认识地方特色 Tìm hiểu về đặc sản địa phương rènshi dìfang tèsè

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

服务员:您好,请问您想点些什么?
顾客:你好,我想试试你们这里的特色菜,请问有什么推荐?
服务员:我们这儿的宫保鸡丁和麻婆豆腐都很受欢迎,您看怎么样?
顾客:宫保鸡丁听起来不错,那我就点一份宫保鸡丁,再来一碗米饭。
服务员:好的,宫保鸡丁和米饭,请问还需要别的吗?
顾客:暂时没有了,谢谢。

拼音

fuwuyuan:nínhǎo,qǐngwèn nín xiǎng diǎn xiē shénme?
guìkè:nǐhǎo,wǒ xiǎng shìshi nǐmen zhèlǐ de tèsè cài,qǐngwèn yǒu shénme tuījiàn?
fuwuyuan:wǒmen zhèr de gōngbǎo jīdīng hé mápó dòufu dōu hěn shòu huānyíng,nín kàn zěnmeyàng?
guìkè:gōngbǎo jīdīng tīng qǐlái bùcuò,nà wǒ jiù diǎn yī fèn gōngbǎo jīdīng,zài lái yī wǎn mǐfàn。
fuwuyuan:hǎode,gōngbǎo jīdīng hé mǐfàn,qǐngwèn hái xūyào bié de ma?
guìkè:zànshí méiyǒule,xièxie。

Vietnamese

Phục vụ: Xin chào, quý khách muốn gọi món gì ạ?
Khách hàng: Xin chào, tôi muốn thử món đặc sản của quán. Quán có món nào gợi ý không ạ?
Phục vụ: Món gà Kung Pao và đậu phụ Mapo của quán rất được ưa chuộng ạ. Quý khách thấy sao ạ?
Khách hàng: Gà Kung Pao nghe hấp dẫn đấy. Vậy tôi gọi một phần gà Kung Pao và một bát cơm ạ.
Phục vụ: Vâng ạ, gà Kung Pao và cơm. Quý khách còn cần gọi thêm món gì nữa không ạ?
Khách hàng: Hiện tại thì không cần nữa ạ. Cảm ơn.

Các cụm từ thông dụng

特色菜

tèsè cài

món đặc sản

Nền văn hóa

中文

点餐时,可以先询问服务员有没有推荐的特色菜,这是礼貌的表现。

在中国用餐,通常会点一些大家一起分享的菜肴,体现了分享和互助的文化。

拼音

diǎncān shí,kěyǐ xiān xúnwèn fúwùyuán yǒu méiyǒu tuījiàn de tèsè cài,zhè shì lǐmào de biǎoxiàn。

zài zhōngguó yōngcān,tōngcháng huì diǎn yīxiē dàjiā yīqǐ fēnxiǎng de càiyáo,tǐxiàn le fēnxiǎng hé hùzhù de wénhuà。

Vietnamese

Khi gọi món, bạn có thể hỏi nhân viên phục vụ xem có món đặc sản nào được gợi ý không, đây là cách thể hiện sự lịch sự.

Ở Trung Quốc, người ta thường gọi một số món ăn để mọi người cùng chia sẻ, điều này phản ánh văn hoá chia sẻ và tương trợ.

Các biểu hiện nâng cao

中文

除了询问特色菜,还可以询问当地的一些饮食习惯,例如用餐的礼仪、常用的餐具等等。

可以更详细地描述自己喜欢的口味,例如辣的程度、咸淡等等,以便服务员更好地推荐菜品。

拼音

chúle xúnwèn tèsè cài,hái kěyǐ xúnwèn dāngdì de yīxiē yǐnshí xíguàn,lìrú yōngcān de lǐyí、chángyòng de cānjù děngděng。

kěyǐ gèng xiángxì de miáoshù zìjǐ xǐhuan de kǒuwèi,lìrú là de chéngdù、xiándàn děngděng,yǐbiàn fúwùyuán gèng hǎo de tuījiàn càipǐn。

Vietnamese

Ngoài việc hỏi về món đặc sản, bạn cũng có thể hỏi về một số thói quen ăn uống của người dân địa phương, ví dụ như phép tắc khi ăn uống, loại dụng cụ ăn uống thường dùng,… Bạn có thể mô tả chi tiết hơn về khẩu vị của mình, ví dụ như mức độ cay, mặn,… để nhân viên phục vụ có thể gợi ý món ăn phù hợp hơn.

Các bản sao văn hóa

中文

不要大声喧哗,不要随意动用他人的餐具,用餐时不要用筷子指人。

拼音

bùyào dàshēng xuānhuá,bùyào suíyì dòngyòng tārén de cānjù,yōngcān shí bùyào yòng kuàizi zhǐ rén。

Vietnamese

Không được nói chuyện ồn ào, không được tự ý sử dụng dụng cụ ăn uống của người khác, không được dùng đũa chỉ vào người khác khi đang ăn.

Các điểm chính

中文

该场景适用于各种年龄和身份的人群,尤其是在餐厅点餐时,需要运用到这些表达。需要注意的是,在正式场合下,语言表达要更正式一些。

拼音

gāi chǎngjǐng shìyòng yú gèzhǒng niánlíng hé shēnfèn de rénqún,yóuqí shì zài cāntīng diǎncān shí,xūyào yùnyòng dào zhèxiē biǎodá。xūyào zhùyì de shì,zài zhèngshì chǎnghé xià,yǔyán biǎodá yào gèng zhèngshì yīxiē。

Vietnamese

Tình huống này phù hợp với mọi lứa tuổi và tầng lớp, đặc biệt là khi gọi món ở nhà hàng. Cần lưu ý rằng trong những trường hợp trang trọng, ngôn ngữ cần trang trọng hơn.

Các mẹo để học

中文

多练习不同情境的对话,例如在快餐店、高档餐厅等不同类型的餐厅点餐。

可以尝试用不同的语气表达,例如礼貌、热情、简洁等等。

可以和朋友或家人一起模拟点餐场景,互相练习。

拼音

duō liànxí bùtóng qíngjìng de duìhuà,lìrú zài kuàicān diàn、gāodàng cāntīng děng bùtóng lèixíng de cāntīng diǎncān。

kěyǐ chángshì yòng bùtóng de yǔqì biǎodá,lìrú lǐmào、rèqíng、jiǎnjié děngděng。

kěyǐ hé péngyou huò jiārén yīqǐ mòní diǎncān chǎngjǐng,hùxiāng liànxí。

Vietnamese

Hãy luyện tập các cuộc hội thoại trong những ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như gọi món ở cửa hàng thức ăn nhanh, nhà hàng cao cấp,… Bạn có thể thử sử dụng các giọng điệu khác nhau, ví dụ như lịch sự, nhiệt tình, ngắn gọn,… Bạn có thể cùng bạn bè hoặc người thân đóng vai tình huống gọi món để luyện tập.