性格塑造 Rèn luyện Tính cách
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
A:你最近在忙什么?感觉你变得更有自信了。
B:是啊,我一直在努力提升自己,最近参加了一个性格塑造的课程。
B:我以前比较内向,现在开始尝试着积极表达自己的想法。
C:听起来很不错!性格塑造课程都教些什么呢?
B:课程主要教我们如何认识自我,发现自己的优势和不足,然后学习一些沟通技巧和人际交往技巧。
A:我也想提升下自己的沟通能力,不知道哪里有这类课程。
B:很多机构都有开设这类课程的,你可以上网搜搜看。
拼音
Vietnamese
A: Dạo này bạn bận gì thế? Mình thấy bạn tự tin hơn rồi đấy.
B: Ừ, mình luôn cố gắng hoàn thiện bản thân, gần đây mình tham gia một khóa học rèn luyện tính cách.
B: Trước đây mình khá nhút nhát, giờ mình bắt đầu cố gắng bày tỏ suy nghĩ của mình một cách tích cực.
C: Nghe hay đấy! Khóa học rèn luyện tính cách dạy những gì vậy?
B: Khóa học chủ yếu dạy chúng ta cách hiểu bản thân, phát hiện ra điểm mạnh và điểm yếu của mình, rồi học một số kỹ năng giao tiếp và kỹ năng ứng xử.
A: Mình cũng muốn cải thiện khả năng giao tiếp của mình, nhưng không biết ở đâu có những khóa học như vậy.
B: Nhiều tổ chức đều có các khóa học như vậy, bạn có thể tìm kiếm trên mạng.
Cuộc trò chuyện 2
中文
A:你最近在忙什么?感觉你变得更有自信了。
B:是啊,我一直在努力提升自己,最近参加了一个性格塑造的课程。
B:我以前比较内向,现在开始尝试着积极表达自己的想法。
C:听起来很不错!性格塑造课程都教些什么呢?
B:课程主要教我们如何认识自我,发现自己的优势和不足,然后学习一些沟通技巧和人际交往技巧。
A:我也想提升下自己的沟通能力,不知道哪里有这类课程。
B:很多机构都有开设这类课程的,你可以上网搜搜看。
Vietnamese
A: Dạo này bạn bận gì thế? Mình thấy bạn tự tin hơn rồi đấy.
B: Ừ, mình luôn cố gắng hoàn thiện bản thân, gần đây mình tham gia một khóa học rèn luyện tính cách.
B: Trước đây mình khá nhút nhát, giờ mình bắt đầu cố gắng bày tỏ suy nghĩ của mình một cách tích cực.
C: Nghe hay đấy! Khóa học rèn luyện tính cách dạy những gì vậy?
B: Khóa học chủ yếu dạy chúng ta cách hiểu bản thân, phát hiện ra điểm mạnh và điểm yếu của mình, rồi học một số kỹ năng giao tiếp và kỹ năng ứng xử.
A: Mình cũng muốn cải thiện khả năng giao tiếp của mình, nhưng không biết ở đâu có những khóa học như vậy.
B: Nhiều tổ chức đều có các khóa học như vậy, bạn có thể tìm kiếm trên mạng.
Các cụm từ thông dụng
性格塑造
Rèn luyện tính cách
Nền văn hóa
中文
在中国,性格塑造越来越受到重视,许多人通过参加培训课程、阅读书籍、自我反思等方式来提升自身的性格和能力。
拼音
Vietnamese
Ở Việt Nam, việc rèn luyện tính cách ngày càng được chú trọng, nhiều người nâng cao tính cách và khả năng của mình thông qua các khóa đào tạo, đọc sách và tự phản tỉnh.
Các biểu hiện nâng cao
中文
通过积极的自我认知和持续的学习,不断完善自我,提升个人魅力。
塑造积极乐观的人生态度,以更积极的心态面对生活中的挑战。
拼音
Vietnamese
Thông qua việc nhận thức tích cực về bản thân và học tập liên tục, không ngừng hoàn thiện bản thân, nâng cao sức hút cá nhân.
Hình thành thái độ sống tích cực lạc quan, đối mặt với thử thách trong cuộc sống với tâm thế tích cực hơn.
Các bản sao văn hóa
中文
避免直接批评他人的性格缺陷,应注重以鼓励和引导的方式进行交流。
拼音
bìmiǎn zhíjiē pīpíng tārén de xìnggé quēdiǎn,yīng zhùzhòng yǐ gǔlì hé yǐndǎo de fāngshì jìnxíng jiāoliú。
Vietnamese
Tránh chỉ trích trực tiếp những khuyết điểm về tính cách của người khác, nên chú trọng giao tiếp bằng cách khích lệ và hướng dẫn.Các điểm chính
中文
该场景适用于各种年龄段和身份的人群,但在与长辈交流时应更加尊重和礼貌。
拼音
Vietnamese
Bối cảnh này phù hợp với nhiều nhóm người ở mọi lứa tuổi và địa vị, nhưng khi giao tiếp với người lớn tuổi cần phải tôn trọng và lịch sự hơn.Các mẹo để học
中文
多进行角色扮演练习,模拟真实场景,提高口语表达能力。
多关注一些关于性格塑造的书籍和文章,丰富自己的知识储备。
拼音
Vietnamese
Thường xuyên thực hành đóng vai, mô phỏng các tình huống thực tế để nâng cao khả năng diễn đạt bằng lời nói.
Đọc nhiều sách và bài báo về rèn luyện tính cách để mở rộng kiến thức của bản thân.