水垢清除 Khử cặn shuǐgòu qīngchú

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:哎,最近家里的热水壶水垢越来越多了,烧水都费劲!
B:是啊,我也遇到这个问题了,以前用白醋,效果不太好。
A:听说柠檬酸除水垢效果不错,你试试?
B:柠檬酸?在哪里买?
A:超市都有卖的,很便宜,而且环保。
B:好的,我明天去买点试试,谢谢!
A:不客气,希望有效!

拼音

A:Ai,zuìjìn jiā lǐ de rèshuǐ hú shuǐgòu yuè lái yuè duō le,shāo shuǐ dōu fèijìn!
B:Shì a,wǒ yě yùdào zhège wèntí le,yǐqián yòng báicù,xiàoguǒ bù tài hǎo。
A:Tīngshuō níngméngsuān chú shuǐgòu xiàoguǒ bù cuò,nǐ shìshì?
B:Níngméngsuān?Zài nǎlǐ mǎi?
A:Chāoshì dōu yǒu mài de,hěn piányí,érqiě huánbǎo。
B:Hǎo de,wǒ míngtiān qù mǎi diǎn shìshì,xièxie!
A:Bù kèqì,xīwàng yǒuxiào!

Vietnamese

A: Ối, gần đây ấm đun nước nhà mình bị đóng cặn nhiều quá, đun nước cũng khó khăn!
B: Ừ, mình cũng gặp vấn đề này, trước đây mình dùng giấm, nhưng không hiệu quả lắm.
A: Nghe nói axit citric tẩy cặn khá tốt, bạn thử xem sao?
B: Axit citric hả? Mua ở đâu vậy?
A: Siêu thị nào cũng có bán, rẻ và thân thiện với môi trường nữa.
B: Được rồi, mai mình đi mua thử, cảm ơn bạn!
A: Không có gì, hi vọng là hiệu quả!

Cuộc trò chuyện 2

中文

A:阿姨,您家的水壶是不是也经常有水垢?
B:是啊,小年轻都用电热水壶,我们老人家习惯用烧水壶。
A:我最近在研究水垢清洁,这玩意儿真是太顽固了!
B:是呀,我以前用小苏打,后来发现柠檬酸效果更好。
A:柠檬酸?我怎么没想到呢?
B:你试试,很方便,超市都能买到。

拼音

A:Āyí,nín jiā de shuǐhú shì bùshì yě jīngcháng yǒu shuǐgòu?
B:Shì a,xiǎo niánqīng dōu yòng diàn rèshuǐ hú,wǒmen lǎorénjiā xíguàn yòng shāo shuǐ hú。
A:Wǒ zuìjìn zài yánjiū shuǐgòu qīngjié,zhè wán'yǐr zhēnshi tài wángù le!
B:Shì ya,wǒ yǐqián yòng xiǎo sū dǎ,hòulái fāxiàn níngméngsuān xiàoguǒ gèng hǎo。
A:Níngméngsuān?Wǒ zěnme méi xiǎngdào ne?
B:Nǐ shìshì,hěn fāngbiàn,chāoshì dōu néng mǎi dào。

Vietnamese

undefined

Các cụm từ thông dụng

水垢清除

shuǐgòu qīng chú

Loại bỏ cặn

Nền văn hóa

中文

在中国,清洁水垢通常在家庭中自行处理,很少专门请人清洁。 常用的方法包括使用白醋、柠檬酸、小苏打等。 水垢积累是一个常见问题,说明家庭使用频率高。

拼音

Zài zhōngguó,qīngjié shuǐgòu tōngcháng zài jiātíng zhōng zìxíng chǔlǐ,hěn shǎo zhuānmén qǐng rén qīngjié。 Chángyòng de fāngfǎ bāokuò shǐyòng báicù、níngméngsuān、xiǎo sū dǎ děng。 Shuǐgòu jīlěi shì yīgè chángjiàn wèntí,shuōmíng jiātíng shǐyòng pínlǜ gāo。

Vietnamese

Ở Trung Quốc, việc làm sạch cặn thường được thực hiện tại nhà, rất hiếm khi thuê người chuyên làm việc này. Các phương pháp thường dùng bao gồm sử dụng giấm trắng, axit citric và baking soda. Việc tích tụ cặn là một vấn đề phổ biến, cho thấy tần suất sử dụng cao trong hộ gia đình.

