机会把握 Nắm bắt cơ hội
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
丽丽:你好,王先生,很高兴在这次文化交流活动中认识你。
王先生:你好,丽丽,我也很高兴认识你。听说你对中国茶文化很感兴趣?
丽丽:是的,我非常喜欢。我梦想有一天能开一家属于自己的茶馆,推广中国茶文化到世界各地。
王先生:这真是一个很棒的梦想!你的茶馆将会非常受欢迎。在中国,开茶馆需要一定的资质和经验,你有什么计划吗?
丽丽:我计划先去一些有名的茶园学习,积累经验,然后在当地寻找合适的场地,最后再注册营业执照。
王先生:这是一个很好的计划,我认识一些茶叶批发商,或许可以帮到你。
丽丽:太感谢你了!有机会的话,我们可以进一步交流。
拼音
Vietnamese
Lily: Xin chào ông Wang, rất vui được gặp ông tại sự kiện giao lưu văn hoá này.
Ông Wang: Xin chào Lily, tôi cũng rất vui được gặp cô. Tôi nghe nói cô rất thích văn hoá trà Trung Quốc?
Lily: Vâng, tôi rất yêu thích. Tôi mơ ước một ngày nào đó sẽ mở một quán trà của riêng mình và quảng bá văn hoá trà Trung Quốc ra toàn thế giới.
Ông Wang: Đó thực sự là một giấc mơ tuyệt vời! Quán trà của cô sẽ rất được ưa chuộng. Ở Trung Quốc, để mở quán trà cần có một số bằng cấp và kinh nghiệm nhất định. Cô có kế hoạch gì?
Lily: Tôi dự định sẽ đến một số vườn trà nổi tiếng để học hỏi và tích luỹ kinh nghiệm, sau đó tìm kiếm một địa điểm thích hợp tại địa phương, và cuối cùng là đăng ký giấy phép kinh doanh.
Ông Wang: Đó là một kế hoạch rất tốt. Tôi quen biết một số nhà buôn trà có thể giúp cô.
Lily: Cảm ơn ông rất nhiều! Nếu có cơ hội, chúng ta có thể trao đổi thêm.
Các cụm từ thông dụng
抓住机会
Nắm bắt cơ hội
Nền văn hóa
中文
在中国文化中,机会把握非常重要,人们常说‘时不我待’。
拼音
Vietnamese
Trong văn hoá Việt Nam, việc nắm bắt cơ hội rất quan trọng, thường được liên kết với sự cần cù và may mắn. Câu tục ngữ "Trời cho thì ăn, trời lấy thì trả" phản ánh giá trị này
Các biểu hiện nâng cao
中文
善于把握机遇
慧眼识珠
乘势而上
拼音
Vietnamese
Thành thạo trong việc nắm bắt cơ hội
Nhận biết những triển vọng đầy hứa hẹn
Tận dụng đà phát triển
Các bản sao văn hóa
中文
避免在正式场合使用过于口语化的表达。
拼音
bìmiǎn zài zhèngshì chǎnghé shǐyòng guòyú kǒuyǔhuà de biǎodá
Vietnamese
Tránh sử dụng các cách diễn đạt quá thân mật trong những ngữ cảnh trang trọng.Các điểm chính
中文
机会把握适用于各种年龄和身份的人,但表达方式应根据场合和对象有所调整。
拼音
Vietnamese
Việc nắm bắt cơ hội thích hợp cho mọi lứa tuổi và địa vị xã hội, nhưng cách diễn đạt cần được điều chỉnh theo ngữ cảnh và đối tượng.Các mẹo để học
中文
多练习不同场合下的表达方式
注意语气的变化
根据对方的反应调整沟通策略
拼音
Vietnamese
Thực hành nhiều cách diễn đạt khác nhau trong những tình huống khác nhau
Chú ý đến giọng điệu
Điều chỉnh chiến lược giao tiếp dựa trên phản hồi của người khác