应对晕机 Xử lý tình trạng say máy bay
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
A:您好,请问您晕机吗?
B:是的,我有点晕机,感觉不太舒服。
C:您可以试试这个晕车贴,很多人都觉得有效。
B:好的,谢谢!这个贴在哪里用呢?
A:贴在手腕内侧或者肚脐处。
B:好的,谢谢您的帮助!
A:不好意思,请问您有带晕机药吗?
B:没有带,我忘记了。
A:我这里有一些,您可以拿去用。
B:太谢谢您了!真的太感谢您了。
A:不用客气,希望您能早点好起来。
拼音
Vietnamese
A: Chào bạn, bạn bị say máy bay phải không?
B: Vâng, tôi hơi bị say máy bay, tôi không cảm thấy được lắm.
C: Bạn có thể thử miếng dán chống say này xem sao, nhiều người thấy hiệu quả lắm.
B: Được rồi, cảm ơn bạn! Miếng dán này dán ở đâu vậy?
A: Dán vào mặt trong cổ tay hoặc rốn.
B: Được rồi, cảm ơn bạn đã giúp đỡ!
A: Xin lỗi, bạn có mang theo thuốc chống say không?
B: Không, tôi quên mất rồi.
A: Tôi có một ít ở đây, bạn có thể dùng.
B: Cảm ơn bạn rất nhiều! Tôi thực sự biết ơn bạn.
A: Không có gì, chúc bạn mau khỏe lại nhé.
Các cụm từ thông dụng
晕机
Say máy bay
Nền văn hóa
中文
晕机在中国是比较常见的现象,尤其是在长途飞行中。人们通常会采取一些措施来缓解晕机症状,例如服用晕车药、贴晕车贴、选择靠窗的座位等。
拼音
Vietnamese
Say máy bay là một vấn đề phổ biến ở Việt Nam, đặc biệt là trên các chuyến bay đường dài. Mọi người thường thực hiện một số biện pháp để giảm bớt các triệu chứng, chẳng hạn như uống thuốc chống say, sử dụng vòng đeo tay bấm huyệt hoặc chọn chỗ ngồi cạnh cửa sổ. Trong văn hóa Việt Nam, việc lịch sự hỏi han người khác khi họ không khỏe và đề nghị giúp đỡ nếu cần thiết là điều phổ biến. Mặc dù cách tiếp cận trực tiếp được chấp nhận, tuy nhiên cách tiếp cận tế nhị hơn thường được ưa chuộng hơn, đặc biệt là trong những lần tương tác đầu tiên hoặc với những người lớn tuổi hoặc có địa vị cao hơn.
Các biểu hiện nâng cao
中文
您可以尝试深呼吸来缓解晕机症状。
建议您提前服用晕车药,以预防晕机。
为了避免晕机,建议您在飞行前避免食用辛辣或油腻的食物。
拼音
Vietnamese
Bạn có thể thử hít thở sâu để giảm bớt các triệu chứng say máy bay.
Nên uống thuốc chống say trước chuyến bay để phòng ngừa say máy bay.
Để tránh bị say máy bay, nên tránh ăn các loại thức ăn cay hoặc nhiều dầu mỡ trước chuyến bay.
Các bản sao văn hóa
中文
在中国文化中,直接询问他人是否晕机可能会被认为是不礼貌的。建议委婉地表达关切。
拼音
zài zhōngguó wénhuà zhōng,zhíjiē xúnwèn tārén shìfǒu yùnjī kěnéng huì bèi rènwéi shì bù lǐmào de。jiànyì wǎnyuǎn de biǎodá guānqiè。
Vietnamese
Trong văn hóa Việt Nam, việc hỏi trực tiếp người khác có bị say máy bay hay không có thể bị coi là không lịch sự. Nên thể hiện sự quan tâm một cách tế nhị hơn.Các điểm chính
中文
适用人群:所有容易晕机的人群,特别是老年人和儿童。 使用场景:飞机上。 常见错误:直接询问他人是否晕机,忽略他人的感受。
拼音
Vietnamese
Đối tượng áp dụng: Tất cả những người dễ bị say máy bay, đặc biệt là người già và trẻ em. Bối cảnh sử dụng: Trên máy bay. Sai lầm thường gặp: Hỏi trực tiếp người khác có bị say máy bay không, bỏ qua cảm xúc của người khác.Các mẹo để học
中文
可以多练习一些委婉的表达方式,例如‘您感觉还好吗?’‘您需要帮助吗?’等。
可以根据不同的对话对象,调整自己的语气和表达方式。
可以结合实际情况,练习应对各种突发情况。
拼音
Vietnamese
Hãy luyện tập nhiều cách diễn đạt tinh tế hơn, ví dụ như ‘Bạn có khỏe không?’, ‘Bạn cần giúp đỡ gì không?’ v.v...
Điều chỉnh giọng điệu và cách nói chuyện của bạn tùy thuộc vào người mà bạn đang nói chuyện.
Kết hợp với tình huống thực tế, hãy luyện tập cách xử lý các tình huống bất ngờ khác nhau.