预订演出票期 Đặt vé xem biểu diễn
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
你好,我想订购10月27日晚上8点的《霸王别姬》演出票。
拼音
Vietnamese
Chào bạn, mình muốn đặt vé xem buổi biểu diễn "Farewell My Concubine" vào lúc 8 giờ tối ngày 27 tháng 10.
Các cụm từ thông dụng
我想订购……的票
Mình muốn đặt vé cho...
Nền văn hóa
中文
订票通常可以通过电话、在线购票网站或票务代理点进行。
演出时间一般以24小时制表示。
中国的演出票务市场较为成熟,但也要警惕假票。
拼音
Vietnamese
Đặt vé thường được thực hiện qua điện thoại, trang web đặt vé trực tuyến hoặc các đại lý vé.
Thời gian biểu diễn thường được thể hiện theo định dạng 24 giờ.
Thị trường vé xem biểu diễn ở Trung Quốc khá phát triển, nhưng cũng cần đề phòng vé giả.
Các biểu hiện nâng cao
中文
请问还有哪些场次的《霸王别姬》?
我想订购两个VIP座位。
请问可以刷卡支付吗?
拼音
Vietnamese
Còn những suất diễn nào khác của "Farewell My Concubine" không?
Mình muốn đặt 2 vé VIP.
Có thanh toán bằng thẻ được không?
Các bản sao văn hóa
中文
不要在购票时过于大声喧哗,以免影响他人。
拼音
bùyào zài gòu piào shí guòyú dàshēng xuānhuá, yǐmiǎn yǐngxiǎng tārén。
Vietnamese
Tránh nói chuyện quá lớn tiếng khi mua vé để tránh làm phiền người khác.Các điểm chính
中文
需要提前了解演出信息,包括时间、地点、票价等,并选择合适的购票渠道。
拼音
Vietnamese
Cần tìm hiểu thông tin buổi biểu diễn trước, bao gồm thời gian, địa điểm, giá vé, v.v., và chọn kênh mua vé phù hợp.Các mẹo để học
中文
多练习不同场景下的表达方式。
注意礼貌用语。
模拟真实的购票场景进行练习。
拼音
Vietnamese
Thường xuyên luyện tập các cách diễn đạt khác nhau trong các tình huống khác nhau.
Chú ý sử dụng ngôn từ lịch sự.
Tập đặt vé trong các tình huống mô phỏng.