理解电子导航 Hiểu về định vị điện tử Lǐjiě diànzǐ dàoháng

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:你好,请问怎么去故宫?
B:故宫啊,您可以坐地铁1号线到天安门东站下车,然后步行十分钟就到了。或者您可以打车,大概二十分钟左右。
A:谢谢!地铁方便吗?
B:地铁很方便,而且比较便宜,高峰期人会比较多。
A:好的,谢谢您的帮助!
B:不客气!祝您旅途愉快!

拼音

A:Nǐ hǎo, qǐngwèn zěnme qù Gùgōng?
B:Gùgōng a, nín kěyǐ zuò dìtiě 1 hào xiàn dào Tiān'ānmén dōng zhàn xià chē, ránhòu bùxíng shí fēn zhōng jiù dào le. Huòzhě nín kěyǐ dǎ chē, dàgài èrshí fēn zhōng zuǒyòu.
A:Xièxie! Dìtiě fāngbiàn ma?
B:Dìtiě hěn fāngbiàn, érqiě bǐjiào piányí, gāofēngqī rén huì bǐjiào duō.
A:Hǎo de, xièxie nín de bāngzhù!
B:Bù kèqì! Zhù nín lǚtú yúkuài!

Vietnamese

A: Xin chào, làm sao tôi có thể đến Tử Cấm Thành?
B: Tử Cấm Thành ư? Bạn có thể đi tàu điện ngầm tuyến 1 đến ga Thiên An Môn Đông, rồi đi bộ khoảng mười phút. Hoặc bạn có thể đi taxi, mất khoảng hai mươi phút.
A: Cảm ơn! Tàu điện ngầm có tiện không?
B: Tàu điện ngầm rất tiện lợi và tương đối rẻ, nhưng có thể đông đúc vào giờ cao điểm.
A: Được rồi, cảm ơn bạn đã giúp đỡ!
B: Không có gì! Chúc bạn có một chuyến đi tốt lành!

Cuộc trò chuyện 2

中文

A:请问,去北京动物园怎么走?
B:您可以乘坐地铁4号线到北京动物园站下车,出站就能看到动物园了。
A:地铁4号线,北京动物园站,谢谢!
B:不客气!
A:对了,动物园几点开门?
B:一般是早上八点开门,具体时间您可以去官网查一下。

拼音

A:Qǐngwèn, qù Běijīng dòngwùyuán zěnme zǒu?
B:Nín kěyǐ chéngzuò dìtiě 4 hào xiàn dào Běijīng dòngwùyuán zhàn xià chē, chū zhàn jiù néng kàn dào dòngwùyuán le.
A:Dìtiě 4 hào xiàn, Běijīng dòngwùyuán zhàn, xièxie!
B:Bù kèqì!
A:Duì le, dòngwùyuán jǐ diǎn kāimén?
B:Yībān shì zǎoshang bā diǎn kāimén, jùtǐ shíjiān nín kěyǐ qù guǎnwǎng chá yīxià.

Vietnamese

A: Xin lỗi, làm thế nào để tôi đến Vườn thú Bắc Kinh?
B: Bạn có thể đi tàu điện ngầm tuyến 4 đến ga Vườn thú Bắc Kinh. Bạn sẽ thấy vườn thú khi ra khỏi ga.
A: Tuyến 4 tàu điện ngầm, ga Vườn thú Bắc Kinh, cảm ơn!
B: Không có gì!
A: Nhân tiện, vườn thú mở cửa lúc mấy giờ?
B: Thông thường mở cửa lúc tám giờ sáng. Bạn có thể kiểm tra thời gian chính xác trên trang web chính thức.

Các cụm từ thông dụng

请问,怎么去……?

Qǐngwèn, zěnme qù…?

Xin lỗi, làm thế nào để tôi đến…?

坐地铁……号线到……站下车。

Zuò dìtiě… hào xiàn dào… zhàn xià chē.

Bạn có thể đi tàu điện ngầm tuyến… đến ga…

Nền văn hóa

中文

在中国,问路通常会直接问路或者寻求帮助,人们通常乐于助人。在中国的大城市,使用电子地图非常普遍,年轻人普遍使用手机地图应用。

在公共交通工具上,乘客通常会礼貌地向他人询问路线或目的地。

拼音

Zài zhōngguó, wènlù tōngcháng huì zhíjiē wènlù huò zhě xúnqiú bāngzhù, rénmen tōngcháng lèyú zhùrén. Zài zhōngguó de dà chéngshì, shǐyòng diànzǐ dìtú fēicháng pǔbiàn, niánqīng rén pǔbiàn shǐyòng shǒujī dìtú yìngyòng.

