物种保护 Bảo tồn Loài wù zhǒng bǎo hù

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:你好,请问您对大熊猫的保护工作了解多少?
B:我了解一些,我知道大熊猫是中国的国宝,数量稀少,需要保护。
A:是的,大熊猫的栖息地破坏和偷猎是导致其数量减少的主要原因。为了保护大熊猫,中国政府采取了很多措施,例如建立自然保护区,开展人工繁育等等。
B:这些措施听起来很有效。你们还开展了哪些公众参与的保护活动呢?
A:我们有很多志愿者项目,例如参与大熊猫栖息地的巡护,帮助宣传保护大熊猫的知识。我们还鼓励公众以捐赠等方式支持保护工作。
B:这些听起来很有意义,我很想参与其中。请问如何参与呢?
A:您可以访问我们的网站或关注我们的公众号,了解具体的参与方式。

拼音

A:nǐ hǎo,qǐngwèn nín duì dàxióngmāo de bǎohù gōngzuò liǎojiě duōshao?
B:wǒ liǎojiě yīxiē,wǒ zhīdào dàxióngmāo shì zhōngguó de guóbǎo,shùliàng xīshǎo,xūyào bǎohù。
A:shì de,dàxióngmāo de qīxí dì pòhuài hé tōuliè shì dǎozhì qí shùliàng jiǎnshǎo de zhǔyào yuányīn。wèile bǎohù dàxióngmāo,zhōngguó zhèngfǔ cǎiqǔ le hěn duō cuòshī,lìrú jiànlì zìrán bǎohù qū,kāizhǎn rénɡōng fányù děng děng。
B:zhèxiē cuòshī tīng qǐlái hěn yǒuxiào。nǐmen hái kāizhǎn le nǎxiē gōngzhòng cānyù de bǎohù huódòng ne?
A:wǒmen yǒu hěn duō zhìyuàn zhě xiàngmù,lìrú cānyù dàxióngmāo qīxí dì de xún hù,bāngzhù xuānchuán bǎohù dàxióngmāo de zhīshì。wǒmen hái gǔlì gōngzhòng yǐ juān zēng děng fāngshì zhīchí bǎohù gōngzuò。
B:zhèxiē tīng qǐlái hěn yǒuyìyì,wǒ hěn xiǎng cānyù qízhōng。qǐngwèn rúhé cānyù ne?
A:nín kěyǐ fǎngwèn wǒmen de wǎngzhàn huò guānzhù wǒmen de gōngzhònghào,liǎojiě gùtǐ de cānyù fāngshì。

Vietnamese

A: Xin chào, bạn biết bao nhiêu về công tác bảo tồn gấu trúc?
B: Tôi biết một chút. Tôi biết gấu trúc là kho báu quốc gia của Trung Quốc, số lượng ít và cần được bảo vệ.
A: Đúng vậy, phá hủy môi trường sống và săn trộm là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm số lượng của chúng. Để bảo vệ gấu trúc, chính phủ Trung Quốc đã thực hiện nhiều biện pháp, chẳng hạn như thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên và tiến hành các chương trình nhân giống nhân tạo.
B: Những biện pháp này nghe có vẻ hiệu quả. Các bạn còn thực hiện những hoạt động bảo tồn nào có sự tham gia của công chúng?
A: Chúng tôi có rất nhiều chương trình tình nguyện viên, chẳng hạn như tuần tra môi trường sống của gấu trúc và giúp quảng bá kiến thức về bảo tồn gấu trúc. Chúng tôi cũng khuyến khích công chúng ủng hộ công tác bảo tồn thông qua các hình thức quyên góp.
B: Những điều này nghe có vẻ ý nghĩa; tôi muốn tham gia. Làm thế nào tôi có thể tham gia?
A: Bạn có thể truy cập trang web của chúng tôi hoặc theo dõi tài khoản chính thức của chúng tôi để tìm hiểu các phương pháp tham gia cụ thể.

Cuộc trò chuyện 2

中文

A:你知道吗?最近我们发现了一种新的植物物种!
B:真的吗?太棒了!是什么样的植物?
A:它是一种非常罕见的兰花,生长在人迹罕至的山区。
B:哇,听起来很神奇。这种兰花的发现对物种保护有什么意义呢?
A:这表明我国生物多样性依然丰富,同时也对制定更有效的保护策略有重要意义。
B:那你们下一步的计划是什么呢?
A:我们会对这种新物种展开更深入的研究,并制定相应的保护方案,防止它灭绝。

拼音

A:nǐ zhīdào ma?zuìjìn wǒmen fāxiàn le yī zhǒng xīn de zhíwù wùzhǒng!
B:zhēn de ma?tài bàng le!shì shénme yàng de zhíwù?
A:tā shì yī zhǒng fēicháng hǎnjiàn de lán huā,shēngzhǎng zài rénjì hǎnzhì de shānqū。
B:wā,tīng qǐlái hěn shénqí。zhè zhǒng lán huā de fāxiàn duì wùzhǒng bǎohù yǒu shénme yìyì ne?
A:zhè biǎomíng wǒguó shēngwù duōyàng xìng yīrán fēngfù,tóngshí yě duì zhìdìng gèng yǒuxiào de bǎohù cèlüè yǒu zhòngyào yìyì。
B:nà nǐmen xià yībù de jìhuà shì shénme ne?
A:wǒmen huì duì zhè zhǒng xīn wùzhǒng zhǎnkāi gèng shēnrù de yánjiū,bìng zhìdìng xiāngyìng de bǎohù fāng'àn,fángzhǐ tā mièjué。

