荣誉获得 Lễ trao giải
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
小明:你好,李老师,恭喜您获得‘优秀文化交流使者’奖章!
李老师:谢谢你,小明。能获得这个奖章,我感到非常荣幸。
小明:您为中外文化交流做出了巨大贡献,这是您应得的荣誉。
李老师:其实,这不仅仅是我的功劳,还有很多同事和朋友的支持和帮助。
小明:是的,团队合作很重要。希望您能继续为文化交流贡献力量!
李老师:我会的,谢谢你的鼓励。
拼音
Vietnamese
Xiaoming: Xin chào, thầy Li, chúc mừng thầy đã được nhận huân chương ‘Đại sứ giao lưu văn hóa xuất sắc’!
Thầy Li: Cảm ơn em, Xiaoming. Thầy cảm thấy rất vinh dự khi được nhận huân chương này.
Xiaoming: Thầy đã có những đóng góp to lớn cho công tác giao lưu văn hóa giữa Trung Quốc và các nước khác. Đây là một phần thưởng xứng đáng.
Thầy Li: Thực ra, không chỉ có công lao của thầy mà còn có sự ủng hộ và giúp đỡ của rất nhiều đồng nghiệp và bạn bè.
Xiaoming: Vâng, tinh thần làm việc nhóm rất quan trọng. Thầy hi vọng thầy sẽ tiếp tục đóng góp cho công tác giao lưu văn hóa!
Thầy Li: Thầy sẽ, cảm ơn em đã động viên thầy.
Cuộc trò chuyện 2
中文
小明:你好,李老师,恭喜您获得‘优秀文化交流使者’奖章!
李老师:谢谢你,小明。能获得这个奖章,我感到非常荣幸。
小明:您为中外文化交流做出了巨大贡献,这是您应得的荣誉。
李老师:其实,这不仅仅是我的功劳,还有很多同事和朋友的支持和帮助。
小明:是的,团队合作很重要。希望您能继续为文化交流贡献力量!
李老师:我会的,谢谢你的鼓励。
Vietnamese
Xiaoming: Xin chào, thầy Li, chúc mừng thầy đã được nhận huân chương ‘Đại sứ giao lưu văn hóa xuất sắc’!
Thầy Li: Cảm ơn em, Xiaoming. Thầy cảm thấy rất vinh dự khi được nhận huân chương này.
Xiaoming: Thầy đã có những đóng góp to lớn cho công tác giao lưu văn hóa giữa Trung Quốc và các nước khác. Đây là một phần thưởng xứng đáng.
Thầy Li: Thực ra, không chỉ có công lao của thầy mà còn có sự ủng hộ và giúp đỡ của rất nhiều đồng nghiệp và bạn bè.
Xiaoming: Vâng, tinh thần làm việc nhóm rất quan trọng. Thầy hi vọng thầy sẽ tiếp tục đóng góp cho công tác giao lưu văn hóa!
Thầy Li: Thầy sẽ, cảm ơn em đã động viên thầy.
Các cụm từ thông dụng
获得荣誉
Nhận được vinh dự
Nền văn hóa
中文
在中国的文化中,获得荣誉通常被视为个人努力和成就的象征,也是对个人能力和贡献的肯定。获得荣誉的场景通常伴有庆祝和赞扬。
拼音
Vietnamese
Trong văn hóa Việt Nam, việc nhận được giải thưởng hay danh hiệu thường được coi là biểu tượng của sự nỗ lực, thành công và sự ghi nhận. Điều này thường đi kèm với sự ăn mừng và tự hào.
Các biểu hiện nâng cao
中文
荣获殊荣
载誉归来
名至实归
实至名归
名扬四海
拼音
Vietnamese
Nhận được giải thưởng danh giá
Trở về với vinh quang
Sự ghi nhận xứng đáng
Được đánh giá cao
Thành danh quốc tế
Các bản sao văn hóa
中文
在表达获得荣誉时,要注意避免过于夸大或自吹自擂,要保持谦逊的态度。
拼音
zài biǎodá huòdé róngyù shí,yào zhùyì bìmiǎn guòyú kuādà huò zì chuī zì lèi,yào bǎochí qiānxùn de tàidu。
Vietnamese
Khi thể hiện việc nhận được vinh dự, cần tránh nói quá hoặc khoe khoang, cần giữ thái độ khiêm tốn.Các điểm chính
中文
适用于各种年龄和身份的人,但在表达方式上需要根据场合和对象进行调整。
拼音
Vietnamese
Áp dụng cho mọi lứa tuổi và địa vị, nhưng cách diễn đạt cần được điều chỉnh theo hoàn cảnh và đối tượng.Các mẹo để học
中文
多模仿一些类似的对话场景,体会不同表达方式的差异和效果。
多与人进行口语练习,提升自己的表达能力。
拼音
Vietnamese
Thử bắt chước một số tình huống đối thoại tương tự để hiểu được sự khác biệt và hiệu quả của các cách diễn đạt khác nhau.
Thường xuyên luyện tập nói chuyện với người khác để nâng cao khả năng diễn đạt của bản thân.