Zài gōnggòng jiāotōng gōngjù shàng, chéngkè tōngcháng huì lǐmào de xiàng tārén xúnwèn lùxiàn huò mùdìdì.

Vietnamese

Ở Việt Nam, việc hỏi đường rất phổ biến, và mọi người thường sẵn lòng giúp đỡ. Ở các thành phố lớn của Việt Nam, việc sử dụng bản đồ điện tử rất phổ biến, đặc biệt là trong giới trẻ thường xuyên sử dụng ứng dụng bản đồ trên điện thoại thông minh.

Trên phương tiện giao thông công cộng, hành khách thường lịch sự hỏi người khác về đường đi hoặc điểm đến của họ

Các biểu hiện nâng cao

中文

您可以通过XXX应用查询路线,它会提供多种出行方案,并实时更新路况信息。

这条路线比较拥挤,建议您选择其他路线或者错峰出行。

拼音

Nín kěyǐ tōngguò XXX yìngyòng cháxún lùxiàn, tā huì tígōng duō zhǒng chūxíng fāng'àn, bìng shíshí gēngxīn lùkuàng xìnxī.

Zhè tiáo lùxiàn bǐjiào yōngjǐ, jiànyì nín xuǎnzé qítā lùxiàn huòzhě cuòfēng chūxíng.

Vietnamese

Bạn có thể kiểm tra tuyến đường qua ứng dụng XXX, ứng dụng này cung cấp nhiều lựa chọn di chuyển và cập nhật tình hình giao thông theo thời gian thực.

Tuyến đường này khá đông đúc; tôi khuyên bạn nên chọn tuyến đường khác hoặc đi vào giờ thấp điểm

Các bản sao văn hóa

中文

避免在问路时使用不礼貌的语言或语气,例如大声喊叫或不耐烦。尊重他人时间,简洁明了地表达需求。

拼音

Bìmiǎn zài wènlù shí shǐyòng bù lǐmào de yǔyán huò yǔqì, lìrú dàshēng hǎnjiào huò bùnàifán. Zūnjìng tārén shíjiān, jiǎnjié míngliǎo de biǎodá xūqiú.

Vietnamese

Tránh sử dụng ngôn ngữ hoặc giọng điệu bất lịch sự khi hỏi đường, ví dụ như la hét hoặc thiếu kiên nhẫn. Tôn trọng thời gian của người khác, hãy diễn đạt nhu cầu của bạn một cách ngắn gọn và rõ ràng.

Các điểm chính

中文

使用电子导航时,要注意网络信号是否稳定,以及地图的更新程度。选择合适的交通工具,并提前了解路线信息,避免在出行途中迷路。根据自身情况选择路线,例如是否需要考虑到路况或天气情况。

拼音

Shǐyòng diànzǐ dàoháng shí, yào zhùyì wǎngluò xìnhào shìfǒu wěndìng, yǐjí dìtú de gēngxīn chéngdù. Xuǎnzé héshì de jiāotōng gōngjù, bìng tíqián liǎojiě lùxiàn xìnxī, bìmiǎn zài chūxíng túzhōng mílù. Gēnjù zìshēn qíngkuàng xuǎnzé lùxiàn, lìrú shìfǒu xūyào kǎolǜ dào lùkuàng huò tiānqì qíngkuàng.

Vietnamese

Khi sử dụng định vị điện tử, hãy chú ý xem tín hiệu mạng có ổn định không và mức độ cập nhật bản đồ. Chọn phương tiện giao thông phù hợp và tìm hiểu thông tin tuyến đường trước để tránh bị lạc trong quá trình di chuyển. Chọn tuyến đường phù hợp với tình hình của bản thân, ví dụ như có cần phải xem xét tình hình giao thông hoặc thời tiết hay không.

Các mẹo để học

中文

多练习与他人用中文进行问路和指路。

在实际场景中使用电子导航,并观察和学习当地人的问路习惯。

可以与朋友一起模拟问路场景,互相练习。

拼音

Duō liànxí yǔ tārén yòng zhōngwén jìnxíng wènlù hé zhǐlù.

Zài shíjì chǎngjǐng zhōng shǐyòng diànzǐ dàoháng, bìng guāncchá hé xuéxí dāngdì rén de wènlù xíguàn.

Kěyǐ yǔ péngyou yīqǐ mòmǐ wènlù chǎngjǐng, hùxiāng liànxí.

Vietnamese

Hãy luyện tập việc hỏi và chỉ đường bằng tiếng Trung với những người khác.

Hãy sử dụng định vị điện tử trong những tình huống thực tế và quan sát, học hỏi thói quen hỏi đường của người dân địa phương.

Bạn có thể cùng bạn bè mô phỏng các tình huống hỏi đường để cùng nhau luyện tập