加油加气 Đổ xăng
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
加油站员工:您好,请问加什么油?
顾客:加92号汽油,加100块钱的。
加油站员工:好的,请稍等。
顾客:谢谢。
加油站员工:加好了,一共100.5元,请您付款。
顾客:好的,这是100.5元,谢谢!
拼音
Vietnamese
Nhân viên cây xăng: Xin chào, anh/chị cần đổ loại xăng nào ạ?
Khách hàng: Xăng 92, 100 nhân dân tệ.
Nhân viên cây xăng: Vâng, anh/chị chờ chút nhé.
Khách hàng: Cảm ơn.
Nhân viên cây xăng: Xong rồi ạ. Tổng cộng 100,5 nhân dân tệ, anh/chị vui lòng thanh toán.
Khách hàng: Vâng, đây là 100,5 nhân dân tệ, cảm ơn!
Các cụm từ thông dụng
加92号汽油
Đổ xăng 92
Nền văn hóa
中文
在中国,加油站通常会提供多种类型的汽油,例如92号、95号、98号等,顾客可以根据自己的车辆需求选择。
付款方式通常包括现金、银行卡、支付宝、微信等。
拼音
Vietnamese
Ở Việt Nam, các trạm xăng dầu thường cung cấp nhiều loại xăng khác nhau, ví dụ như xăng A92, A95, và khách hàng có thể lựa chọn tùy thuộc vào nhu cầu của xe mình.
Các phương thức thanh toán thường bao gồm tiền mặt, thẻ ngân hàng và các ứng dụng ví điện tử như Momo, ZaloPay, ViettelPay...
Các biểu hiện nâng cao
中文
请问您需要加多少升汽油?
请问您的车辆需要加什么类型的燃料?
请问您方便使用无现金支付吗?
拼音
Vietnamese
Anh/chị muốn đổ bao nhiêu lít xăng ạ?
Loại nhiên liệu xe anh/chị cần là gì ạ?
Anh/chị có thể thanh toán không dùng tiền mặt được không ạ?
Các bản sao văn hóa
中文
不要在加油站吸烟或使用明火。
拼音
bu yao zai jiayou zhan xi yan huo shi yong ming huo。
Vietnamese
Không hút thuốc hoặc sử dụng lửa ở trạm xăng dầu.Các điểm chính
中文
加油加气需要根据车辆类型和个人需求选择合适的燃料类型和数量,注意安全,避免发生危险。
拼音
Vietnamese
Việc đổ xăng cần lựa chọn loại và số lượng nhiên liệu phù hợp dựa trên loại xe và nhu cầu cá nhân. Chú ý an toàn và tránh nguy hiểm.Các mẹo để học
中文
多和加油站员工进行模拟对话练习,熟悉各种表达方式。
可以尝试用不同的语气和语调进行练习,例如,着急的时候和不着急的时候。
可以尝试在不同场景下练习,例如,在高峰期和非高峰期。
拼音
Vietnamese
Thực hành các cuộc hội thoại mô phỏng với nhân viên cây xăng để làm quen với nhiều cách diễn đạt khác nhau.
Cố gắng thực hành với nhiều giọng điệu và ngữ điệu khác nhau, ví dụ như khi bạn đang vội và khi bạn không vội.
Cố gắng thực hành trong các tình huống khác nhau, ví dụ như giờ cao điểm và ngoài giờ cao điểm