社会担当 Trách nhiệm xã hội Shèhuì Dāndāng

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

张:你好,李老师,我最近在思考我的未来,想从事文化交流工作,为促进中外文化理解贡献力量。
李:这真是一个有意义的梦想!文化交流需要耐心和热情,你有什么具体的计划吗?
张:我想先学习一些相关的专业知识,然后尝试参与一些志愿者活动,积累经验。
李:这是一个很好的开始。你还可以考虑参加一些国际交流项目,或者去国外学习一段时间。
张:好的,谢谢老师的建议,我会努力的!

拼音

zhang:nǐ hǎo,lǐ lǎoshī,wǒ zuìjìn zài sīkǎo wǒ de wèilái,xiǎng cóngshì wénhuà jiāoliú gōngzuò,wèi cùjìn zhōngwài wénhuà lǐjiě gòngxiàn lìliang。
lǐ:zhè zhēnshi yīgè yǒuyìyì de mèngxiǎng!wénhuà jiāoliú xūyào nàixīn hé rèqíng,nǐ yǒu shénme jùtǐ de jìhuà ma?
zhāng:wǒ xiǎng xiān xuéxí yīxiē xiāngguān de zhuānyè zhīshi,ránhòu chángshì cānyù yīxiē zìyuànzhě huódòng,jīlěi jīngyàn。
lǐ:zhè shì yīgè hěn hǎo de kāishǐ。nǐ hái kěyǐ kǎolǜ cānjīa yīxiē guójì jiāoliú xiàngmù,huòzhě qù guówài xuéxí yīduàn shíjiān。
zhāng:hǎo de,xièxie lǎoshī de jiànyì,wǒ huì nǔlì de!

Vietnamese

Trương: Xin chào thầy/cô Lý, dạo này em đang suy nghĩ về tương lai của mình và muốn làm việc trong lĩnh vực giao lưu văn hóa để góp phần thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau giữa văn hóa Trung Quốc và văn hóa nước ngoài.
Lý: Đó thực sự là một ước mơ ý nghĩa! Giao lưu văn hóa cần sự kiên nhẫn và lòng nhiệt huyết. Em có kế hoạch cụ thể nào không?
Trương: Em muốn học hỏi một số kiến thức chuyên môn liên quan trước đã, rồi sau đó thử tham gia một số hoạt động tình nguyện để tích lũy kinh nghiệm.
Lý: Đó là một khởi đầu rất tốt. Em cũng có thể xem xét tham gia một số chương trình giao lưu quốc tế hoặc đi du học một thời gian.
Trương: Vâng ạ, cảm ơn thầy/cô Lý đã cho em lời khuyên. Em sẽ cố gắng hết sức!

Cuộc trò chuyện 2

中文

王:我的梦想是成为一名翻译家,促进不同文化之间的交流与理解。
赵:这需要扎实的语言功底和丰富的文化知识,你有什么计划?
王:我计划参加一些翻译相关的培训课程,多读一些优秀作品,增加实践经验。
赵:很好,你还可以积极参加一些国际会议和活动,拓展人脉。
王:好的,谢谢你的建议!

拼音

wáng:wǒ de mèngxiǎng shì chéngwéi yī míng fānyì jiā,cùjìn bùtóng wénhuà zhī jiān de jiāoliú yǔ lǐjiě。
zhào:zhè xūyào zhāshí de yǔyán gōngdǐ hé fēngfù de wénhuà zhīshi,nǐ yǒu shénme jìhuà?
wáng:wǒ jìhuà cānjīa yīxiē fānyì xiāngguān de péixùn kèchéng,duō dú yīxiē yōuxiù zuòpǐn,zēngjiā shíjiàn jīngyàn。
zhào:hěn hǎo,nǐ hái kěyǐ jījí cānjīa yīxiē guójì huìyì hé huódòng,tuòzhǎn rénmài。
wáng:hǎo de,xièxie nǐ de jiànyì!

Vietnamese

Vương: Ước mơ của em là trở thành một phiên dịch viên, thúc đẩy giao lưu và sự hiểu biết giữa các nền văn hóa khác nhau.
Triệu: Điều này đòi hỏi phải có trình độ ngoại ngữ vững chắc và kiến thức văn hóa sâu rộng. Bạn có kế hoạch gì?
Vương: Em dự định tham gia một số khóa đào tạo liên quan đến phiên dịch, đọc nhiều tác phẩm hay và tích lũy kinh nghiệm thực tiễn.
Triệu: Rất tốt, bạn cũng có thể tích cực tham gia các hội nghị và hoạt động quốc tế để mở rộng các mối quan hệ của mình.
Vương: Vâng, cảm ơn bạn đã cho lời khuyên!

