表达期限 Cách diễn đạt hạn chót
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
甲:请问这个项目的截止日期是哪天?
乙:这个项目预计在一个月内完成,也就是下个月的15号。
甲:好的,谢谢。如果遇到问题,我会及时联系你。
乙:好的,随时联系。
甲:那这个月的28号之前,我们需要完成初步方案,您看可以吗?
乙:可以的,我会督促团队按时完成。
拼音
Vietnamese
A: Hạn chót của dự án này là khi nào?
B: Dự án này dự kiến hoàn thành trong vòng một tháng, tức là ngày 15 tháng tới.
A: Được rồi, cảm ơn. Nếu có vấn đề gì, tôi sẽ liên lạc với bạn ngay lập tức.
B: Được rồi, bất cứ lúc nào.
A: Trước ngày 28 tháng này, chúng ta cần hoàn thành kế hoạch sơ bộ. Được chứ?
B: Được, tôi sẽ thúc đẩy nhóm hoàn thành đúng thời hạn.
Cuộc trò chuyện 2
中文
甲:请问这个项目的截止日期是哪天?
乙:这个项目预计在一个月内完成,也就是下个月的15号。
甲:好的,谢谢。如果遇到问题,我会及时联系你。
乙:好的,随时联系。
甲:那这个月的28号之前,我们需要完成初步方案,您看可以吗?
乙:可以的,我会督促团队按时完成。
Vietnamese
A: Hạn chót của dự án này là khi nào?
B: Dự án này dự kiến hoàn thành trong vòng một tháng, tức là ngày 15 tháng tới.
A: Được rồi, cảm ơn. Nếu có vấn đề gì, tôi sẽ liên lạc với bạn ngay lập tức.
B: Được rồi, bất cứ lúc nào.
A: Trước ngày 28 tháng này, chúng ta cần hoàn thành kế hoạch sơ bộ. Được chứ?
B: Được, tôi sẽ thúc đẩy nhóm hoàn thành đúng thời hạn.
Các cụm từ thông dụng
截止日期
Hạn chót
Nền văn hóa
中文
在中国,表达期限时,通常会明确告知具体的日期或时间,避免含糊不清。
拼音
Vietnamese
Trong văn hóa kinh doanh Việt Nam, việc thông báo rõ ràng về hạn chót rất quan trọng để tránh hiểu nhầm. Tính đúng giờ được đánh giá cao
Các biểu hiện nâng cao
中文
请务必在x月x日前完成。
项目需于x月x日前完成,逾期将承担相应责任。
我们计划在x月x日前完成项目,如有变动,我们会提前通知您。
拼音
Vietnamese
Hãy chắc chắn hoàn thành trước ngày x.
Dự án phải hoàn thành trước ngày x, nếu không bạn sẽ phải chịu trách nhiệm.
Chúng tôi dự định hoàn thành dự án trước ngày x; nếu có thay đổi, chúng tôi sẽ thông báo trước cho bạn
Các bản sao văn hóa
中文
避免使用过于强硬或不礼貌的语气表达期限,要考虑对方的感受。
拼音
bìmiǎn shǐyòng guòyú qiángyìng huò bù lǐmào de yǔqì biǎodá qīxián, yào kǎolǜ duìfāng de gǎnshòu。
Vietnamese
Tránh dùng giọng điệu quá mạnh mẽ hoặc thiếu lịch sự khi nói về hạn chót. Cần xem xét cảm xúc của người khác.Các điểm chính
中文
表达期限时要明确、具体,避免模棱两可。要注意对方的身份和关系,选择合适的表达方式。
拼音
Vietnamese
Khi diễn đạt hạn chót, cần rõ ràng, cụ thể, tránh những lời nói mơ hồ. Cần chú ý đến thân phận và mối quan hệ của người đối diện, lựa chọn cách diễn đạt phù hợp.Các mẹo để học
中文
多进行角色扮演,模拟不同情境下的对话。
与母语人士进行练习,纠正发音和表达上的错误。
多阅读相关资料,积累表达期限的常用词汇和句型。
拼音
Vietnamese
Thường xuyên đóng vai, mô phỏng các cuộc đối thoại trong các tình huống khác nhau.
Luyện tập với người bản ngữ, sửa lỗi phát âm và cách diễn đạt.
Đọc nhiều tài liệu liên quan, tích lũy từ vựng và mẫu câu thường dùng khi nói về hạn chót