Các biểu hiện nâng cao

中文

您可以尝试使用超声波清洗机来清除顽固的水垢。

为了更好地保护您的家用电器,建议您定期进行水垢清洁。

拼音

nín kěyǐ chángshì shǐyòng chāoshēngbō qīngxǐjī lái qīngchú wángù de shuǐgòu。

wèile gèng hǎo de bǎohù nín de jiāyòng diànqì,jiànyì nín dìngqí jìnxíng shuǐgòu qīngjié。

Vietnamese

Bạn có thể thử dùng máy rửa siêu âm để loại bỏ cặn cứng đầu. Để bảo vệ tốt hơn các thiết bị gia dụng của bạn, nên định kỳ làm sạch cặn.

Các bản sao văn hóa

中文

在中国文化中,清洁通常被认为是积极的行为,没有禁忌。但是,在某些特定地区或家庭中,可能会有关于清洁工具或方法的个人偏好。

拼音

Zài zhōngguó wénhuà zhōng,qīngjié tōngcháng bèi rènwéi shì jījí de xíngwéi,méiyǒu jìnjì。Dànshì,zài mǒuxiē tèdìng dìqū huò jiātíng zhōng,kěnéng huì yǒu guānyú qīngjié gōngjù huò fāngfǎ de gèrén piānhào。

Vietnamese

Trong văn hoá Trung Quốc, việc làm sạch thường được coi là hành động tích cực, không có điều cấm kỵ. Tuy nhiên, ở một số vùng hoặc gia đình cụ thể, có thể có sở thích cá nhân về dụng cụ hoặc phương pháp làm sạch.

Các điểm chính

中文

水垢清除的关键在于选择合适的清洁剂和方法,避免使用过强的酸碱性物质损坏电器。根据水垢的顽固程度选择不同的清洁时间和力度。

拼音

shuǐgòu qīngchú de jiànɡuānɡ zàiyú xuǎnzé héshì de qīngjiéjì hé fāngfǎ,bìmiǎn shǐyòng guòqiáng de suān jiǎnxìng wùzhì sǔnhuài diànqì。Gēnjù shuǐgòu de wángù chéngdù xuǎnzé bùtóng de qīngjié shíjiān hé lìdù。

Vietnamese

Khử cặn hiệu quả phụ thuộc vào việc lựa chọn chất tẩy rửa và phương pháp phù hợp, tránh sử dụng chất có tính axit hoặc kiềm quá mạnh làm hỏng thiết bị. Chọn thời gian và cường độ làm sạch khác nhau tùy thuộc vào mức độ cứng đầu của cặn.

Các mẹo để học

中文

多练习不同语境下的对话表达,例如,与不同年龄段的人交流水垢清除的方法。

注意语调和语气,体现出自然亲切的沟通氛围。

积累更多关于水垢清除的知识,以便更好地应对各种情况。

拼音

duō liànxí bùtóng yǔjìng xià de duìhuà biǎodá,lìrú,yǔ bùtóng niánlíng duàn de rén jiāoliú shuǐgòu qīngchú de fāngfǎ。

zhùyì yǔdiào hé yǔqì,tǐxiàn chū zìrán qīnqiè de gōutōng fēnwéi。

jīlěi gèng duō guānyú shuǐgòu qīngchú de zhīshì,yǐbiàn gèng hǎo de yìngduì gèzhǒng qíngkuàng。

Vietnamese

Thực hành các cách diễn đạt hội thoại trong các ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như trao đổi thông tin về phương pháp làm sạch cặn với những người ở các nhóm tuổi khác nhau. Chú ý đến giọng điệu và ngữ điệu để tạo ra bầu không khí giao tiếp tự nhiên và thân thiện. Tích lũy thêm nhiều kiến thức về việc làm sạch cặn để xử lý tốt hơn các tình huống khác nhau.