荣誉获得 Lễ trao giải Róngyù huòdé

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

小明:你好,李老师,恭喜您获得‘优秀文化交流使者’奖章!
李老师:谢谢你,小明。能获得这个奖章,我感到非常荣幸。
小明:您为中外文化交流做出了巨大贡献,这是您应得的荣誉。
李老师:其实,这不仅仅是我的功劳,还有很多同事和朋友的支持和帮助。
小明:是的,团队合作很重要。希望您能继续为文化交流贡献力量!
李老师:我会的,谢谢你的鼓励。

拼音

xiaoming:nǐ hǎo,lǐ lǎoshī,gōng xǐ nín huòdé ‘yōuxiù wénhuà jiāoliú shǐzhě’ jiǎngzhāng!
lǐ lǎoshī:xiè xie nǐ,xiaoming。néng huòdé zhège jiǎngzhāng,wǒ gǎndào fēicháng róngxìng。
xiaoming:nín wèi zhōngwài wénhuà jiāoliú zuò chū le jùdà gòngxiàn,zhè shì nín yīngdé de róngyù。
lǐ lǎoshī:qíshí,zhè bù jǐn shì wǒ de gōngláo,hái yǒu hěn duō tóngshì hé péngyou de zhīchí hé bāngzhù。
xiaoming:shì de,tuánduì hézuò hěn zhòngyào。xīwàng nín néng jìxù wèi wénhuà jiāoliú gòngxiàn lìliang!
lǐ lǎoshī:wǒ huì de,xiè xie nǐ de gǔlì。

Vietnamese

Xiaoming: Xin chào, thầy Li, chúc mừng thầy đã được nhận huân chương ‘Đại sứ giao lưu văn hóa xuất sắc’!
Thầy Li: Cảm ơn em, Xiaoming. Thầy cảm thấy rất vinh dự khi được nhận huân chương này.
Xiaoming: Thầy đã có những đóng góp to lớn cho công tác giao lưu văn hóa giữa Trung Quốc và các nước khác. Đây là một phần thưởng xứng đáng.
Thầy Li: Thực ra, không chỉ có công lao của thầy mà còn có sự ủng hộ và giúp đỡ của rất nhiều đồng nghiệp và bạn bè.
Xiaoming: Vâng, tinh thần làm việc nhóm rất quan trọng. Thầy hi vọng thầy sẽ tiếp tục đóng góp cho công tác giao lưu văn hóa!
Thầy Li: Thầy sẽ, cảm ơn em đã động viên thầy.

Cuộc trò chuyện 2

中文

小明:你好,李老师,恭喜您获得‘优秀文化交流使者’奖章!
李老师:谢谢你,小明。能获得这个奖章,我感到非常荣幸。
小明:您为中外文化交流做出了巨大贡献,这是您应得的荣誉。
李老师:其实,这不仅仅是我的功劳,还有很多同事和朋友的支持和帮助。
小明:是的,团队合作很重要。希望您能继续为文化交流贡献力量!
李老师:我会的,谢谢你的鼓励。

Vietnamese

Xiaoming: Xin chào, thầy Li, chúc mừng thầy đã được nhận huân chương ‘Đại sứ giao lưu văn hóa xuất sắc’!
Thầy Li: Cảm ơn em, Xiaoming. Thầy cảm thấy rất vinh dự khi được nhận huân chương này.
Xiaoming: Thầy đã có những đóng góp to lớn cho công tác giao lưu văn hóa giữa Trung Quốc và các nước khác. Đây là một phần thưởng xứng đáng.
Thầy Li: Thực ra, không chỉ có công lao của thầy mà còn có sự ủng hộ và giúp đỡ của rất nhiều đồng nghiệp và bạn bè.
Xiaoming: Vâng, tinh thần làm việc nhóm rất quan trọng. Thầy hi vọng thầy sẽ tiếp tục đóng góp cho công tác giao lưu văn hóa!
Thầy Li: Thầy sẽ, cảm ơn em đã động viên thầy.

Các cụm từ thông dụng

获得荣誉

huòdé róngyù

Nhận được vinh dự

Nền văn hóa

中文

在中国的文化中,获得荣誉通常被视为个人努力和成就的象征,也是对个人能力和贡献的肯定。获得荣誉的场景通常伴有庆祝和赞扬。

拼音

zài zhōngguó de wénhuà zhōng,huòdé róngyù chángcháng bèi shìwéi gèrén nǔlì hé chéngjiù de xiàngzhēng,yě shì duì gèrén nénglì hé gòngxiàn de kěndìng。huòdé róngyù de chǎngjǐng chángcháng bàn yǒu qìngzhù hé zànyáng。

Vietnamese

Trong văn hóa Việt Nam, việc nhận được giải thưởng hay danh hiệu thường được coi là biểu tượng của sự nỗ lực, thành công và sự ghi nhận. Điều này thường đi kèm với sự ăn mừng và tự hào.

Các biểu hiện nâng cao

中文

荣获殊荣

载誉归来

名至实归

实至名归

名扬四海

拼音

rónghuò shūróng

zàiyù guīlái

míng zhì shí guī

shí zhì míng guī

míngyáng sìhǎi

Vietnamese

Nhận được giải thưởng danh giá

Trở về với vinh quang

Sự ghi nhận xứng đáng

Được đánh giá cao

Thành danh quốc tế

Các bản sao văn hóa

中文

在表达获得荣誉时,要注意避免过于夸大或自吹自擂,要保持谦逊的态度。

拼音

zài biǎodá huòdé róngyù shí,yào zhùyì bìmiǎn guòyú kuādà huò zì chuī zì lèi,yào bǎochí qiānxùn de tàidu。

Vietnamese

Khi thể hiện việc nhận được vinh dự, cần tránh nói quá hoặc khoe khoang, cần giữ thái độ khiêm tốn.

Các điểm chính

中文

适用于各种年龄和身份的人,但在表达方式上需要根据场合和对象进行调整。

拼音

shìyòng yú gè zhǒng niánlíng hé shēnfèn de rén,dàn zài biǎodá fāngshì shàng xūyào gēnjù chǎnghé hé duìxiàng jìnxíng tiáozhěng。

Vietnamese

Áp dụng cho mọi lứa tuổi và địa vị, nhưng cách diễn đạt cần được điều chỉnh theo hoàn cảnh và đối tượng.

Các mẹo để học

中文

多模仿一些类似的对话场景,体会不同表达方式的差异和效果。

多与人进行口语练习,提升自己的表达能力。

拼音

duō mófǎng yīxiē lèisì de duìhuà chǎngjǐng,tǐhuì bùtóng biǎodá fāngshì de chāyì hé xiàoguǒ。

duō yǔ rén jìnxíng kǒuyǔ liànxí,tíshēng zìjǐ de biǎodá nénglì。

Vietnamese

Thử bắt chước một số tình huống đối thoại tương tự để hiểu được sự khác biệt và hiệu quả của các cách diễn đạt khác nhau.

Thường xuyên luyện tập nói chuyện với người khác để nâng cao khả năng diễn đạt của bản thân.