看懂公交路线 Hiểu các tuyến xe buýt
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
丽萨:你好,请问怎么坐公交车到市中心?
司机:您要到市中心哪个地方?
丽萨:人民广场。
司机:您坐1路车,在人民广场站下车就可以了。
丽萨:1路车?谢谢!请问1路车在哪里乘车?
司机:就在车站对面,您看到那个红色的标志了吗?
丽萨:看到了!谢谢您!
司机:不客气。
拼音
Vietnamese
Lisa: Xin chào, làm thế nào để tôi đi xe buýt đến trung tâm thành phố?
Tài xế: Anh/chị muốn đến khu vực nào ở trung tâm thành phố?
Lisa: Quảng trường Nhân dân.
Tài xế: Anh/chị hãy đi xe buýt số 1 và xuống ở trạm Quảng trường Nhân dân.
Lisa: Xe buýt số 1 hả? Cảm ơn! Tôi có thể bắt xe buýt số 1 ở đâu?
Tái xế: Ngay phía bên kia nhà ga. Anh/chị có thấy biển báo màu đỏ không?
Lisa: Có! Cảm ơn anh/chị!
Tài xế: Không có gì.
Cuộc trò chuyện 2
中文
小明:阿姨,请问到火车站怎么坐车?
阿姨:坐20路公交车,在火车站下车就行了。
小明:20路车?谢谢阿姨!请问20路车在哪里坐?
阿姨:就在路口那儿,有个很大的公交车站牌。
小明:好的,谢谢阿姨!
阿姨:不客气,小朋友。
拼音
Vietnamese
Xiaoming: Chào cô, làm thế nào để tôi đi xe buýt đến nhà ga xe lửa?
Người phụ nữ: Đi xe buýt số 20 và xuống ở nhà ga xe lửa.
Xiaoming: Xe buýt số 20 hả? Cảm ơn cô! Tôi có thể bắt xe buýt số 20 ở đâu?
Người phụ nữ: Ở ngã tư, có một biển báo trạm xe buýt rất lớn.
Xiaoming: Được rồi, cảm ơn cô!
Người phụ nữ: Không có gì, cháu.
Các cụm từ thông dụng
请问怎么坐公交车到……?
Làm thế nào để tôi đi xe buýt đến…?
坐……路公交车,在……站下车。
Đi xe buýt số… và xuống ở trạm…
请问……路车在哪里坐?
Tôi có thể bắt xe buýt số… ở đâu?
Nền văn hóa
中文
在中国,公交车是主要的公共交通工具之一,广泛应用于城市和城镇。
公交车线路通常会标示在站牌上,乘客可以通过查看站牌信息来了解公交车的行驶路线和停靠站点。
在中国,向公交车司机问路是很常见的,通常司机都会很乐意提供帮助。
在中国文化中,尊老爱幼是重要的传统美德,因此,在与老年人或儿童交流时,应使用更礼貌和尊重的语言。
拼音
Vietnamese
Ở Việt Nam, xe buýt là một trong những phương tiện giao thông công cộng chính, được sử dụng rộng rãi ở các thành phố và thị trấn.
Tuyến xe buýt thường được đánh dấu trên bảng hiệu trạm dừng, và hành khách có thể tìm hiểu tuyến đường và điểm dừng của xe buýt bằng cách kiểm tra thông tin trên bảng hiệu.
Ở Việt Nam, việc hỏi đường tài xế xe buýt là điều khá phổ biến, và các tài xế thường sẵn lòng giúp đỡ.
Trong văn hóa Việt Nam, tôn trọng người lớn tuổi và yêu thương trẻ em là những đạo đức truyền thống quan trọng. Do đó, khi giao tiếp với người lớn tuổi hoặc trẻ em, nên sử dụng ngôn ngữ lịch sự và tôn trọng hơn.
Các biểu hiện nâng cao
中文
您可以乘坐……公交车到达……,大约需要……分钟。
这条路线途经……等主要景点。
建议您在……站下车,然后步行……分钟即可到达目的地。
拼音
Vietnamese
Bạn có thể đi xe buýt số… để đến…, mất khoảng… phút.
Tuyến đường này đi qua các điểm tham quan chính như…
Nên xuống xe ở trạm… và sau đó đi bộ… phút để đến đích.
Các bản sao văn hóa
中文
不要在公交车上大声喧哗或吸烟,要注意公共卫生。
拼音
búyào zài gōngjiāochē shàng dàshēng xuānhuá huò xīyān, yào zhùyì gōnggòng wèishēng。
Vietnamese
Không được gây ồn ào hoặc hút thuốc trên xe buýt, hãy chú ý đến vệ sinh công cộng.Các điểm chính
中文
适用人群:所有年龄段的人群,尤其适合第一次到中国旅游的外国人。关键点:准确表达目的地,了解公交车线路和站牌信息,礼貌地向他人询问。常见错误:目的地表达不清,没有看清楚公交车线路信息。
拼音
Vietnamese
Nhóm áp dụng: Tất cả các nhóm tuổi, đặc biệt phù hợp với khách du lịch nước ngoài đến Việt Nam lần đầu tiên. Điểm chính: Phát biểu rõ ràng điểm đến, hiểu các tuyến xe buýt và thông tin trạm dừng xe buýt, và lịch sự hỏi người khác. Lỗi thường gặp: Diễn đạt điểm đến không rõ ràng, không kiểm tra thông tin tuyến xe buýt.Các mẹo để học
中文
多练习用不同方式询问路线,例如直接问司机或问路人。
在问路之前,先自己查一下公交路线图,做到心中有数。
多与母语人士进行练习,纠正发音和表达上的错误。
拼音
Vietnamese
Thực hành hỏi đường bằng nhiều cách khác nhau, ví dụ như hỏi trực tiếp tài xế hoặc người đi đường.
Trước khi hỏi đường, hãy tự mình kiểm tra bản đồ tuyến xe buýt để có cái nhìn tổng quan.
Thực hành với người bản ngữ để sửa các lỗi phát âm và biểu đạt.