了解饮食禁忌 Hiểu về những món kiêng kị liǎojiě yǐnshí jìnjì

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

服务员:您好,请问有什么需要?
顾客:您好,我想点菜,但是我有一些饮食禁忌,请问您能帮我介绍一下哪些菜适合我吗?
服务员:当然可以,请问您有什么饮食禁忌呢?例如,您对海鲜过敏吗?或者您不吃辣吗?
顾客:我海鲜过敏,而且不太能吃辣。
服务员:好的,明白了。我们这里有许多适合您的菜,例如宫保鸡丁(不辣的版本),清蒸鱼(非海鲜),还有各种蔬菜。我建议您点一些清淡的菜肴。
顾客:好的,谢谢您的建议。清蒸鱼和西红柿鸡蛋汤可以吗?
服务员:当然可以,这两个菜都很适合您。请问还需要其他什么吗?
顾客:暂时没有了,谢谢。

拼音

fuwuyuan:nǐn hǎo,qǐngwèn yǒu shénme xūyào?
kehu:nǐn hǎo,wǒ xiǎng diǎn cài,dànshì wǒ yǒu yīxiē yǐnshí jìnjì,qǐngwèn nín néng bāng wǒ jièshào yīxià nǎxiē cài shìhé wǒ ma?
fuwuyuan:dāngrán kěyǐ,qǐngwèn nín yǒu shénme yǐnshí jìnjì ne?lìrú,nín duì hǎixiān guòmǐn ma?huòzhě nín bù chī là ma?
kehu:wǒ hǎixiān guòmǐn,érqiě tài bù néng chī là。
fuwuyuan:hǎo de,míngbái le。wǒmen zhèlǐ yǒu xǔduō shìhé nín de cài,lìrú gōngbǎo jīdīng(bù là de bǎnběn),qīngzhēng yú(fēi hǎixiān),hái yǒu gèzhǒng shūcài。wǒ jiànyì nín diǎn yīxiē qīngdàn de càiyáo。
kehu:hǎo de,xièxie nín de jiànyì。qīngzhēng yú hé xīhóngshì jīdàn tāng kěyǐ ma?
fuwuyuan:dāngrán kěyǐ,zhè liǎng ge cài dōu hěn shìhé nín。qǐngwèn hái xūyào qítā shénme ma?
kehu:zànshí méiyǒu le,xièxie。

Vietnamese

Phục vụ: Chào anh/chị, cần gì giúp đỡ ạ?
Khách hàng: Chào anh/chị, em muốn gọi món, nhưng em có vài món kiêng kị. Anh/chị có thể gợi ý cho em vài món phù hợp được không ạ?
Phục vụ: Được chứ ạ, anh/chị kiêng món gì vậy ạ? Ví dụ như, anh/chị có dị ứng với hải sản không? Hay là anh/chị không ăn cay?
Khách hàng: Em bị dị ứng hải sản, và em không ăn cay lắm.
Phục vụ: Vâng ạ, em hiểu rồi. Chúng tôi có nhiều món phù hợp với anh/chị, ví dụ như gà Kung Pao (phiên bản không cay), cá hấp (không phải hải sản), và nhiều loại rau khác. Em gợi ý anh/chị nên gọi món ăn thanh đạm.
Khách hàng: Vâng ạ, cảm ơn anh/chị. Cá hấp và canh cà chua trứng được không ạ?
Phục vụ: Được chứ ạ, cả hai món này đều phù hợp với anh/chị. Anh/chị còn cần gì nữa không?
Khách hàng: Hiện tại không cần gì nữa, cảm ơn anh/chị.

Các cụm từ thông dụng

饮食禁忌

yǐnshí jìnjì

Món kiêng kị

过敏

guòmǐn

Dị ứng

不吃辣

bù chī là

Không ăn cay

清淡

qīngdàn

Thanh đạm

海鲜

hǎixiān

Hải sản

Nền văn hóa

中文

在中国,了解客人的饮食禁忌非常重要,这体现了对客人的尊重。在点菜时,最好主动询问客人是否有任何饮食禁忌或过敏的情况。

正式场合应细致询问,非正式场合可以根据情况略微简化。

拼音

zài zhōngguó,liǎojiě kèrén de yǐnshí jìnjì fēicháng zhòngyào,zhè tǐxiàn le duì kèrén de zūnjìng。zài diǎn cài shí,zuì hǎo zhǔdòng xúnwèn kèrén shìfǒu yǒu rènhé yǐnshí jìnjì huò guòmǐn de qíngkuàng。

zhèngshì chǎnghé yīng xìzhì xúnwèn,fēi zhèngshì chǎnghé kěyǐ gēnjù qíngkuàng luèwéi jiǎnhuà。

Vietnamese

Ở Việt Nam, việc hiểu rõ những món ăn mà khách không ăn được rất quan trọng, điều này thể hiện sự tôn trọng đối với khách. Khi gọi món, tốt nhất nên chủ động hỏi khách xem họ có kiêng kị món ăn nào hay bị dị ứng với món nào không.

