找高铁站台 Tìm sân ga tàu cao tốc zhǎo gāotiě zhàntái

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:请问,去高铁站台5号怎么走?
B:您要去哪个方向的5号站台?
A:去北京南站方向的。
B:请您沿着这条走廊一直走,走到尽头左转,然后就会看到指示牌,上面写着去往北京南站方向的5号站台。
A:谢谢!
B:不客气!

拼音

A:qingwen,qu gaotiezhantai 5 hao zenme zou?
B:nin yao qu nage fangxiang de 5 hao zhantai?
A:qu beijing nan zhan fangxiang de。
B:qing nin yan zhe zhe tiao zou lang yi zhi zou,zou dao jintou zuozhuan,ranhou ji huijiandao zhishi pai,shangmian xie zhe qu wang beijing nan zhan fangxiang de 5 hao zhantai。
A:xiexie!
B:bukeqi!

Vietnamese

A: Xin lỗi, làm sao để đến được sân ga số 5 của tàu cao tốc?
B: Sân ga số 5 hướng nào mà bạn cần?
A: Hướng đến ga Nam Bắc Kinh.
B: Vui lòng đi thẳng theo hành lang này đến cuối, rẽ trái, và bạn sẽ thấy các biển chỉ dẫn đến sân ga số 5 hướng ga Nam Bắc Kinh.
A: Cảm ơn!
B: Không có gì!

Các cụm từ thông dụng

请问,去……站台怎么走?

qingwen,qu…zhantai zenme zou?

Xin lỗi, làm sao để đến được sân ga số …?

哪个方向的……站台?

nage fangxiang de…zhantai?

Sân ga số … hướng nào mà bạn cần?

谢谢!/ 不客气!

xiexie!/ bukeqi!

Cảm ơn!/ Không có gì!

Nền văn hóa

中文

在中国,问路时通常会使用“请问”等礼貌用语。在高铁站等公共场所,工作人员通常会很乐意提供帮助。

指路时,中国人通常会用比较具体的方向描述,例如“沿着这条走廊一直走”等。

不同地区的人表达方式可能略有差异,但基本礼貌和清晰指路是共通的。

拼音

zai zhongguo,wen lu shi tongchang hui shiyong “qingwen” deng limao yongyu。zai gaitiezhan deng gonggong changsuo,gongzuorenyuan tongchang hui hen leyi tigong bangzhu。

zhilu shi,zhongguoren tongchang hui yong biaojuti de fangxiang miaoshu,liru “yan zhe zhe tiao zou lang yi zhi zou” deng。

butong diqu de ren biaoda fashiang keneng lue you chayi,dan jibeng limao he qingxi zhilu shi gongtong de。

Vietnamese

Ở Việt Nam, khi hỏi đường, người ta thường dùng những lời lẽ lịch sự như "Xin lỗi" hoặc "Cho mình hỏi". Tại các nơi công cộng như nhà ga, nhân viên thường sẵn lòng giúp đỡ.

Khi chỉ đường, người Việt thường dùng những mô tả cụ thể, chẳng hạn như "Đi thẳng theo hành lang này đến cuối"

Có thể có một vài khác biệt nhỏ về cách diễn đạt ở các vùng miền khác nhau, nhưng sự lịch sự cơ bản và hướng dẫn rõ ràng là phổ biến

Các biểu hiện nâng cao

中文

请问,去往……方向的……号站台,怎么走最方便?

能否指引我去……站台?

请问,这个站台是去往……方向的吗?

拼音

qingwen,qu wang…fangxiang de…hao zhantai,zenme zou zui fangbian?

nengfou zhiyin wo qu…zhantai?

qingwen,zhege zhantai shi qu wang…fangxiang de ma?

Vietnamese

Xin lỗi, làm sao để đến sân ga số … hướng … một cách dễ dàng nhất? Bạn có thể chỉ đường đến sân ga số … không? Cho mình hỏi, sân ga này có hướng đến … không?

Các bản sao văn hóa

中文

避免使用过于粗鲁或不礼貌的语言,例如“喂”、“哎”等。要尊重他人,使用礼貌用语。

拼音

bi mian shiyong guoyuz curu huo bu limiao de yuyan,liru “wei”、“ai” deng。yao zunzhong taren,shiyong limao yongyu。

Vietnamese

Tránh dùng những lời lẽ thô lỗ hoặc thiếu lịch sự, ví dụ như "Ê", "Này". Hãy tôn trọng người khác và sử dụng những lời lẽ lịch sự.

Các điểm chính

中文

在高铁站询问站台信息时,最好提前准备好目的地和站台号码。可以参考站内电子屏幕或询问工作人员。注意听清工作人员的指引,并确认方向。

拼音

zai gaitiezhan xunwen zhantai xinxi shi,zuì hǎo tiqián zhǔnbèi hǎo mùdì hé zhàntái hàomǎ。kěyǐ cānkǎo zhàn nèi diànzǐ píngmù huò xúnwèn gōngzuò rényuán。zhùyì tīng qīng gōngzuò rényuán de zhǐyǐn, bìng què rèn fāngxiàng。

Vietnamese

Khi hỏi thông tin về sân ga tại nhà ga tàu cao tốc, tốt nhất nên chuẩn bị sẵn điểm đến và số hiệu sân ga trước. Có thể tham khảo màn hình điện tử trong nhà ga hoặc hỏi nhân viên. Chú ý lắng nghe hướng dẫn của nhân viên và xác nhận hướng đi.

Các mẹo để học

中文

多和朋友或家人练习对话,模拟真实场景。

尝试用不同的表达方式问路,例如用“请问……在哪儿?”或者“请问……怎么走?”。

注意观察站台指示牌,理解指示牌上的信息。

拼音

duo he pengyou huo jiaren lianxi duihua,moni zhenshi changjing。

changshi yong butong de biaoda fashiang wen lu,liru yong “qingwen…zai na er?” huozhe “qingwen…zenme zou?”。

zhuyi guancha zhantai zhishi pai,lijiet zhishi pai shang de xinxi。

Vietnamese

Thực hành hội thoại với bạn bè hoặc người thân, mô phỏng các tình huống thực tế.

Cố gắng hỏi đường bằng nhiều cách diễn đạt khác nhau, ví dụ dùng "… ở đâu?" hoặc "Làm thế nào để đến …?"

Chú ý quan sát biển chỉ dẫn của sân ga và hiểu thông tin trên biển chỉ dẫn