绿色能源 Năng lượng xanh
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
A:听说你们村现在用上了太阳能发电,真是太棒了!这在以前可是想都不敢想的事情。
B:是啊,以前我们村经常停电,现在有了太阳能,不仅解决了用电问题,还保护了环境,一举两得。
C:那你们村的太阳能发电站是怎么建设的呢?
B:政府出资,请了专业的公司来建设,村民们也参与其中,既学到了技术,又为村里的发展贡献了一份力量。
A:那真是太厉害了,以后我也想学习你们村的经验,为我们家乡的环保事业贡献一份力量。
B:欢迎欢迎,大家一起努力,才能拥有更美好的未来。
拼音
Vietnamese
A: Mình nghe nói làng của các bạn bây giờ đã sử dụng điện năng lượng mặt trời rồi, thật tuyệt vời! Trước đây điều này là điều không thể tưởng tượng được.
B: Đúng vậy, trước đây làng chúng mình thường xuyên bị cúp điện. Bây giờ, nhờ có năng lượng mặt trời, chúng mình không chỉ giải quyết được vấn đề điện năng mà còn bảo vệ được môi trường nữa – quả là một tình huống có lợi cho tất cả mọi người.
C: Thế thì trạm điện năng lượng mặt trời của làng các bạn được xây dựng như thế nào vậy?
B: Chính phủ đã tài trợ kinh phí, và họ đã thuê một công ty chuyên nghiệp để xây dựng. Người dân trong làng cũng tham gia, vừa học được kỹ thuật, vừa đóng góp sức lực cho sự phát triển của làng.
A: Thật tuyệt vời! Mình muốn học hỏi kinh nghiệm của làng các bạn và đóng góp vào công cuộc bảo vệ môi trường ở quê hương mình.
B:Chào mừng! Chỉ khi cùng nhau nỗ lực, chúng ta mới có thể có được một tương lai tươi sáng hơn.
Cuộc trò chuyện 2
中文
A:听说你们村现在用上了太阳能发电,真是太棒了!这在以前可是想都不敢想的事情。
B:是啊,以前我们村经常停电,现在有了太阳能,不仅解决了用电问题,还保护了环境,一举两得。
C:那你们村的太阳能发电站是怎么建设的呢?
B:政府出资,请了专业的公司来建设,村民们也参与其中,既学到了技术,又为村里的发展贡献了一份力量。
A:那真是太厉害了,以后我也想学习你们村的经验,为我们家乡的环保事业贡献一份力量。
B:欢迎欢迎,大家一起努力,才能拥有更美好的未来。
Vietnamese
A: Mình nghe nói làng của các bạn bây giờ đã sử dụng điện năng lượng mặt trời rồi, thật tuyệt vời! Trước đây điều này là điều không thể tưởng tượng được.
B: Đúng vậy, trước đây làng chúng mình thường xuyên bị cúp điện. Bây giờ, nhờ có năng lượng mặt trời, chúng mình không chỉ giải quyết được vấn đề điện năng mà còn bảo vệ được môi trường nữa – quả là một tình huống có lợi cho tất cả mọi người.
C: Thế thì trạm điện năng lượng mặt trời của làng các bạn được xây dựng như thế nào vậy?
B: Chính phủ đã tài trợ kinh phí, và họ đã thuê một công ty chuyên nghiệp để xây dựng. Người dân trong làng cũng tham gia, vừa học được kỹ thuật, vừa đóng góp sức lực cho sự phát triển của làng.
A: Thật tuyệt vời! Mình muốn học hỏi kinh nghiệm của làng các bạn và đóng góp vào công cuộc bảo vệ môi trường ở quê hương mình.
B:Chào mừng! Chỉ khi cùng nhau nỗ lực, chúng ta mới có thể có được một tương lai tươi sáng hơn.
Các cụm từ thông dụng
绿色能源
Năng lượng xanh
Nền văn hóa
中文
中国积极发展可再生能源,如太阳能、风能、水能等,并在农村地区推广应用。
农村地区利用绿色能源的案例在中国越来越多,体现了中国对环保的重视和可持续发展的追求。
拼音
Vietnamese
Việt Nam đang tích cực phát triển các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, năng lượng gió và năng lượng nước, đồng thời thúc đẩy việc áp dụng chúng ở các vùng nông thôn. Số lượng các trường hợp sử dụng năng lượng xanh ngày càng tăng ở các vùng nông thôn Việt Nam phản ánh sự chú trọng của Việt Nam vào việc bảo vệ môi trường và theo đuổi phát triển bền vững.
Các biểu hiện nâng cao
中文
因地制宜地推广绿色能源
积极探索绿色能源的可持续发展模式
推动绿色能源产业链的完善
拼音
Vietnamese
Thúc đẩy năng lượng xanh phù hợp với điều kiện địa phương
Tích cực tìm kiếm các mô hình phát triển bền vững cho năng lượng xanh
Thúc đẩy cải thiện chuỗi cung ứng năng lượng xanh
Các bản sao văn hóa
中文
避免谈论对政府环保政策的负面评价,以免造成不必要的误会。
拼音
bìmiǎn tánlùn duì zhèngfǔ huánbǎo zhèngcè de fùmiàn píngjià,yǐmiǎn zàochéng bù bìyào de wùhuì。
Vietnamese
Tránh đưa ra những nhận xét tiêu cực về các chính sách bảo vệ môi trường của chính phủ để tránh hiểu lầm.Các điểm chính
中文
此场景适用于与外国人交流中国农村地区绿色能源发展情况,以及中国在环保方面的努力。年龄和身份没有特殊限制,但要注意语言表达的正式程度。
拼音
Vietnamese
Kịch bản này phù hợp để trao đổi thông tin với người nước ngoài về tình hình phát triển năng lượng xanh ở các vùng nông thôn Trung Quốc và những nỗ lực của Trung Quốc trong việc bảo vệ môi trường. Không có hạn chế đặc biệt nào về độ tuổi hay danh tính, nhưng cần lưu ý đến tính trang trọng trong cách diễn đạt.Các mẹo để học
中文
多练习用不同方式表达相同意思
注意中英文表达习惯的差异
练习在不同语境下使用相关词汇和句型
拼音
Vietnamese
Thực hành diễn đạt cùng một ý nghĩa bằng nhiều cách khác nhau
Chú ý sự khác biệt giữa thói quen diễn đạt tiếng Trung và tiếng Anh
Thực hành sử dụng từ vựng và cấu trúc câu liên quan trong nhiều ngữ cảnh khác nhau