Trong những dịp trang trọng nên hỏi chi tiết; trong những dịp không trang trọng, có thể đơn giản hoá câu hỏi tuỳ theo hoàn cảnh

Các biểu hiện nâng cao

中文

请问您对什么食物过敏?

您有什么忌口吗?

请问您喜欢清淡口味还是浓厚口味的菜肴?

为了确保您用餐愉快,请告诉我您是否有任何饮食方面需要注意的事项。

拼音

qǐngwèn nín duì shénme shíwù guòmǐn?

nín yǒu shénme jìkǒu ma?

qǐngwèn nín xǐhuan qīngdàn kǒuwèi háishì nónghòu kǒuwèi de càiyáo?

wèile quèbǎo nín yòngcān yúkuài,qǐng gàosù wǒ nín shìfǒu yǒu rènhé yǐnshí fāngmiàn xūyào zhùyì de shìxiàng。

Vietnamese

Anh/chị có dị ứng với thực phẩm nào không ạ?

Anh/chị có kiêng món ăn nào không ạ?

Anh/chị thích món ăn thanh đạm hay đậm đà hơn ạ?

Để đảm bảo anh/chị có bữa ăn ngon miệng, vui lòng cho em biết nếu anh/chị có bất kỳ yêu cầu hoặc lưu ý gì về chế độ ăn uống

Các bản sao văn hóa

中文

在中国,忌讳在饭桌上谈论与食物相关的负面话题,例如食物变质、食物中毒等。

拼音

zài zhōngguó,jìhuì zài fàntáishang tánlùn yǔ shíwù xiāngguān de fùmiàn huàtí,lìrú shíwù biànzhì、shíwù zhòngdú děng。

Vietnamese

Ở Việt Nam, người ta kiêng kị bàn luận những chủ đề tiêu cực liên quan đến thức ăn trên bàn ăn, ví dụ như thức ăn bị ôi thiu hoặc ngộ độc thức ăn.

Các điểm chính

中文

了解饮食禁忌有助于避免尴尬和不愉快的情况,体现对中国文化的尊重。在不同场合下,询问方式也略有不同,正式场合需要更正式和详细的询问。

拼音

liǎojiě yǐnshí jìnjì yǒuzhù yú bìmiǎn gānggà hé bù yúkuài de qíngkuàng,tǐxiàn duì zhōngguó wénhuà de zūnjìng。zài bùtóng chǎnghé xià,xúnwèn fāngshì yě luè yǒu bùtóng,zhèngshì chǎnghé xūyào gèng zhèngshì hé xiángxì de xúnwèn。

Vietnamese

Việc hiểu rõ những món ăn mà khách không ăn được giúp tránh những tình huống lúng túng và khó chịu, thể hiện sự tôn trọng đối với văn hoá Việt Nam. Cách hỏi cũng hơi khác nhau tuỳ theo hoàn cảnh; những dịp trang trọng cần những câu hỏi trang trọng và chi tiết hơn

Các mẹo để học

中文

与朋友练习点菜场景,模拟不同类型的饮食禁忌。

在练习中,注意语气和表达方式,力求自然流畅。

尝试用不同的方式询问客人的饮食禁忌,例如直接询问、委婉询问等。

可以搜索一些中文点菜的视频或音频资料,学习地道表达。

拼音

yǔ péngyou liànxí diǎn cài chǎngjǐng,mómǐ bùtóng lèixíng de yǐnshí jìnjì。

zài liànxí zhōng,zhùyì yǔqì hé biǎodá fāngshì,lìqiú zìrán liúchàng。

chángshì yòng bùtóng de fāngshì xúnwèn kèrén de yǐnshí jìnjì,lìrú zhíjiē xúnwèn、wěiyuǎn xúnwèn děng。

kěyǐ sōusuǒ yīxiē zhōngwén diǎn cài de shìpín huò yīnyín zīliào,xuéxí dìdào biǎodá。

Vietnamese

Hãy luyện tập các tình huống gọi món với bạn bè, mô phỏng các loại món ăn kiêng kị khác nhau.

Trong quá trình luyện tập, hãy chú ý đến giọng điệu và cách diễn đạt, cố gắng sao cho tự nhiên và trôi chảy.

Hãy thử hỏi khách về món ăn kiêng kị bằng nhiều cách khác nhau, ví dụ như hỏi trực tiếp hoặc hỏi bóng gió.

Bạn có thể tìm kiếm các video hoặc tài liệu âm thanh bằng tiếng Trung về việc gọi món ăn để học cách diễn đạt chuẩn xác