价值实现 Thực hiện giá trị jiàzhí shíxiàn

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:你好,李明,好久不见!听说你最近在做文化交流项目?
B:是啊,王丽,我正在做一个关于中国传统茶艺的项目,希望能向外国友人介绍中国文化。
C:听起来很有意义!你觉得这个项目能实现你哪些梦想和愿望?
B:我一直梦想能推广中国茶文化,让更多人了解中国文化的博大精深。这个项目就是我实现梦想的第一步。
A:那真是太棒了!你有什么计划或者目标吗?
B:我计划先在当地举办一些茶艺体验活动,然后考虑制作一些相关的视频或文章,放到网络上。
C:加油!我相信你一定能成功!

拼音

A:nǐ hǎo, lǐ míng, hǎo jiǔ bú jiàn! tīng shuō nǐ zuì jìn zài zuò wén huà jiāo liú xiàng mù?
B:shì a, wáng lì, wǒ zhèng zài zuò yīgè guānyú zhōngguó chuántǒng chá yì de xiàng mù, xīwàng néng xiàng wài guó yǒurén jièshào zhōngguó wénhuà.
C:tīng qǐlái hěn yǒu yìyì! nǐ juéde zhège xiàng mù néng shíxiàn nǐ nǎxiē mèngxiǎng hé yuànwàng?
B:wǒ yīzhí mèngxiǎng néng tuīguǎng zhōngguó chá wénhuà, ràng gèng duō rén liǎojiě zhōngguó wénhuà de bó dà jīngshēn. zhège xiàng mù jiùshì wǒ shíxiàn mèngxiǎng de dì yī bù.
A:nà zhēnshi tài bàng le! nǐ yǒu shénme jìhuà huòzhě mùbiāo ma?
B:wǒ jìhuà xiān zài dāngdì jǔbàn yīxiē chá yì tǐyàn huódòng, ránhòu kǎolǜ zhìzuò yīxiē xiāngguān de shìpín huò wénzhāng, fàng dào wǎngluò shàng.
C:jiāyóu! wǒ xiāngxìn nǐ yīdìng néng chénggōng!

Vietnamese

A: Chào Li Ming, lâu rồi không gặp! Mình nghe nói dạo này bạn đang làm dự án giao lưu văn hoá?
B: Ừ, Vương Lệ, mình đang làm dự án về lễ pha trà truyền thống của Trung Quốc, hi vọng có thể giới thiệu văn hoá Trung Quốc đến với bạn bè quốc tế.
C: Nghe có vẻ rất ý nghĩa! Bạn có nghĩ dự án này có thể hiện thực hoá được những ước mơ và khát vọng nào của bạn không?
B: Mình luôn mơ ước được quảng bá văn hoá trà đạo Trung Quốc, để nhiều người hơn hiểu được chiều sâu của văn hoá Trung Quốc. Dự án này là bước đầu tiên để mình hiện thực hoá ước mơ đó.
A: Tuyệt vời! Bạn có kế hoạch hoặc mục tiêu gì không?
B: Mình dự định sẽ tổ chức một vài buổi trải nghiệm pha trà tại địa phương trước, rồi sau đó xem xét việc làm một số video hoặc bài viết liên quan và đăng tải lên mạng.
C: Cố lên! Mình tin chắc bạn sẽ thành công!

Cuộc trò chuyện 2

中文

Vietnamese

Các cụm từ thông dụng

实现梦想

shíxiàn mèngxiǎng

Hiện thực hóa giấc mơ

Nền văn hóa

中文

在中国文化中,实现梦想与个人努力和社会和谐密切相关。

许多人认为实现梦想是人生目标,需要付出努力和坚持。

拼音

zài zhōngguó wénhuà zhōng, shíxiàn mèngxiǎng yǔ gèrén nǔlì hé shèhuì héxié mìqiè xiāngguān。

xǔduō rén rènwéi shíxiàn mèngxiǎng shì rénshēng mùbiāo, xūyào fùchū nǔlì hé jiānchí。

Vietnamese

Trong văn hoá Trung Quốc, việc hiện thực hoá giấc mơ thường gắn liền với nỗ lực cá nhân và sự hài hoà xã hội.

