说公交线路 Nói về tuyến xe buýt
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
A:请问,坐几路公交车可以到故宫?
B:您可以乘坐101路或103路公交车到故宫。
A:101路和103路,谢谢!大概多久能到呢?
B:大概30分钟左右,取决于交通情况。
A:好的,谢谢!请问这两路车在哪个站牌可以等?
B:您可以在这个站牌等,这两路车都会经过这里。
A:太谢谢了,您真是太好了!
B:不客气!祝您旅途愉快!
拼音
Vietnamese
A: Xin lỗi, xe buýt số mấy đi đến Tử Cấm Thành?
B: Bạn có thể đi xe buýt số 101 hoặc 103 đến Tử Cấm Thành.
A: Xe buýt số 101 và 103, cảm ơn! Khoảng bao lâu thì đến?
B: Khoảng 30 phút, tùy thuộc vào tình hình giao thông.
A: Được rồi, cảm ơn! Hai tuyến xe buýt này có thể chờ ở trạm nào?
B: Bạn có thể chờ ở trạm này, cả hai tuyến xe buýt này đều đi qua đây.
A: Cảm ơn rất nhiều, bạn thật tốt bụng!
B: Không có gì! Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ!
Cuộc trò chuyện 2
中文
A:你好,请问去火车站坐几路车?
B:您可以坐20路或者30路公交车去火车站。
A:20路和30路,谢谢!它们在同一个站台吗?
B:是的,都在3号站台等。
A:好的,谢谢你的帮助!
B:不客气。
拼音
Vietnamese
A: Chào, xe buýt số mấy đi đến ga xe lửa?
B: Bạn có thể đi xe buýt số 20 hoặc 30 đến ga xe lửa.
A: Xe buýt số 20 và 30, cảm ơn! Chúng có cùng một bến không?
B: Có, cả hai đều ở bến số 3.
A: Được rồi, cảm ơn bạn đã giúp đỡ!
B: Không có gì.
Các cụm từ thông dụng
请问,去…坐几路车?
Xe buýt số mấy đi đến…?
您可以坐…路车去…
Bạn có thể đi xe buýt số… đến…
谢谢你的帮助!
Cảm ơn bạn đã giúp đỡ!
Nền văn hóa
中文
在中国,乘坐公交车是日常生活中非常普遍的出行方式,人们通常会主动向他人询问公交线路。
在问路时,通常会使用礼貌的语言,例如“请问”,“您好”。
回答时,也会使用礼貌的语言,例如“您可以…”,“您可以坐…路车去…”,避免直接给出指令式的回答。
拼音
Vietnamese
Ở Trung Quốc, đi xe buýt là phương tiện giao thông rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, và mọi người thường chủ động hỏi người khác về tuyến xe buýt.
Khi hỏi đường, thường sử dụng ngôn ngữ lịch sự, ví dụ như “Xin lỗi” hoặc “Chào bạn”.
Khi trả lời, cũng sử dụng ngôn ngữ lịch sự, ví dụ như “Bạn có thể…”, “Bạn có thể đi xe buýt số… đến…” để tránh trả lời mang tính chất ra lệnh.
Các biểu hiện nâng cao
中文
请问,从…到…,最快捷的公交线路是什么?
除了…路车,还有什么其他的公交车可以到达目的地?
这条线路的公交车运行时间是怎样的?
请问,这段路程的公交车票价是多少?
拼音
Vietnamese
Xin lỗi, tuyến xe buýt nhanh nhất từ…đến…là gì? Ngoài xe buýt số… , còn có xe buýt nào khác có thể đến được điểm đến không? Thời gian hoạt động của tuyến xe buýt này như thế nào? Xin lỗi, giá vé xe buýt cho tuyến đường này là bao nhiêu?
Các bản sao văn hóa
中文
避免使用不礼貌的语言,例如大声喧哗,或者使用粗鲁的字眼。在公共场合,要注意自己的行为举止,保持文明礼貌。
拼音
bìmiǎn shǐyòng bù lǐmào de yǔyán, lìrú dàshēng xuānhuá, huòzhě shǐyòng cūlǔ de zìyǎn. zài gōnggòng chǎnghé, yào zhùyì zìjǐ de xíngwéi jǔzhǐ, bǎochí wénmíng lǐmào.
Vietnamese
Tránh sử dụng ngôn ngữ thiếu lịch sự, ví dụ như la hét hoặc sử dụng những từ ngữ thô tục. Ở nơi công cộng, hãy chú ý đến hành vi và cử chỉ của mình, giữ thái độ văn minh lịch sự.Các điểm chính
中文
在询问公交线路时,需要明确起始地点和目的地,以便他人能够准确地提供信息。根据实际情况选择合适的表达方式,例如,如果是问路,可以使用“请问”等礼貌用语。
拼音
Vietnamese
Khi hỏi về tuyến xe buýt, cần phải nêu rõ điểm xuất phát và điểm đến để người khác có thể cung cấp thông tin chính xác. Hãy chọn cách diễn đạt phù hợp với tình huống thực tế, ví dụ như nếu đang hỏi đường, bạn có thể sử dụng những lời lẽ lịch sự như “Xin lỗi”.Các mẹo để học
中文
多与他人进行模拟对话练习,提高语言表达能力。
可以根据不同的场景和情境,设计不同的对话内容。
可以邀请朋友或家人一起练习,相互纠正错误。
可以记录练习过程,方便日后复习。
拼音
Vietnamese
Thực hành các cuộc đối thoại mô phỏng với người khác để nâng cao khả năng diễn đạt ngôn ngữ.
Bạn có thể thiết kế nội dung đối thoại khác nhau cho các kịch bản và tình huống khác nhau.
Bạn có thể mời bạn bè hoặc người thân cùng thực hành, cùng nhau sửa lỗi sai.
Bạn có thể ghi lại quá trình thực hành để thuận tiện cho việc ôn tập sau này.