Vietnamese

undefined

Các cụm từ thông dụng

物种保护

wùzhǒng bǎohù

Bảo tồn loài

Nền văn hóa

中文

在中国,物种保护是国家战略的一部分,受到高度重视。公众参与度很高,许多人积极参与志愿者活动。

熊猫是中国的国宝,其保护工作备受关注,具有重要的文化象征意义。

拼音

zài zhōngguó,wùzhǒng bǎohù shì guójiā zhànlüè de yībùfèn,shòudào gāodù zhòngshì。gōngzhòng cānyùdù hěn gāo,xǔduō rén jījí cānyù zhìyuàn zhě huódòng。

xióngmāo shì zhōngguó de guóbǎo,qí bǎohù gōngzuò bèishòu guānzhù,jùyǒu zhòngyào de wénhuà xiàngzhēng yìyì。

Vietnamese

Ở Trung Quốc, bảo tồn loài là một phần của chiến lược quốc gia và được coi trọng rất nhiều. Mức độ tham gia của công chúng rất cao, với nhiều người tích cực tham gia các hoạt động tình nguyện.

Gấu trúc là kho báu quốc gia của Trung Quốc, công tác bảo vệ nó được quan tâm rất nhiều và mang ý nghĩa biểu tượng văn hóa quan trọng.

Các biểu hiện nâng cao

中文

生物多样性保护

栖息地恢复

濒危物种

就地保护

迁地保护

生态系统服务

可持续发展

拼音

shēngwù duōyàng xìng bǎohù

qīxí dì huīfù

bīn wēi wùzhǒng

jiù dì bǎohù

qiāndì bǎohù

shēng tài xì tǒng fúwù

kě chíxù fāzhǎn

Vietnamese

Bảo tồn đa dạng sinh học

Khôi phục môi trường sống

Các loài có nguy cơ tuyệt chủng

Bảo tồn tại chỗ

Bảo tồn ngoài chỗ

Dịch vụ hệ sinh thái

Phát triển bền vững

Các bản sao văn hóa

中文

避免谈论与物种保护无关的话题,以免转移话题的焦点。尊重物种保护工作者,避免不当言辞。

拼音

biànmiǎn tánlùn yǔ wùzhǒng bǎohù wúguān de huàtí,yǐmiǎn zhuǎnyí huàtí de jiāodiǎn。zūnjìng wùzhǒng bǎohù gōngzuò zhě,biànmiǎn bùdàng yáncí。

Vietnamese

Tránh nói về những chủ đề không liên quan đến bảo tồn loài, để không làm lệch hướng trọng tâm của cuộc trò chuyện. Hãy tôn trọng những người làm việc trong lĩnh vực bảo tồn loài và tránh dùng lời lẽ không phù hợp.

Các điểm chính

中文

在与外国人交流时,可以使用简单的语言,并配合肢体语言,提高交流效率。注意文化差异,避免使用具有歧义的词语。

拼音

zài yǔ wàiguórén jiāoliú shí,kěyǐ shǐyòng jiǎndān de yǔyán,bìng pèihé zhītǐ yǔyán,tígāo jiāoliú xiàolǜ。zhùyì wénhuà chāyì,biànmiǎn shǐyòng jùyǒu qíyì de cíyǔ。

Vietnamese

Khi giao tiếp với người nước ngoài, hãy sử dụng ngôn ngữ đơn giản và kết hợp với ngôn ngữ cơ thể để nâng cao hiệu quả giao tiếp. Chú ý đến sự khác biệt văn hóa và tránh sử dụng những từ ngữ gây hiểu lầm.

Các mẹo để học

中文

多练习不同场景下的对话,例如与游客、志愿者、专家等交流。

尝试用不同的表达方式来描述同一个意思,例如用不同的词汇和句子结构。

注意倾听对方的回答,并根据对方的回答调整自己的表达。

拼音

duō liànxí bùtóng chǎngjǐng xià de duìhuà,lìrú yǔ yóukè、zhìyuàn zhě、zhuānjiā děng jiāoliú。

chángshì yòng bùtóng de biǎodá fāngshì lái miáoshù tóng yīgè yìsi,lìrú yòng bùtóng de cíhuì hé jùzi jiégòu。

zhùyì qīngtīng duìfāng de huídá,bìng gēnjù duìfāng de huídá tiáozhěng zìjǐ de biǎodá。

Vietnamese

Thực hành các cuộc hội thoại trong nhiều bối cảnh khác nhau, ví dụ như giao tiếp với khách du lịch, tình nguyện viên và chuyên gia.

Thử mô tả cùng một ý nghĩa bằng nhiều cách khác nhau, ví dụ như sử dụng các từ vựng và cấu trúc câu khác nhau.

Chú ý lắng nghe câu trả lời của người kia và điều chỉnh lời nói của bạn cho phù hợp.