计算路程 Tính toán khoảng cách
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
丽丽:你好,请问从这里到故宫有多远?
小明:大约5公里。你可以乘坐地铁或出租车。
丽丽:地铁需要多长时间?
小明:大约30分钟。
丽丽:谢谢!
拼音
Vietnamese
Lily: Chào bạn, từ đây đến Tử Cấm Thành bao xa?
Minh: Khoảng 5 cây số. Bạn có thể đi tàu điện ngầm hoặc taxi.
Lily: Đi tàu điện ngầm mất bao lâu?
Minh: Khoảng 30 phút.
Lily: Cảm ơn bạn!
Các cụm từ thông dụng
请问从A到B有多远?
Từ A đến B bao xa?
大约……公里
Khoảng ... cây số
你可以乘坐……
Bạn có thể đi ...
Nền văn hóa
中文
在中国,人们通常会使用公里来衡量路程距离。
拼音
Vietnamese
Ở Việt Nam, người ta thường sử dụng đơn vị kilomet để đo khoảng cách
Các biểu hiện nâng cao
中文
这条路全程大约15公里,步行需要三个多小时。
考虑到交通状况,我们最好提前出发。
从这里打车到机场大概需要多少费用?
拼音
Vietnamese
Toàn bộ tuyến đường này khoảng 15 cây số và mất hơn ba giờ đi bộ.
Cân nhắc tình hình giao thông, tốt nhất chúng ta nên khởi hành sớm hơn.
Từ đây đi taxi đến sân bay khoảng bao nhiêu tiền?
Các bản sao văn hóa
中文
在询问路程时,避免使用过于粗鲁或不尊重的语气。
拼音
Zài xúnwèn lùchéng shí, bìmiǎn shǐyòng guòyú cūlǔ huò bù zūnjìng de yǔqì。
Vietnamese
Khi hỏi về khoảng cách, tránh dùng lời lẽ thô lỗ hoặc thiếu tôn trọng.Các điểm chính
中文
根据实际情况选择合适的问话方式,例如,在熟悉的人面前可以随意一些,而在陌生人面前则应保持礼貌。
拼音
Vietnamese
Hãy lựa chọn cách hỏi phù hợp với từng trường hợp cụ thể, ví dụ, bạn có thể thân mật hơn với người quen, nhưng cần lịch sự với người lạ.Các mẹo để học
中文
反复练习不同场景下的问路方式
尝试运用不同的表达方式来描述距离
与朋友或家人进行角色扮演练习
拼音
Vietnamese
Hãy luyện tập nhiều lần các cách hỏi đường trong nhiều tình huống khác nhau.
Cố gắng sử dụng nhiều cách diễn đạt khác nhau để miêu tả khoảng cách.
Hãy tập luyện đóng vai với bạn bè hoặc người thân trong gia đình.