筒清洁 Vệ sinh lồng giặt Tǒng qīngjié

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:哎,这洗衣机筒里怎么这么脏啊?
B:是啊,很久没清理了,得好好刷刷。

A:我用这个清洁剂,效果怎么样?
B:这个清洁剂不错,我上次用过,洗得很干净,不过要记得戴手套。

A:好的,戴上手套,开始清洁。
B:你弄完了吗?

A:差不多了,感觉干净多了。
B:嗯,看起来确实干净多了,下次记得经常清理。

A:好的,知道了。

拼音

A:ai,zhe xiyiji tong li zenme zheme zang a?
B:shi a,henjiu mei qingli le,de haohao shua shua。

A:wo yong zhe ge qingjie ji,xiaoguo zenme yang?
B:zhe ge qingjie ji bucuo,wo shangci yong guo,xi de hen ganjing,bugguo yao jide dai shoutao。

A:hao de,dai shang shoutao,kaishi qingjie。
B:ni nong wan le ma?

A:cha bu duo le,ganjue ganjing duo le。
B:en,kan qilai que shi ganjing duo le,xiaci jide jingchang qingli。

A:hao de,zhidao le。

Vietnamese

A: Ôi, lồng máy giặt bẩn quá!
B: Đúng rồi, lâu rồi chưa dọn dẹp, phải kỳ cọ cho sạch sẽ.

A: Mình dùng chất tẩy rửa này xem sao? Có hiệu quả không nhỉ?
B: Chất tẩy rửa này tốt đấy, lần trước mình dùng rồi, giặt sạch bong kin kình, nhưng nhớ đeo găng tay nhé.

A: Được rồi, đeo găng tay, bắt đầu vệ sinh thôi.
B: Xong chưa?

A: Gần xong rồi, thấy sạch hơn nhiều rồi.
B: Ừ, nhìn sạch hơn hẳn rồi đấy, lần sau nhớ dọn dẹp thường xuyên nhé.

A: Được rồi, mình biết rồi.

Các cụm từ thông dụng

筒清洁

tǒng qīngjié

Vệ sinh lồng giặt

Nền văn hóa

中文

在中国,筒清洁通常指的是洗衣机滚筒的清洁,因为洗衣机是家庭中常见的家用电器。人们注重家居环境的卫生,因此定期清洁洗衣机滚筒是许多家庭的习惯。

拼音

zài zhōngguó,tǒng qīngjié tōngcháng zhǐ de shì xǐyījī gǔntǒng de qīngjié,yīnwèi xǐyījī shì jiātíng zhōng chángjiàn de jiāyòng diànqì。rénmen zhùzhòng jiājú huánjìng de wèishēng,yīncǐ dìngqí qīngjié xǐyījī gǔntǒng shì xǔduō jiātíng de xíguàn。

Vietnamese

Ở Việt Nam, việc vệ sinh lồng giặt thường đề cập đến việc làm sạch lồng của máy giặt, một thiết bị gia dụng phổ biến. Người Việt Nam coi trọng vấn đề vệ sinh và sạch sẽ, vì vậy họ thường xuyên vệ sinh máy giặt của mình.

Các biểu hiện nâng cao

中文

确保彻底清洁以避免细菌滋生

使用专业的清洁剂以获得最佳效果

定期清洁以保持洗衣机的最佳状态

拼音

quèbǎo chèdǐ qīngjié yǐ bìmiǎn xìjūn zīshēng

shǐyòng zhuānyè de qīngjié jì yǐ huòdé zuì jiā xiàoguǒ

dìngqí qīngjié yǐ bǎochí xǐyījī de zuì jiā zhuàngtài

Vietnamese

Đảm bảo làm sạch kỹ lưỡng để tránh sự phát triển của vi khuẩn.

Sử dụng chất tẩy rửa chuyên nghiệp để có kết quả tốt nhất.

Vệ sinh thường xuyên để giữ máy giặt trong tình trạng tốt nhất.

Các bản sao văn hóa

中文

在清洁洗衣机筒时,避免使用过量或腐蚀性强的清洁剂,以免损坏洗衣机。

拼音

zài qīngjié xǐyījī tǒng shí,bìmiǎn shǐyòng guòliàng huò fǔshí xìng qiáng de qīngjié jì,yǐmiǎn sǔnhuài xǐyījī。

Vietnamese

Khi vệ sinh lồng giặt, tránh sử dụng quá nhiều chất tẩy rửa hoặc chất tẩy rửa có tính ăn mòn mạnh để tránh làm hỏng máy giặt.

Các điểm chính

中文

筒清洁的关键在于彻底清除污垢和细菌,保持洗衣机筒的清洁卫生,延长洗衣机的使用寿命。适合所有年龄段的人群使用,但老年人或行动不便者可能需要寻求帮助。

拼音

tǒng qīngjié de guānjiàn zàiyú chèdǐ qīngchú wūgòu hé xìjūn,bǎochí xǐyījī tǒng de qīngjié wèishēng,yáncháng xǐyījī de shǐyòng shòumìng。shìhé suǒyǒu niánlíng duàn de rénqún shǐyòng,dàn lǎoniánrén huò xíngdòng bùbiàn zhě kěnéng xūyào xuéqiú bāngzhù。

Vietnamese

Khóa để vệ sinh lồng giặt là loại bỏ hoàn toàn bụi bẩn và vi khuẩn, giữ cho lồng giặt luôn sạch sẽ và vệ sinh, kéo dài tuổi thọ của máy giặt. Phù hợp với mọi lứa tuổi, tuy nhiên người già hoặc người gặp khó khăn trong việc đi lại có thể cần sự hỗ trợ.

Các mẹo để học

中文

与朋友或家人模拟对话,练习不同的表达方式

尝试在实际场景中运用所学的表达

记录练习过程中的问题和改进之处

拼音

yǔ péngyou huò jiārén mónǐ duìhuà,liànxí bùtóng de biǎodá fāngshì

chángshì zài shíjì chǎngjǐng zhōng yùnyòng suǒxué de biǎodá

jìlù liànxí guòchéng zhōng de wèntí hé gǎijìn zhīchù

Vietnamese

Thử mô phỏng cuộc trò chuyện với bạn bè hoặc người thân để luyện tập các cách diễn đạt khác nhau.

Cố gắng áp dụng những cách diễn đạt đã học vào các tình huống thực tế.

Ghi lại các vấn đề và những cải thiện trong quá trình luyện tập.