温度异常 Sự cố về nhiệt độ Wēndù yí cháng

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:我的冰箱温度好像不对劲,怎么感觉冷藏室温度有点高?
B:啊?真的吗?我看看…哎,确实有点高,是不是温度设置出问题了?
C:会不会是冰箱门没关严?要不我们检查一下?
A:我看过了,冰箱门关得挺好的。
B:那可能是冰箱内部的温度传感器坏了,需要找维修师傅看看了。
C:对,还是别自己动手了,万一弄坏了更麻烦。
A:行,那等会儿我就联系维修师傅。

拼音

A:wǒ de bīngxiāng wēndù hǎoxiàng bù duìjìng,zěnme gǎnjué lěngcángshì wēndù yǒudiǎn gāo?
B:a?zhēn de ma?wǒ kàn kàn…āi,quèshí yǒudiǎn gāo,shì bùshì wēndù shèzhì chū wèntí le?
C:huì bù huì shì bīngxiāng mén méi guān yán?yào bù wǒmen jiǎnchá yīxià?
A:wǒ kànguò le,bīngxiāng mén guān de tǐng hǎo de。
B:nà kěnéng shì bīngxiāng nèibù de wēndù cènsuōr huài le,xūyào zhǎo wéixiū shīfu kàn kàn le。
C:duì,háishì bié zìjǐ dòngshǒu le,wàn yī nòng huài le gèng máfan。
A:xíng,nà děng huìr wǒ jiù liánxì wéixiū shīfu。

Vietnamese

A: Nhiệt độ tủ lạnh của tôi có vẻ không ổn. Ngăn mát có vẻ hơi ấm.
B: Hả? Thật không? Để tôi xem… Ừ, đúng là hơi ấm. Có phải do cài đặt nhiệt độ không ổn không?
C: Có khi nào cửa tủ lạnh không đóng kín không? Hay là chúng ta kiểm tra?
A: Tôi đã kiểm tra rồi, cửa tủ lạnh đóng kín.
B: Vậy có lẽ cảm biến nhiệt độ bên trong tủ lạnh bị hỏng, cần gọi thợ sửa chữa xem.
C: Đúng rồi, tốt nhất đừng tự sửa, phòng khi làm hỏng thêm.
A: Được rồi, lát nữa tôi sẽ liên hệ với thợ sửa chữa.

Cuộc trò chuyện 2

中文

A:空调温度怎么这么高啊,感觉一点都不凉快。
B:哎呀,是不是空调坏了?
C:我看看遥控器,是不是设置错了?
A:没有啊,温度已经调到最低了,可还是这么热。
B:那可能是空调出问题了,要不要请专业人员来检查一下?

拼音

A:kongtiáo wēndù zěnme zhème gāo a,gǎnjué yīdiǎn dōu bù liángkuài。
B:āiya,shì bùshì kōngtiáo huài le?
C:wǒ kàn kàn yáokòngqì,shì bùshì shèzhì cuò le?
A:méiyǒu a,wēndù yǐjīng diào dào zuìdī le,kě háishì zhème rè。
B:nà kěnéng shì kōngtiáo chū wèntí le,yào bù yào qǐng zhuānyè rényuán lái jiǎnchá yīxià?

Vietnamese

A: Sao điều hòa nóng thế này? Cảm giác không mát mẻ chút nào.
B: Ôi, điều hòa có hỏng không?
C: Để tôi xem điều khiển từ xa đã, liệu có cài đặt sai không?
A: Không, nhiệt độ đã được đặt ở mức thấp nhất rồi, nhưng vẫn nóng như thế.
B: Vậy có lẽ điều hòa đang gặp vấn đề, có nên gọi thợ chuyên nghiệp đến kiểm tra không?

Các cụm từ thông dụng

温度异常

wēndù yí cháng

Sự cố về nhiệt độ

Nền văn hóa

中文

在日常生活中,遇到家用电器温度异常,人们通常会先自行检查,如检查电源、开关、温度设置等。如果问题无法解决,才会寻求专业人士的帮助。

由于中国地域广阔,不同地区对于家用电器的使用习惯和维修方式也存在差异。

拼音

zài rìcháng shēnghuó zhōng,yù dào jiāyòng diànqì wēndù yí cháng,rénmen tóngcháng huì xiān zìxíng jiǎnchá,rú jiǎnchá diànyuán、kāiguān、wēndù shèzhì děng。rúguǒ wèntí wúfǎ jiějué,cái huì xúnqiú zhuānyè rénshì de bāngzhù。

yóuyú zhōngguó dìyù guǎngkuò,bùtóng dìqū duìyú jiāyóng diànqì de shǐyòng xíguàn hé wéixiū fāngshì yě cúnzài chāyì。

Vietnamese

Trong cuộc sống hàng ngày, khi gặp sự cố về nhiệt độ ở các thiết bị gia dụng, mọi người thường tự kiểm tra trước, ví dụ như kiểm tra nguồn điện, công tắc, cài đặt nhiệt độ, v.v. Nếu vấn đề không được giải quyết, họ mới tìm đến sự trợ giúp của chuyên gia.

