储物分类 Phân loại lưu trữ chǔ wù fēn lèi

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:咱们家里的储物空间真不够用啊,东西都堆满了。
B:是啊,特别是厨房,锅碗瓢盆的,乱七八糟的。
C:我建议咱们可以买个多层置物架,或者收纳盒,把东西分类整理一下。
A:嗯,这个主意不错。不过,分类标准怎么定呢?
B:可以按使用频率分类,常用的放在容易拿的地方,不常用的放在上面或者角落里。
C:还可以按物品种类分类,比如把调料放在一起,把碗筷放在一起。
A:这样分类确实比较方便,那咱们去买吧?
B:好呀!

拼音

A:zánmen jiā lǐ de chǔwù kōngjiān zhēn bù gòuyòng a,dōngxi dōu duī mǎn le。
B:shì a,tèbié shì chūfáng,guō wǎn piáopén de,luàn qībāzāo de。
C:wǒ jiànyì zánmen kěyǐ mǎi gè duō céng zhìwùjià,huòzhě shōunà hé,bǎ dōngxi fēnlèi zhěnglǐ yīxià。
A:ń,zhège zhǔyi bùcuò。bùguò,fēnlèi biāozhǔn zěnme dìng ne?
B:kěyǐ àn shǐyòng pínlǜ fēnlèi,chángyòng de fàng zài róngyì ná de dìfang,bù chángyòng de fàng zài shàngmiàn huòzhe jiǎoluó lǐ。
C:hái kěyǐ àn wùpǐn zhǒnglèi fēnlèi,bǐrú bǎ tiáoliào fàng zài yīqǐ,bǎ wǎnkuài fàng zài yīqǐ。
A:zhèyàng fēnlèi quèshí bǐjiào fāngbiàn,nà zánmen qù mǎi ba?
B:hǎo ya!

Vietnamese

A: Chúng ta thực sự không có đủ không gian lưu trữ trong nhà; mọi thứ đều chất đầy.
B: Đúng vậy, đặc biệt là trong bếp, nồi, chảo, bát, mọi thứ đều lộn xộn.
C: Tôi đề nghị chúng ta nên mua giá để đồ nhiều tầng hoặc hộp đựng đồ để sắp xếp đồ đạc.
A: Ừm, ý kiến hay đó. Nhưng làm thế nào chúng ta xác định tiêu chí phân loại?
B: Chúng ta có thể phân loại theo tần suất sử dụng, đặt những vật dụng thường dùng ở những nơi dễ lấy và những vật dụng ít dùng ở trên cao hoặc ở các góc.
C: Chúng ta cũng có thể phân loại theo loại vật phẩm, ví dụ, đặt gia vị cùng nhau và bộ đồ ăn cùng nhau.
A: Loại phân loại này thực sự tiện lợi, vậy chúng ta đi mua nhé?
B: Được thôi!

Cuộc trò chuyện 2

中文

A:咱们家里的储物空间真不够用啊,东西都堆满了。
B:是啊,特别是厨房,锅碗瓢盆的,乱七八糟的。
C:我建议咱们可以买个多层置物架,或者收纳盒,把东西分类整理一下。
A:嗯,这个主意不错。不过,分类标准怎么定呢?
B:可以按使用频率分类,常用的放在容易拿的地方,不常用的放在上面或者角落里。
C:还可以按物品种类分类,比如把调料放在一起,把碗筷放在一起。
A:这样分类确实比较方便,那咱们去买吧?
B:好呀!

Vietnamese

A: Chúng ta thực sự không có đủ không gian lưu trữ trong nhà; mọi thứ đều chất đầy.
B: Đúng vậy, đặc biệt là trong bếp, nồi, chảo, bát, mọi thứ đều lộn xộn.
C: Tôi đề nghị chúng ta nên mua giá để đồ nhiều tầng hoặc hộp đựng đồ để sắp xếp đồ đạc.
A: Ừm, ý kiến hay đó. Nhưng làm thế nào chúng ta xác định tiêu chí phân loại?
B: Chúng ta có thể phân loại theo tần suất sử dụng, đặt những vật dụng thường dùng ở những nơi dễ lấy và những vật dụng ít dùng ở trên cao hoặc ở các góc.
C: Chúng ta cũng có thể phân loại theo loại vật phẩm, ví dụ, đặt gia vị cùng nhau và bộ đồ ăn cùng nhau.
A: Loại phân loại này thực sự tiện lợi, vậy chúng ta đi mua nhé?
B: Được thôi!