Các cụm từ thông dụng

社会担当

shèhuì dāndāng

trách nhiệm xã hội

Nền văn hóa

中文

社会担当在中国文化中强调个人对社会的贡献和责任,体现了中华民族的传统美德。

在正式场合,常用“社会责任感”等更正式的表达。

非正式场合下,“社会担当”更常见,也更能体现年轻人的社会责任感。

拼音

shèhuì dāndāng zài zhōngguó wénhuà zhōng qiángdiào gèrén duì shèhuì de gòngxiàn hé zérèn,tǐxiàn le zhōnghuá mínzú de chuántǒng měidé。

zài zhèngshì chǎnghé,cháng yòng “shèhuì zérèngǎn” děng gèng zhèngshì de biǎodá。

fēi zhèngshì chǎnghé xià,“shèhuì dāndāng” gèng chángjiàn,yě gèng néng tǐxiàn niánqīng rén de shèhuì zérèngǎn。

Vietnamese

Trách nhiệm xã hội trong văn hóa Trung Quốc nhấn mạnh vào sự đóng góp và trách nhiệm của cá nhân đối với xã hội, phản ánh những đức tính truyền thống của dân tộc Trung Hoa.

Trong các bối cảnh trang trọng, người ta thường sử dụng những cách diễn đạt trang trọng hơn như “ý thức trách nhiệm xã hội”.

Trong các bối cảnh không trang trọng, “trách nhiệm xã hội” được sử dụng phổ biến hơn và phản ánh tốt hơn ý thức trách nhiệm xã hội của giới trẻ.

Các biểu hiện nâng cao

中文

我致力于通过文化交流促进社会和谐。

我希望能为构建和谐社会贡献一份力量。

我将积极履行公民责任,为社会发展贡献我的才华。

拼音

wǒ jìyú tōngguò wénhuà jiāoliú cùjìn shèhuì héxié。

wǒ xīwàng néng wèi gòujiàn héxié shèhuì gòngxiàn yīfèn lìliang。

wǒ jiāng jījí lǚxíng gōngmín zérèn,wèi shèhuì fāzhǎn gòngxiàn wǒ de cáihua。

Vietnamese

Em cam kết thúc đẩy sự hài hòa xã hội thông qua giao lưu văn hóa.

Em hy vọng có thể đóng góp vào việc xây dựng một xã hội hài hòa.

Em sẽ tích cực thực hiện trách nhiệm công dân của mình và cống hiến tài năng của mình cho sự phát triển của xã hội.

Các bản sao văn hóa

中文

避免使用过于强硬或带有攻击性的言辞,尊重不同文化背景的人。

拼音

bìmiǎn shǐyòng guòyú qiángyìng huò dài yǒu gōngjī xìng de yáncí,zūnjìng bùtóng wénhuà bèijǐng de rén。

Vietnamese

Tránh sử dụng ngôn từ quá mạnh mẽ hoặc mang tính công kích, hãy tôn trọng những người có nền tảng văn hóa khác nhau.

Các điểm chính

中文

在使用“社会担当”时,要注意场合和对象,避免过于正式或过于随意。

拼音

zài shǐyòng “shèhuì dāndāng” shí,yào zhùyì chǎnghé hé duìxiàng,bìmiǎn guòyú zhèngshì huò guòyú suíyì。

Vietnamese

Khi sử dụng “trách nhiệm xã hội”, cần lưu ý đến hoàn cảnh và đối tượng, tránh sử dụng ngôn từ quá trang trọng hoặc quá suồng sã.

Các mẹo để học

中文

多练习不同场合下的表达方式。

可以和朋友、家人一起模拟对话场景。

多阅读相关的书籍和文章,积累词汇和表达方式。

拼音

duō liànxí bùtóng chǎnghé xià de biǎodá fāngshì。

kěyǐ hé péngyou、jiārén yīqǐ mǒnì duìhuà chǎngjǐng。

duō yuèdú xiāngguān de shūjí hé wénzhāng,jīlěi cíhuì hé biǎodá fāngshì。

Vietnamese

Thực hành các cách diễn đạt khác nhau trong các tình huống khác nhau.

Bạn có thể mô phỏng các tình huống hội thoại với bạn bè hoặc các thành viên trong gia đình.

Đọc nhiều sách và bài báo liên quan để tích lũy từ vựng và cách diễn đạt.