Nhiều người cho rằng hiện thực hoá giấc mơ là mục tiêu cuộc đời, cần sự nỗ lực và kiên trì.

Các biểu hiện nâng cao

中文

通过不懈的努力,最终实现了我的梦想。

多年的奋斗,终于让我看到了价值实现的曙光。

这个项目不仅提升了我的技能,也让我体验到了价值实现的喜悦。

拼音

tōngguò bùxiè de nǔlì, zuìzhōng shíxiàn le wǒ de mèngxiǎng。

duō nián de fèndòu, zhōngyú ràng wǒ kàn dào le jiàzhí shíxiàn de shǔguāng。

zhège xiàngmù bù jǐn tíshēng le wǒ de jìnéng, yě ràng wǒ tǐyàn dào le jiàzhí shíxiàn de xǐyuè。

Vietnamese

Qua những nỗ lực không mệt mỏi, cuối cùng tôi đã hiện thực hóa được giấc mơ của mình.

Sau nhiều năm phấn đấu, cuối cùng tôi đã thấy được ánh sáng của việc thực hiện giá trị.

Dự án này không chỉ nâng cao kỹ năng của tôi mà còn cho phép tôi trải nghiệm niềm vui khi hiện thực hóa giá trị.

Các bản sao văn hóa

中文

避免夸大或虚报价值实现成果,保持谦逊的态度。

拼音

bìmiǎn kuādà huò xūbào jiàzhí shíxiàn chéngguǒ, bǎochí qiānxùn de tàidu。

Vietnamese

Tránh phóng đại hoặc báo cáo sai lệch kết quả thực hiện giá trị; giữ thái độ khiêm tốn.

Các điểm chính

中文

该场景适用于各种年龄段和身份的人,尤其适用于梦想与愿望相关的个人目标讨论。注意语言表达的正式程度,根据场合调整。

拼音

gāi chǎngjǐng shìyòng yú gèzhǒng niánlíng duàn hé shēnfèn de rén, yóuqí shìyòng yú mèngxiǎng yǔ yuànwàng xiāngguān de gèrén mùbiāo tǎolùn。zhùyì yǔyán biǎodá de zhèngshì chéngdù, gēnjù chǎnghé tiáozhěng。

Vietnamese

Kịch bản này phù hợp với những người ở mọi lứa tuổi và tầng lớp xã hội, đặc biệt là cho các cuộc thảo luận về mục tiêu cá nhân liên quan đến ước mơ và khát vọng. Hãy chú ý đến mức độ trang trọng của ngôn ngữ và điều chỉnh cho phù hợp với ngữ cảnh.

Các mẹo để học

中文

多练习不同语气的表达,例如热情、轻松或正式。

模拟不同场景,如朋友间的聊天、正式的会议等。

尝试用不同的词汇表达相同的含义,丰富语言表达。

拼音

duō liànxí bùtóng yǔqì de biǎodá, lìrú rèqíng, qīngsōng huò zhèngshì。

mǒnì bùtóng chǎngjǐng, rú péngyou jiān de liáotiān, zhèngshì de huìyì děng。

chángshì yòng bùtóng de cíhuì biǎodá xiāngtóng de hán yì, fēngfù yǔyán biǎodá。

Vietnamese

Hãy luyện tập việc diễn đạt bằng nhiều giọng điệu khác nhau, ví dụ như nhiệt tình, thoải mái hoặc trang trọng.

Mô phỏng nhiều trường hợp khác nhau, ví dụ như trò chuyện giữa những người bạn, cuộc họp trang trọng, v.v.

Cố gắng sử dụng những từ ngữ khác nhau để diễn đạt cùng một ý nghĩa, làm phong phú thêm cách diễn đạt ngôn ngữ.