知识积累 Tích luỹ kiến thức zhīshi jīlěi

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:你最近在学习什么?
B:我在学习日语,为了实现我的梦想——去日本旅游,体验不同的文化。
我想积累足够的日语知识,这样在日本旅行时就能更好地与当地人交流,了解当地的风土人情。
A:这真是一个很棒的梦想!学习日语需要很大的毅力,你学习得怎么样了?
B:还算顺利,现在已经能进行简单的日常对话了。
A:加油!我相信你一定可以实现你的梦想的!

拼音

A:nǐ zuìjìn zài xuéxí shénme?
B:wǒ zài xuéxí rìyǔ, wèile shíxiàn wǒ de mèngxiǎng——qù rìběn lǚyóu, tǐyàn bùtóng de wénhuà。
wǒ xiǎng jīlěi zúgòu de rìyǔ zhīshi, zhèyàng zài rìběn lǚxíng shí jiù néng gèng hǎo de yǔ dāngdì rén jiāoliú, liǎojiě dāngdì de fēngtǔrénqíng。
A:zhè zhēnshi yīgè bàng de mèngxiǎng!xuéxí rìyǔ xūyào hěn dà de yìlì, nǐ xuéxí de zěnmeyàng le?
B:hái suàn shùnlì, xiànzài yǐjīng néng jìnxíng jiǎndān de rìcháng duìhuà le。
A:jiāyóu!wǒ xiāngxìn nǐ yīdìng kěyǐ shíxiàn nǐ de mèngxiǎng de!

Vietnamese

A: Dạo này bạn đang học gì vậy?
B: Mình đang học tiếng Nhật để thực hiện ước mơ của mình—đi du lịch Nhật Bản và trải nghiệm một nền văn hoá khác. Mình muốn tích luỹ đủ kiến thức tiếng Nhật để có thể giao tiếp tốt hơn với người dân địa phương và hiểu biết về phong tục tập quán của họ khi mình đi du lịch Nhật Bản.
A: Đó là một ước mơ tuyệt vời! Học tiếng Nhật cần rất nhiều sự kiên trì, việc học của bạn tiến triển thế nào rồi?
B: Khá tốt, bây giờ mình đã có thể thực hiện các cuộc hội thoại đơn giản hàng ngày rồi.
A: Cố lên! Mình tin chắc bạn sẽ thực hiện được ước mơ của mình!

Các cụm từ thông dụng

知识积累

zhīshi jīlěi

Sự tích lũy kiến thức

Nền văn hóa

中文

在中国的文化背景下,知识积累被看作是个人提升和社会进步的重要途径,是实现梦想和愿望的基础。

拼音

zài zhōngguó de wénhuà bèijǐng xià, zhīshi jīlěi bèi kàn zuò shì gèrén tíshēng hé shèhuì jìnbù de zhòngyào tújīng, shì shíxiàn mèngxiǎng hé yuànwàng de jīchǔ。

Vietnamese

Trong văn hoá Việt Nam, việc tích luỹ kiến thức được coi là con đường quan trọng để phát triển bản thân và tiến bộ xã hội, là nền tảng để hiện thực hoá ước mơ và khát vọng. Học tập suốt đời được đánh giá rất cao

Các biểu hiện nâng cao

中文

博览群书

学贯中西

厚积薄发

拼音

bólǎn qún shū

xuégùan zhōngxī

hòujī bófā

Vietnamese

Đọc rộng rãi

Sự uyên bác

Tích luỹ trước khi đột phá

Các bản sao văn hóa

中文

避免在正式场合使用过于口语化的表达,以免显得不尊重对方。

拼音

bìmiǎn zài zhèngshì chǎnghé shǐyòng guòyú kǒuyǔhuà de biǎodá, yǐmiǎn xiǎn de bù zūnjìng duìfāng。

Vietnamese

Tránh sử dụng những câu nói quá thân mật trong những trường hợp trang trọng để tránh gây ấn tượng thiếu tôn trọng.

Các điểm chính

中文

在与他人交流梦想和愿望时,应注意表达的真诚和谦逊,避免过于夸大或自负。

拼音

zài yǔ tārén jiāoliú mèngxiǎng hé yuànwàng shí, yīng zhùyì biǎodá de zhēnchéng hé qiānxùn, bìmiǎn guòyú kuādà huò zìfù。

Vietnamese

Khi chia sẻ ước mơ và khát vọng với người khác, bạn nên chú trọng đến sự chân thành và khiêm tốn trong cách diễn đạt, tránh phóng đại hoặc tự phụ.

Các mẹo để học

中文

多与朋友或家人练习表达梦想和愿望,并听取他们的意见和建议。

可以尝试用不同的方式表达同一个梦想,例如,用简洁的语言、生动的描述或富有哲理的语句。

拼音

duō yǔ péngyou huò jiārén liànxí biǎodá mèngxiǎng hé yuànwàng, bìng tīngqǔ tāmen de yìjiàn hé jiànyì。

kěyǐ chángshì yòng bùtóng de fāngshì biǎodá tóng yīgè mèngxiǎng, lìrú, yòng jiǎnjié de yǔyán, shēngdòng de miáoshù huò fùyǒu zhélǐ de yǔjù。

Vietnamese

Hãy luyện tập việc bày tỏ ước mơ và khát vọng của bạn với bạn bè hoặc gia đình, và lắng nghe ý kiến cũng như lời khuyên của họ.

Bạn có thể thử bày tỏ cùng một ước mơ bằng nhiều cách khác nhau, ví dụ như sử dụng ngôn ngữ ngắn gọn, miêu tả sinh động hoặc câu nói giàu triết lý