Các cụm từ thông dụng

储物分类

chǔ wù fēn lèi

Phân loại lưu trữ

Nền văn hóa

中文

储物分类在中国家庭中非常重要,体现了中国家庭的实用性和对空间的有效利用。不同的家庭有不同的分类方法,这与家庭成员的习惯、生活方式以及居住面积都有关系。

拼音

chǔ wù fēn lèi zài zhōngguó jiātíng zhōng fēicháng zhòngyào,tǐxiàn le zhōngguó jiātíng de shíyòng xìng hé duì kōngjiān de yǒuxiào lìyòng。bùtóng de jiātíng yǒu bùtóng de fēnlèi fāngfǎ,zhè yǔ jiātíng chéngyuán de xíguàn,shēnghuó fāngshì yǐjí jūzhù miànjī dōu yǒu guānxi。

Vietnamese

Việc phân loại đồ đạc rất quan trọng trong các gia đình Việt Nam, phản ánh tính thực tiễn và việc sử dụng không gian hiệu quả trong các gia đình Việt Nam. Các gia đình khác nhau có các phương pháp phân loại khác nhau, điều này có liên quan đến thói quen của các thành viên trong gia đình, lối sống và diện tích nhà ở của họ.

Các biểu hiện nâng cao

中文

我们可以根据物品的属性、用途和使用频率,制定一个更完善的储物分类方案。

为了最大限度地利用空间,我们可以采用一些巧妙的储物技巧,例如,利用墙面空间、层叠收纳等。

拼音

wǒmen kěyǐ gēnjù wùpǐn de shǔxìng,yòngtú hé shǐyòng pínlǜ,zhìdìng yīgè gèng wánshàn de chǔwù fēnlèi fāng'àn。

wèile zuìdà xiàndù de lìyòng kōngjiān,wǒmen kěyǐ cǎiyòng yīxiē qiǎomiào de chǔwù jìqiǎo,lìrú,lìyòng qiángmiàn kōngjiān,céngdié shōunà děng。

Vietnamese

Chúng ta có thể xây dựng một hệ thống phân loại lưu trữ toàn diện hơn dựa trên thuộc tính, công dụng và tần suất sử dụng của các vật phẩm.

Để tối đa hóa việc sử dụng không gian, chúng ta có thể áp dụng một số kỹ thuật lưu trữ thông minh, ví dụ như sử dụng không gian trên tường, lưu trữ chồng chất, v.v.

Các bản sao văn hóa

中文

在与外国人交流储物分类时,避免使用过于口语化或带有地方方言的表达,以免造成理解上的障碍。

拼音

zài yǔ wàiguórén jiāoliú chǔwù fēnlèi shí,biànmiǎn shǐyòng guòyú kǒuyǔhuà huò dàiyǒu dìfāng fāngyán de biǎodá,yǐmiǎn zàochéng lǐjiě shang de zhàng'ài。

Vietnamese

Khi giao tiếp với người nước ngoài về việc phân loại đồ đạc, hãy tránh sử dụng các cách diễn đạt quá lời hoặc mang tính chất địa phương để tránh gây hiểu nhầm.

Các điểm chính

中文

储物分类的重点在于根据实际需求和空间大小,合理规划,方便取用。要考虑家庭成员的习惯和生活方式。

拼音

chǔwù fēnlèi de zhòngdiǎn zàiyú gēnjù shíjì xūqiú hé kōngjiān dàxiǎo,hélǐ guīhuà,fāngbiàn qǔyòng。yào kǎolǜ jiātíng chéngyuán de xíguàn hé shēnghuó fāngshì。

Vietnamese

Điểm mấu chốt của việc phân loại đồ đạc là lên kế hoạch hợp lý dựa trên nhu cầu thực tế và kích thước không gian để dễ dàng lấy đồ. Điều quan trọng là phải xem xét thói quen và lối sống của các thành viên trong gia đình.

Các mẹo để học

中文

多与家人讨论储物分类的方法,并根据实际情况进行调整。

可以参考一些家居杂志或网站上的储物整理技巧。

可以利用一些辅助工具,例如标签、收纳盒等,来更好地进行储物分类。

拼音

duō yǔ jiārén tǎolùn chǔwù fēnlèi de fāngfǎ,bìng gēnjù shíjì qíngkuàng jìnxíng tiáozhěng。

kěyǐ cānkǎo yīxiē jiājú zázhì huò wǎngzhàn shang de chǔwù zhěnglǐ jìqiǎo。

kěyǐ lìyòng yīxiē fǔzhù gōngjù,lìrú biāoqiān,shōunà hé děng,lái gèng hǎo de jìnxíng chǔwù fēnlèi。

Vietnamese

Hãy thảo luận các phương pháp phân loại đồ đạc với gia đình và điều chỉnh chúng cho phù hợp với tình hình thực tế.

Có thể tham khảo một số mẹo sắp xếp đồ đạc trên các tạp chí hoặc trang web về nhà cửa.

Có thể sử dụng một số công cụ hỗ trợ, chẳng hạn như nhãn, hộp đựng đồ, v.v., để tiến hành phân loại đồ đạc tốt hơn hơn.