找度假村 Tìm khu nghỉ dưỡng zhǎo dǔjià cūn

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:请问,附近有度假村吗?
B:有的,往东走大概一公里,就能看到一个叫“海景度假村”的地方,很漂亮!
A:哦,谢谢!海景度假村,我知道了。请问怎么走比较方便呢?是直接走过去还是有其他交通工具?
B:可以直接走过去,路况很好,风景也很美。不过,如果你带着行李比较多,也可以打车,或者坐公交车,在“度假村路口”站下车。
A:好的,谢谢您!
B:不客气,祝您旅途愉快!

拼音

A:qingwen,fujin you dujia cun ma?
B:you de,wang dong zou dagai yi gongli,jiu neng kan dao yige jiao“hai jing dujia cun”de difang,hen piaoliang!
A:o,xiexie!hai jing dujia cun,wo zhidao le。qingwen zenme zou biao fang bian ne?shi zhijie zou guoqu haishi you qita jiaotong gongju?
B:ke yi zhijie zou guoqu,lukuang hen hao,fengjing ye hen mei。buguo,ruguo ni daizhe xingli biao duo,ye ke yi da che,huozhe zuo gongjiao che,zai“dujia cun lukou”zhan xia che。
A:hao de,xiexie nin!
B:bukeqi,zhu nin lvyi yukuai!

Vietnamese

A: Xin lỗi, gần đây có khu nghỉ dưỡng nào không?
B: Có chứ, đi về hướng đông khoảng một cây số, bạn sẽ thấy một khu nghỉ dưỡng rất đẹp tên là “Ocean View Resort”.
A: Ồ, cảm ơn! Ocean View Resort, tôi biết rồi. Làm sao để đến đó dễ nhất? Có nên đi bộ hay có phương tiện giao thông khác không?
B: Bạn có thể đi bộ thẳng, đường tốt và cảnh đẹp. Nhưng nếu bạn mang nhiều hành lý, bạn cũng có thể đi taxi hoặc xe buýt, xuống ở trạm “Cổng vào khu nghỉ dưỡng”.
A: Được rồi, cảm ơn bạn!
B: Không có gì! Chúc bạn có một chuyến đi tốt lành!

Cuộc trò chuyện 2

中文

A:请问,附近有度假村吗?
B:有的,往东走大概一公里,就能看到一个叫“海景度假村”的地方,很漂亮!
A:哦,谢谢!海景度假村,我知道了。请问怎么走比较方便呢?是直接走过去还是有其他交通工具?
B:可以直接走过去,路况很好,风景也很美。不过,如果你带着行李比较多,也可以打车,或者坐公交车,在“度假村路口”站下车。
A:好的,谢谢您!
B:不客气,祝您旅途愉快!

Vietnamese

A: Xin lỗi, gần đây có khu nghỉ dưỡng nào không?
B: Có chứ, đi về hướng đông khoảng một cây số, bạn sẽ thấy một khu nghỉ dưỡng rất đẹp tên là “Ocean View Resort”.
A: Ồ, cảm ơn! Ocean View Resort, tôi biết rồi. Làm sao để đến đó dễ nhất? Có nên đi bộ hay có phương tiện giao thông khác không?
B: Bạn có thể đi bộ thẳng, đường tốt và cảnh đẹp. Nhưng nếu bạn mang nhiều hành lý, bạn cũng có thể đi taxi hoặc xe buýt, xuống ở trạm “Cổng vào khu nghỉ dưỡng”.
A: Được rồi, cảm ơn bạn!
B: Không có gì! Chúc bạn có một chuyến đi tốt lành!

Các cụm từ thông dụng

附近有度假村吗?

fùjìn yǒu dǔjià cūn ma?

Gần đây có khu nghỉ dưỡng nào không?

怎么走?

zěnme zǒu?

Làm sao để đến đó?

大概多远?

dàgài duō yuǎn?

Khoảng bao xa?

Nền văn hóa

中文

问路时通常会使用敬语,例如“请问”,“谢谢”等。

在描述方向时,会使用一些常用的方位词,例如“东”、“西”、“南”、“北”、“左”、“右”等。

中国人比较注重人情味,如果对方愿意帮忙,通常会表示感谢。

拼音

wen lu shi tongchang hui shiyong jingyu,liru“qingwen”,“xiexie”deng。

zai miaoshu fangxiang shi,hui shiyong yixie changyong de fangwei ci,liru“dong”、“xi”、“nan”、“bei”、“zuo”、“you”deng。

zhongguoren biao zhu zhong renqingwei,ruguo duifang yuanyi bangmang,tongchang hui biao shi ganxie。

Vietnamese

Khi hỏi đường ở Việt Nam, người ta thường sử dụng những lời lẽ lịch sự như “Xin lỗi” và “Cảm ơn”.

Khi chỉ đường, người ta thường sử dụng những địa điểm dễ nhận biết như các tòa nhà nổi tiếng, hoặc các điểm mốc.

Người Việt Nam thường đánh giá cao lời cảm ơn khi được giúp đỡ.

Các biểu hiện nâng cao

中文

请问附近有没有什么高档的度假村推荐?

请问这个度假村的地理位置如何,方便到达吗?

请问这个度假村的设施和服务怎么样?

拼音

qingwen fujin you meiyou shenme gaodang de dujia cun tuijian?

qingwen zhege dujia cun de dili weizhi ruhe,fangbian daoda ma?

qingwen zhege dujia cun de sheshi he fuwu zenmeyang?

Vietnamese

Bạn có thể gợi ý một vài khu nghỉ dưỡng cao cấp gần đây không?

Vị trí của khu nghỉ dưỡng này như thế nào và có dễ đến không?

Tiện nghi và dịch vụ tại khu nghỉ dưỡng này ra sao?

Các bản sao văn hóa

中文

问路时,避免使用过于粗鲁或不礼貌的语言。在公共场所,保持适当的音量,避免大声喧哗。

拼音

wen lu shi,bimian shiyong guo yu curu huo bu limei de yuyan。zai gonggong changsuo,baochi shidang de yinliang,bimian dasheng xuanhua。

Vietnamese

Tránh dùng những lời lẽ thô tục hoặc thiếu lịch sự khi hỏi đường. Giữ âm lượng vừa phải ở nơi công cộng và tránh la hét.

Các điểm chính

中文

在旅游景区等地方,找人问路时,要选择衣着整洁、看起来比较友善的人。

拼音

zai lvyou jingqu deng difang,zhao ren wen lu shi,yao xuanze yizhuo zhengjie、kan qilai biao jiao youshan de ren。

Vietnamese

Khi hỏi đường ở các khu du lịch, hãy chọn những người ăn mặc gọn gàng và trông có vẻ thân thiện.

Các mẹo để học

中文

多练习使用不同的问路方式,例如使用不同的方位词和地标。

尝试与不同的人进行对话,例如当地居民和游客。

在模拟场景中练习,提高反应速度和表达能力。

拼音

duo lianxi shiyong butong de wen lu fangshi,liru shiyong butong de fangwei ci he di biao。

changshi yu butong de ren jinxing duihua,liru dangdi jumin he youke。

zai moni changjing zhong lianxi,tigao fan ying sudu he biaoda nengli。

Vietnamese

Hãy luyện tập nhiều cách hỏi đường khác nhau, ví dụ như dùng các từ chỉ hướng và địa điểm khác nhau.

Cố gắng trò chuyện với nhiều người khác nhau, ví dụ như người dân địa phương và khách du lịch.

Hãy luyện tập trong các tình huống mô phỏng để nâng cao tốc độ phản xạ và khả năng diễn đạt.