家庭计划 Kế hoạch hóa gia đình
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
A:我们来讨论一下家庭计划吧,你觉得未来五年内,我们应该先买房还是生孩子?
B:买房吧,先有个稳定的住所,再考虑生孩子。现在房价这么高,等孩子大一点再要也来得及。
C:我觉得生孩子更重要,孩子是家庭的希望,有了孩子生活才更完整。
A:可是养孩子成本很高啊,教育、医疗,都需要很多钱。
B:是啊,而且现在养育孩子的压力很大,我们还需要考虑工作和生活平衡。
C:那不如先存够一部分钱,然后一步一步来,先买房,再考虑生孩子,你觉得怎么样?
A:这个主意不错!我们先制定一个详细的计划,每个阶段设定目标,一步一步实现梦想。
拼音
Vietnamese
A: Chúng ta hãy thảo luận về kế hoạch gia đình của mình nhé. Theo bạn, trong 5 năm tới, chúng ta nên mua nhà trước hay sinh con trước?
B: Mua nhà trước đi. Có một nơi ở ổn định quan trọng hơn trước khi nghĩ đến việc sinh con. Giá nhà hiện nay rất cao, chúng ta có thể sinh con sau này khi con lớn hơn.
C: Tôi nghĩ sinh con quan trọng hơn. Con cái là niềm hy vọng của gia đình, và có con cái làm cho cuộc sống trọn vẹn hơn.
A: Nhưng nuôi dạy con cái rất tốn kém, giáo dục, chăm sóc y tế, tất cả đều cần rất nhiều tiền.
B: Đúng vậy, và áp lực nuôi dạy con cái rất lớn. Chúng ta cũng cần phải cân nhắc sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
C: Vậy sao chúng ta không tiết kiệm một khoản tiền trước, rồi từ từ từng bước một. Mua nhà trước, rồi sau đó cân nhắc việc sinh con, bạn nghĩ sao?
A: Ý kiến hay đó! Trước hết, chúng ta hãy lập một kế hoạch chi tiết, đặt ra mục tiêu cho từng giai đoạn và thực hiện ước mơ của chúng ta từng bước một.
Cuộc trò chuyện 2
中文
A:我们打算明年要个孩子,你做好准备了吗?
B:我还没完全准备好,我们需要先攒够一些钱,并且重新装修一下房子。
C:对,宝宝的房间也要重新布置,还要买很多婴儿用品,准备工作挺多的。
A:还有,我们需要学习一些育儿知识,或者参加一些相关的课程。
B:嗯,我听说现在很多医院都提供孕妇学校,我们可以去学习一些分娩知识和育儿技巧。
C:是的,这些都是重要的准备工作。我们一起制定一个详细的计划,确保一切准备妥当。
拼音
Vietnamese
A: Chúng mình dự định năm sau sẽ có con, bạn đã chuẩn bị sẵn sàng chưa?
B: Mình vẫn chưa chuẩn bị hoàn toàn, chúng mình cần phải tiết kiệm một khoản tiền trước và tân trang lại nhà cửa.
C: Đúng rồi, phòng của bé cũng cần phải trang trí lại, và cần phải mua rất nhiều đồ dùng cho trẻ sơ sinh, công việc chuẩn bị khá nhiều.
A: Ngoài ra, chúng mình cần học thêm một số kiến thức về nuôi dạy con cái, hoặc tham gia một số khóa học liên quan.
B: Ừm, mình nghe nói hiện nay nhiều bệnh viện đều có lớp học dành cho bà bầu, chúng mình có thể đến đó để học hỏi một số kiến thức về sinh nở và kỹ năng chăm sóc trẻ.
C: Đúng vậy, đây đều là những công việc chuẩn bị quan trọng. Chúng ta cùng nhau lập một kế hoạch chi tiết, đảm bảo mọi thứ đều được chuẩn bị chu đáo.
Các cụm từ thông dụng
家庭计划
Kế hoạch gia đình
买房
Mua nhà
生孩子
Sinh con
养育孩子
Nuôi dạy con cái
Nền văn hóa
中文
在中国,家庭计划通常是夫妻共同讨论和决定的事情,会考虑经济状况、职业规划、个人意愿等多种因素。
生孩子在中国传统文化中被视为一件非常重要的事情,代表着家庭的延续和传承。
买房在中国也是一件大事,通常会考虑地段、户型、价格等因素,是很多家庭奋斗的目标。
拼音
Vietnamese
Ở Việt Nam, kế hoạch hóa gia đình là một quyết định cá nhân, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế, xã hội và văn hóa.
Việc sinh con ở Việt Nam thường được coi là một sự kiện quan trọng, củng cố tình cảm gia đình.
Việc mua nhà ở Việt Nam là một khoản đầu tư lớn, đảm bảo sự ổn định tài chính cho gia đình.
Các biểu hiện nâng cao
中文
我们对未来家庭的蓝图充满了憧憬,希望在稳步前进中,实现我们的梦想。
在兼顾事业和家庭的基础上,我们努力创造一个幸福美满的家庭。
拼音
Vietnamese
Chúng tôi tràn đầy hy vọng về bức tranh gia đình tương lai và mong muốn hiện thực hóa ước mơ của mình bằng những bước đi vững chắc.
Cân bằng giữa sự nghiệp và gia đình, chúng tôi nỗ lực để tạo nên một gia đình hạnh phúc và ấm cúng.
Các bản sao văn hóa
中文
避免直接询问对方生育计划或经济状况,以免造成尴尬。
拼音
bìmiǎn zhíjiē xúnwèn duìfāng shēngyù jìhuà huò jīngjì zhuàngkuàng,yǐmiǎn zàochéng gānggà。
Vietnamese
Tránh hỏi trực tiếp về kế hoạch sinh sản hoặc tình hình tài chính của họ để tránh gây bối rối.Các điểm chính
中文
在与他人讨论家庭计划时,要尊重对方的意愿,避免过度干涉。
拼音
Vietnamese
Khi thảo luận về kế hoạch gia đình với người khác, hãy tôn trọng nguyện vọng của họ và tránh can thiệp quá mức.Các mẹo để học
中文
可以先从一些开放式的问题开始,例如“你对未来的家庭生活有什么样的期待?”
多倾听对方的观点,并尝试理解他们的想法。
避免直接给出建议,除非对方主动寻求你的帮助。
拼音
Vietnamese
Hãy bắt đầu với một số câu hỏi mở, ví dụ như “Bạn mong đợi điều gì ở cuộc sống gia đình trong tương lai?”
Hãy lắng nghe quan điểm của người khác một cách cẩn thận và cố gắng hiểu suy nghĩ của họ.
Tránh đưa ra lời khuyên trực tiếp trừ khi người kia chủ động tìm kiếm sự giúp đỡ của bạn.