说信用卡密码 Nói mã PIN thẻ tín dụng shuō xìnyòngkǎ mìmǎ

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

服务员:您好,请问需要点什么?
顾客:你好,我想买单。
服务员:好的,您一共消费128元。
顾客:好的,我用信用卡支付。
服务员:请您输入密码。
顾客:好的,密码是1234。
服务员:谢谢!请您稍等。

拼音

fuwuyuan:nǐn hǎo,qǐngwèn xūyào diǎn shénme?
gùkè:nǐ hǎo,wǒ xiǎng mǎi dān。
fuwuyuan:hǎo de,nín yīgòng xiāofèi 128 yuán。
gùkè:hǎo de,wǒ yòng xìnyòngkǎ zhīfù。
fuwuyuan:qǐng nín shūrù mìmǎ。
gùkè:hǎo de,mìmǎ shì 1234。
fuwuyuan:xièxie!qǐng nín shāoděng。

Vietnamese

Phục vụ: Xin chào, quý khách cần gì ạ?
Khách hàng: Xin chào, tôi muốn thanh toán.
Phục vụ: Được rồi ạ, tổng cộng là 128 nhân dân tệ.
Khách hàng: Được rồi, tôi thanh toán bằng thẻ tín dụng.
Phục vụ: Vui lòng nhập mã PIN.
Khách hàng: Được rồi, mã PIN là 1234.
Phục vụ: Cảm ơn quý khách! Xin vui lòng chờ chút.

Cuộc trò chuyện 2

中文

顾客:请问,我可以刷卡吗?
服务员:可以的,请您插入信用卡。
顾客:好的。(插入信用卡)
服务员:请您输入密码。
顾客:密码是6543。
服务员:请稍等。

拼音

gùkè:qǐngwèn,wǒ kěyǐ shuākǎ ma?
fuwuyuan:kěyǐ de,qǐng nín chā rù xìnyòngkǎ。
gùkè:hǎo de。(chā rù xìnyòngkǎ)
fuwuyuan:qǐng nín shūrù mìmǎ。
gùkè:mìmǎ shì 6543。
fuwuyuan:qǐng shāoděng。

Vietnamese

Khách hàng: Cho tôi hỏi, tôi có thể thanh toán bằng thẻ được không?
Phục vụ: Được ạ, vui lòng đưa thẻ tín dụng của quý khách.
Khách hàng: Được rồi ạ. (đưa thẻ tín dụng)
Phục vụ: Vui lòng nhập mã PIN.
Khách hàng: Mã PIN của tôi là 6543.
Phục vụ: Xin vui lòng chờ một lát.

Cuộc trò chuyện 3

中文

顾客:您好,我想用信用卡支付,我的密码忘了,怎么办?
服务员:您好,您可以致电银行客服重置密码。
顾客:好的,谢谢!
服务员:不客气!
顾客:请问,你们的电话号码是多少?
服务员:您可以从银行的官网或者app上找到。

拼音

gùkè:nínhǎo,wǒ xiǎng yòng xìnyòngkǎ zhīfù,wǒ de mìmǎ wàng le,zěnme bàn?
fuwuyuan:nínhǎo,nín kěyǐ zhìdiàn yínháng kèfú chóngzhì mìmǎ。
gùkè:hǎo de,xièxie!
fuwuyuan:bú kèqì!
gùkè:qǐngwèn,nǐmen de diànhuà hàomǎ shì duōshao?
fuwuyuan:nín kěyǐ cóng yínháng de guǎnwǎng huòzhě app shàng zhǎodào。

Vietnamese

Khách hàng: Xin chào, tôi muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng, nhưng tôi quên mật khẩu rồi. Làm sao giờ?
Phục vụ: Xin chào, quý khách có thể gọi điện cho bộ phận chăm sóc khách hàng của ngân hàng để đặt lại mật khẩu.
Khách hàng: Được rồi, cảm ơn bạn!
Phục vụ: Không có gì đâu ạ!
Khách hàng: Cho tôi hỏi, số điện thoại của các bạn là bao nhiêu?
Phục vụ: Quý khách có thể tìm thấy trên trang web hoặc ứng dụng của ngân hàng.

