世界探索 Khám phá Thế giới Shìjiè tànxuě

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

丽丽:你好,请问你对这次世界探索之旅有什么期待?
小明:我期待能体验不同国家的文化,学习新的语言,结识新的朋友。
丽丽:我也是!听说这次我们会去一些比较偏远的地方,你担心吗?
小明:有点担心,但是更期待能看到不一样的风景。
丽丽:我也是!我们互相帮助,一起克服困难吧!

拼音

Lì lì: Nǐ hǎo, qǐngwèn nǐ duì zhè cì shìjiè tànxuě zhī lǚ yǒu shénme qídài?
Xiǎo míng: Wǒ qídài néng tǐyàn bùtóng guójiā de wénhuà, xuéxí xīn de yǔyán, jiéshí xīn de péngyou.
Lì lì: Wǒ yě shì! Tīngshuō zhè cì wǒmen huì qù yīxiē bǐjiào piānyuǎn de dìfang, nǐ dānxīn ma?
Xiǎo míng: Yǒudiǎn dānxīn, dànshì gèng qídài néng kàn dào bù yīyàng de fēngjǐng.
Lì lì: Wǒ yě shì! Wǒmen hùxiāng bāngzhù, yīqǐ kèfú kùnnan ba!

Vietnamese

Lily: Chào, bạn mong chờ điều gì trong chuyến hành trình khám phá thế giới này?
Tom: Tôi mong chờ được trải nghiệm những nền văn hoá khác nhau, học những ngôn ngữ mới và kết bạn mới.
Lily: Tôi cũng vậy! Tôi nghe nói rằng chúng ta sẽ đến những nơi khá hẻo lánh, bạn có lo lắng không?
Tom: Có một chút, nhưng tôi háo hức hơn để được chiêm ngưỡng những khung cảnh khác biệt.
Lily: Tôi cũng vậy! Hãy cùng giúp đỡ nhau và vượt qua những khó khăn cùng nhau nhé!

Các cụm từ thông dụng

世界探索

Shìjiè tànxuě

Khám phá thế giới

Nền văn hóa

中文

世界探索通常指对世界各地文化、地理、历史等方面的探索和学习。

在当代中国,世界探索也包含了对不同文化背景的人们进行交流和互动。

这是一种积极向上的精神,体现了对未知世界的好奇心和求知欲。

拼音

shìjiè tànxuě tōngcháng zhǐ duì shìjiè gèdì wénhuà, dìlǐ, lìshǐ děng fāngmiàn de tànxuě hé xuéxí。

zài dāngdài zhōngguó, shìjiè tànxuě yě bāohán le duì bùtóng wénhuà bèijǐng de rénmen jìnxíng jiāoliú hé hùdòng。

zhè shì yī zhǒng jījí xiàng shàng de jīngshen, tǐxiàn le duì wèizhī shìjiè de háoqíxīn hé qiúzhīyù。

Vietnamese

Khám phá thế giới thường đề cập đến việc tìm hiểu và nghiên cứu các khía cạnh khác nhau của thế giới, chẳng hạn như văn hoá, địa lý và lịch sử.

Ở Việt Nam hiện đại, khám phá thế giới cũng bao gồm việc giao tiếp và tương tác với những người đến từ các nền văn hoá khác nhau.

Đây là một tinh thần tích cực và tiến bộ, phản ánh sự tò mò và khát khao tri thức về thế giới chưa được biết đến.

Các biểu hiện nâng cao

中文

纵览全球,开阔视野;

胸怀天下,放眼世界;

深入体验,文化交融;

探索未知,勇往直前

拼音

zònglǎn quánqiú, kāikuò shìyě;

xiōnghuái tiānxià, fàngyǎn shìjiè;

shēnrù tǐyàn, wénhuà jiāoróng;

tànsuǒ wèizhī, yǒngwǎng zhíqián

Vietnamese

Bao quát toàn cầu, mở rộng tầm nhìn;

Mang cả thế giới trong lòng, hướng về thế giới;

Trải nghiệm sâu sắc, hội nhập văn hoá;

Khám phá điều chưa biết, tiến lên dũng cảm

Các bản sao văn hóa

中文

在进行文化交流时,要注意尊重当地的风俗习惯,避免做出冒犯他人的行为。

拼音

zài jìnxíng wénhuà jiāoliú shí, yào zhùyì zūnjìng dàngdì de fēngsú xíguàn, bìmiǎn zuò chū màofàn tārén de xíngwéi。

Vietnamese

Khi thực hiện giao lưu văn hoá, cần chú ý tôn trọng phong tục tập quán địa phương và tránh những hành động có thể xúc phạm người khác.

Các điểm chính

中文

世界探索适用于各个年龄段,但不同年龄段的侧重点不同,例如,青少年可能更关注冒险和新奇的体验,而老年人可能更关注文化和历史的学习。

拼音

shìjiè tànxuě shìyòng yú gègè niánlíngduàn, dàn bùtóng niánlíngduàn de cèzhòngdiǎn bùtóng, lìrú, qīngshàonián kěnéng gèng guānzhù màoxiǎn hé xīnqi de tǐyàn, ér lǎoniánrén kěnéng gèng guānzhù wénhuà hé lìshǐ de xuéxí。

Vietnamese

Khám phá thế giới phù hợp với mọi lứa tuổi, nhưng trọng tâm khác nhau tuỳ thuộc vào độ tuổi. Ví dụ, thanh thiếu niên có thể chú trọng hơn vào mạo hiểm và trải nghiệm mới lạ, trong khi người cao tuổi có thể chú trọng hơn vào việc học hỏi văn hoá và lịch sử.

Các mẹo để học

中文

可以根据不同的场景和对话对象调整语言风格和表达方式。

多练习不同类型的对话,以提高口语表达能力。

注意语音语调,使表达更自然流畅。

拼音

kěyǐ gēnjù bùtóng de chǎngjǐng hé duìhuà duìxiàng tiáozhěng yǔyán fēnggé hé biǎodá fāngshì。

duō liànxí bùtóng lèixíng de duìhuà, yǐ tígāo kǒuyǔ biǎodá nénglì。

zhùyì yǔyīn yǔdiào, shǐ biǎodá gèng zìrán liúlàng。

Vietnamese

Có thể điều chỉnh phong cách ngôn ngữ và cách diễn đạt dựa trên các tình huống và người đối thoại khác nhau.

Thực hành nhiều kiểu đối thoại khác nhau để nâng cao khả năng nói.

Chú ý đến phát âm và ngữ điệu để cách diễn đạt tự nhiên và trôi chảy hơn.