǐng wèn ménpiào zài nǎlǐ gòumǎi?
B:nín kěyǐ tōngguò guānfāng wǎngzhàn huò zhě xiànchǎng gòupiào.

Vietnamese

A: Xin chào, bảo tàng Cung điện đóng cửa lúc mấy giờ hôm nay?
B: Xin chào, bảo tàng Cung điện mở cửa từ 8:30 sáng đến 5:00 chiều hôm nay, giờ vào cuối cùng là 4:00 chiều.
A: Cảm ơn! Còn ngày mai?
B: Giờ mở cửa ngày mai cũng từ 8:30 sáng đến 5:00 chiều, giờ vào cuối cùng là 4:00 chiều.
A: Được rồi, tôi hiểu rồi. Tôi có thể mua vé ở đâu?
B: Bạn có thể mua vé qua trang web chính thức hoặc tại chỗ.

Cuộc trò chuyện 2

中文

A:您好,请问故宫博物院今天开放到几点?
B:您好,故宫博物院今天开放时间是上午8:30到下午5:00,下午4:00停止入场。
A:谢谢!那明天呢?
B:明天开放时间也是上午8:30到下午5:00,下午4:00停止入场。
A:好的,我知道了。请问门票在哪里购买?
B:您可以通过官方网站或者现场购票。

Vietnamese

A: Xin chào, bảo tàng Cung điện đóng cửa lúc mấy giờ hôm nay?
B: Xin chào, bảo tàng Cung điện mở cửa từ 8:30 sáng đến 5:00 chiều hôm nay, giờ vào cuối cùng là 4:00 chiều.
A: Cảm ơn! Còn ngày mai?
B: Giờ mở cửa ngày mai cũng từ 8:30 sáng đến 5:00 chiều, giờ vào cuối cùng là 4:00 chiều.
A: Được rồi, tôi hiểu rồi. Tôi có thể mua vé ở đâu?
B: Bạn có thể mua vé qua trang web chính thức hoặc tại chỗ.

Các cụm từ thông dụng

博物馆开放时间

bówùguǎn kāifàng shíjiān

Giờ mở cửa bảo tàng

Nền văn hóa

中文

在中国,人们通常会提前查询博物馆的开放时间,以避免白跑一趟。

拼音

zài zhōngguó, rénmen tōngcháng huì tíqián cháxún bówùguǎn de kāifàng shíjiān, yǐ bìmiǎn bái pǎo yītàng。

Vietnamese

Ở Trung Quốc, mọi người thường kiểm tra giờ mở cửa của các bảo tàng trước để tránh đi một chuyến vô ích.

Các biểu hiện nâng cao

中文

请问博物馆是否有夜场开放?

请问周末的开放时间是否与工作日相同?

除了常规的开放时间,博物馆是否有其他特殊活动?

拼音

qǐng wèn bówù guǎn shì fǒu yǒu yè chǎng kāi fàng?

qǐng wèn zhōu mò de kāi fàng shí jiān shì fǒu yǔ gōng zuò rì xiāng tóng?

chú le cháng guī de kāi fàng shí jiān, bówù guǎn shì fǒu yǒu qí tā tè shū huó dòng?

Vietnamese

Bảo tàng có mở cửa buổi tối không?

Giờ mở cửa vào cuối tuần có giống như ngày trong tuần không?

Ngoài giờ mở cửa thường lệ, bảo tàng có các hoạt động đặc biệt nào khác không?

Các bản sao văn hóa

中文

注意礼貌用语,避免使用过于随便或粗鲁的语言。

拼音

zhùyì lǐmào yòngyǔ, bìmiǎn shǐyòng guòyú suìbiàn huò cūlǔ de yǔyán。

Vietnamese

Chú ý sử dụng ngôn ngữ lịch sự và tránh sử dụng ngôn ngữ quá suồng sã hoặc thô lỗ.

Các điểm chính

中文

需要根据实际情况灵活运用,注意礼貌,提前做好准备。

拼音

xūyào gēnjù shíjì qíngkuàng línghuó yòngyùn, zhùyì lǐmào, tíqián zuò hǎo zhǔnbèi。

Vietnamese

Cần sử dụng điều này một cách linh hoạt tùy thuộc vào tình huống, chú ý lịch sự và chuẩn bị trước.

Các mẹo để học

中文

多练习不同情境下的问答,提高口语表达能力。

可以和朋友、家人模拟对话场景。

拼音

duō liànxí bùtóng qíngjìng xià de wèndá, tígāo kǒuyǔ biǎodá nénglì。

kěyǐ hé péngyou, jiārén mónǐ duìhuà chǎngjǐng。

Vietnamese

Hãy luyện tập hỏi đáp trong nhiều tình huống khác nhau để nâng cao khả năng giao tiếp bằng lời nói.

Bạn có thể mô phỏng cảnh hội thoại với bạn bè và gia đình.