Các cụm từ thông dụng

请输入您的信用卡密码

qǐng shūrù nín de xìnyòngkǎ mìmǎ

Vui lòng nhập mã PIN thẻ tín dụng của bạn

我的信用卡密码忘了

wǒ de xìnyòngkǎ mìmǎ wàng le

Tôi quên mật khẩu thẻ tín dụng của mình rồi

请您确认您的信用卡密码

qǐng nín quèrèn nín de xìnyòngkǎ mìmǎ

Vui lòng xác nhận mã PIN thẻ tín dụng của bạn

Nền văn hóa

中文

在中国,使用信用卡支付时,需要输入信用卡密码进行身份验证。

在非正式场合,人们通常直接告诉对方密码,但在正式场合,应避免这样做。

在中国,信用卡密码一般是6位数字。

拼音

zài zhōngguó,shǐyòng xìnyòngkǎ zhīfù shí,xūyào shūrù xìnyòngkǎ mìmǎ jìnxíng shēnfèn yànzhèng。

zài fēi zhèngshì chǎnghé,rénmen tōngcháng zhíjiē gàosù duìfāng mìmǎ,dàn zài zhèngshì chǎnghé,yīng bìmiǎn zhèyàng zuò。

zài zhōngguó,xìnyòngkǎ mìmǎ yībān shì 6 wèi shùzì。

Vietnamese

Ở Việt Nam, khi thanh toán bằng thẻ tín dụng, bạn cần nhập mã PIN để xác thực danh tính.

Trong các tình huống không chính thức, mọi người thường trực tiếp nói mã PIN của họ cho người khác, nhưng trong các tình huống chính thức, điều này nên tránh.

Ở Việt Nam, mã PIN thẻ tín dụng thường có 6 chữ số.

Các biểu hiện nâng cao

中文

请您妥善保管您的信用卡及密码信息,避免泄露。

拼音

qǐng nín tuǒshàn bǎoguǎn nín de xìnyòngkǎ jí mìmǎ xìnxī,bìmiǎn xièlòu。

Vietnamese

Vui lòng giữ an toàn thông tin thẻ tín dụng và mã PIN của bạn và tránh tiết lộ.

Các bản sao văn hóa

中文

不要在公共场合大声说出信用卡密码,以免被他人窃取。

拼音

bú yào zài gōnggòng chǎnghé dàshēng shuō chū xìnyòngkǎ mìmǎ,yǐmiǎn bèi tá rén qièqǔ。

Vietnamese

Đừng nói mã PIN thẻ tín dụng của bạn to tiếng ở nơi công cộng để tránh bị kẻ gian đánh cắp.

Các điểm chính

中文

在使用信用卡支付时,需要注意保护好自己的密码信息,不要泄露给他人。

拼音

zài shǐyòng xìnyòngkǎ zhīfù shí,xūyào zhùyì bǎohù hǎo zìjǐ de mìmǎ xìnxī,bú yào xièlòu gěi tārén。

Vietnamese

Khi thanh toán bằng thẻ tín dụng, điều quan trọng là phải bảo vệ thông tin mật khẩu của bạn và không tiết lộ cho người khác.

Các mẹo để học

中文

可以模拟真实的购物场景,练习说信用卡密码。

可以与朋友一起练习,互相扮演顾客和服务员的角色。

可以根据不同的场合,练习使用不同的语气和表达方式。

拼音

kěyǐ mōní zhēnshí de gòuwù chǎngjǐng,liànxí shuō xìnyòngkǎ mìmǎ。

kěyǐ yǔ péngyou yīqǐ liànxí,hùxiāng bànyǎn gùkè hé fúwùyuán de juésè。

kěyǐ gēnjù bùtóng de chǎnghé,liànxí shǐyòng bùtóng de yǔqì hé biǎodá fāngshì。

Vietnamese

Bạn có thể mô phỏng các tình huống mua sắm thực tế và thực hành nói mã PIN thẻ tín dụng của mình.

Bạn có thể thực hành với bạn bè và đóng vai khách hàng và nhân viên phục vụ.

Bạn có thể thực hành sử dụng các giọng điệu và cách diễn đạt khác nhau tùy thuộc vào hoàn cảnh.