Do lãnh thổ Việt Nam rộng lớn, thói quen sử dụng và cách bảo trì, sửa chữa các thiết bị gia dụng cũng khác nhau ở các vùng miền khác nhau.

Các biểu hiện nâng cao

中文

这台冰箱的温度控制系统似乎出现了故障。

空调制冷效果不佳,可能是制冷剂泄漏了。

家电的温度异常,很可能与电路老化或元件损坏有关。

拼音

zhè tái bīngxiāng de wēndù kòngzhì xìtǒng sìhū chūxiàn le gùzhàng。

kōngtiáo zhìlěng xiàoguǒ bù jiā,kěnéng shì zhìlěngjì xièlòu le。

jiā diàn de wēndù yí cháng,hěn kěnéng yǔ diànlù lǎohuà huò yuánjiàn sǔnhuài yǒuguān。

Vietnamese

Hệ thống điều khiển nhiệt độ của tủ lạnh này dường như đã bị hỏng.

Hiệu quả làm mát của điều hòa kém, có thể do rò rỉ môi chất lạnh.

Sự cố về nhiệt độ ở các thiết bị gia dụng rất có thể liên quan đến mạch điện bị lão hóa hoặc linh kiện bị hư hỏng.

Các bản sao văn hóa

中文

在与他人沟通家用电器温度异常时,避免使用过于情绪化的语言,以免引起不必要的误会。同时,注意维护个人隐私,避免透露过多个人信息。

拼音

zài yǔ tārén gōutōng jiāyòng diànqì wēndù yí cháng shí,biànmiǎn shǐyòng guòyú qíngxù huà de yǔyán,yǐmiǎn yǐnqǐ bù bìyào de wùhuì。tóngshí,zhùyì wéihù gèrén yǐnsī,biànmiǎn tòulù guòduō gèrén xìnxi。

Vietnamese

Khi giao tiếp với người khác về sự cố nhiệt độ ở các thiết bị gia dụng, hãy tránh sử dụng ngôn ngữ quá cảm xúc để tránh những hiểu lầm không cần thiết. Đồng thời, hãy chú ý bảo vệ quyền riêng tư cá nhân và tránh tiết lộ quá nhiều thông tin cá nhân.

Các điểm chính

中文

使用场景:日常生活中家用电器的使用。年龄/身份适用性:所有年龄段和身份的人群都适用。常见错误提醒:在描述温度异常时,要准确地描述现象,避免使用模糊的词语。

拼音

shǐyòng chǎngjǐng:rìcháng shēnghuó zhōng jiāyòng diànqì de shǐyòng。niánlíng/shēnfèn shìyòng xìng:suǒyǒu niánlíng duàn hé shēnfèn de rénqún dōu shìyòng。chángjiàn cuòwù tíxǐng:zài miáoshù wēndù yí cháng shí,yào zhǔnquè de miáoshù xiànxiàng,biànmiǎn shǐyòng móhu de cíyǔ。

Vietnamese

Tình huống sử dụng: Sử dụng thiết bị gia dụng trong cuộc sống hàng ngày. Độ tuổi/thân phận áp dụng: Áp dụng cho tất cả mọi lứa tuổi và thân phận. Nhắc nhở về những lỗi thường gặp: Khi mô tả sự cố về nhiệt độ, cần mô tả hiện tượng một cách chính xác và tránh sử dụng những từ ngữ mơ hồ.

Các mẹo để học

中文

反复练习对话,熟练掌握常用语句。

在练习过程中,可以尝试变换不同的语境和角色。

与朋友或家人进行角色扮演,提高口语表达能力。

拼音

fǎnfù liànxí duìhuà,shúliàn zhǎngwò chángyòng yǔjù。

zài liànxí guòchéng zhōng,kěyǐ chángshì biànhuàn bùtóng de yǔjìng hé juésè。

yǔ péngyǒu huò jiārén jìnxíng juésè bànyǎn,tígāo kǒuyǔ biǎodá nénglì。

Vietnamese

Luyện tập các đoạn hội thoại nhiều lần để nắm vững các câu nói thường dùng.

Trong quá trình luyện tập, có thể thử thay đổi ngữ cảnh và vai trò khác nhau.

Nhập vai cùng bạn bè hoặc người thân để nâng cao khả năng nói.