中国向越南提供医疗援助抗击疫情 Trung Quốc gửi viện trợ y tế cho Việt Nam trong đại dịch Zhōngguó xiàng Yuènán tígōng yīliáo yuánzhù kàngjī yìqíng

Giới thiệu nội dung

中文

2020年初,新冠肺炎疫情席卷全球,越南也未能幸免。面对疫情的严峻挑战,中国政府和人民向越南提供了大量的医疗援助。这批援助物资种类丰富,包括口罩、防护服、呼吸机、检测试剂等,有效地帮助越南抗击疫情,保障了越南人民的生命安全和身体健康。
中国的援助不仅体现在物资方面,更重要的是体现了两国人民之间的深厚情谊。在疫情最危急的时刻,中国伸出援手,体现了患难见真情,进一步加深了两国人民的友谊。这不仅是简单的医疗援助,更是两国友好合作的象征,是两国人民携手抗击疫情的生动写照。
越南政府和人民对中国的援助表示衷心感谢,并高度评价了中方在抗击疫情中的贡献。两国之间的合作也进一步加强,为构建更加紧密的命运共同体奠定了坚实的基础。

拼音

2020niánchū, xīnguān fèiyán yìqíng xíjuǎn quánqiú, yuènán yě wèinéng xìngmiǎn. Miànduì yìqíng de yánjùn tiǎozhàn, zhōngguó zhèngfǔ hé rénmín xiàng yuènán tígōng le dàliàng de yīliáo yuánzhù. Zhè pī yuánzhù wùzī zhǒnglèi fēngfù, bāokuò kǒuzhào, fánghù fú, hūxī jī, jiǎnceshì jì zhěngděng, yǒuxiào de bāngzhù yuènán kàngjī yìqíng, bǎozhàng le yuènán rénmín de shēngmìng ānquán hé shēntǐ jiànkāng.
Zhōngguó de yuánzhù bùjǐn tǐxiàn zài wùzī fāngmiàn, gèng shì zhòngyào de tǐxiàn le liǎng guó rénmín zhī jiān de shēnhòu qíngyì. Zài yìqíng zuì wēijí de shíkè, zhōngguó shēn chū yuánshǒu, tǐxiàn le huànnàn jiàn zhēnqíng, jìnyībù jiāshēn le liǎng guó rénmín de yǒuyí. Zhè bùjǐn shì jiǎndān de yīliáo yuánzhù, gèng shì liǎng guó yǒuhǎo hézuò de xiàngzhēng, shì liǎng guó rénmín xiéshǒu kàngjī yìqíng de shēngdòng xiězhào.
Yuènán zhèngfǔ hé rénmín duì zhōngguó de yuánzhù biǎoshì zhōngxīn gǎnxiè, bìng gāodù píngjià le zhōngfāng zài kàngjī yìqíng zhōng de gòngxiàn. Liǎng guó zhī jiān de hézuò yě jìnyībù jiāqiáng, wèi gòujiàn gèngjiā jǐnmì de mìngyùn gòngtǐ diàndìng le jiānshí de jīchǔ.

Vietnamese

Đầu năm 2020, đại dịch viêm phổi cấp do virus corona gây ra đã lan rộng toàn cầu, và Việt Nam cũng không ngoại lệ. Trước thách thức nghiêm trọng của đại dịch, chính phủ và nhân dân Trung Quốc đã cung cấp một lượng lớn viện trợ y tế cho Việt Nam. Số viện trợ này rất đa dạng, bao gồm khẩu trang, đồ bảo hộ, máy thở, thuốc thử xét nghiệm… đã giúp Việt Nam hiệu quả trong công tác phòng chống dịch bệnh, bảo đảm an toàn tính mạng và sức khỏe cho người dân Việt Nam.
Viện trợ của Trung Quốc không chỉ thể hiện ở mặt vật chất mà còn quan trọng hơn là thể hiện tình hữu nghị sâu sắc giữa hai dân tộc. Vào thời điểm nguy cấp nhất của dịch bệnh, Trung Quốc đã dang tay giúp đỡ, thể hiện tinh thần “hoạn nạn thấy chân tình”, càng thắt chặt thêm tình hữu nghị giữa hai nước. Đây không chỉ là viện trợ y tế đơn thuần mà còn là biểu tượng của sự hợp tác hữu nghị giữa hai nước, là hình ảnh sống động về sự chung tay chống dịch của nhân dân hai nước.
Chính phủ và nhân dân Việt Nam bày tỏ lòng biết ơn chân thành đối với sự viện trợ của Trung Quốc và đánh giá cao đóng góp của phía Trung Quốc trong công tác phòng chống dịch bệnh. Hợp tác giữa hai nước cũng được tăng cường hơn nữa, tạo nền tảng vững chắc cho việc xây dựng cộng đồng vận mệnh chung ngày càng chặt chẽ hơn.

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A: 你好,最近中国对越南的医疗援助上了新闻,你知道吗?
B: 嗯,我知道,这次援助对越南帮助很大。
A: 是啊,听说物资很充足,种类也很多,包括口罩、呼吸机等等。
B: 是的,我看到新闻报道了,越南人民非常感谢中国的帮助。
A: 这体现了两国深厚的友谊。希望疫情早日结束。
B: 是啊,祝愿两国人民都平安健康。

拼音

A: Nǐ hǎo, zuìjìn zhōngguó duì yuènán de yīliáo yuánzhù shàng le xīnwén, nǐ zhīdào ma?
B: Ń, wǒ zhīdào, zhè cì yuánzhù duì yuènán bāngzhù hěn dà.
A: Shì a, tīngshuō wùzī hěn chōngzú, zhǒnglèi yě hěn duō, bāokuò kǒuzhào, hūxī jī děngděng.
B: Shì de, wǒ kàn dào xīnwén bàodàole, yuènán rénmín fēicháng gǎnxiè zhōngguó de bāngzhù.
A: Zhè tǐxiàn le liǎng guó shēnhòu de yǒuyí. Xīwàng yìqíng zǎorì jiéshù.
B: Shì a, zhùyuàn liǎng guó rénmín dōu píng'ān jiànkāng.

Vietnamese

A: Chào bạn, dạo này Trung Quốc viện trợ y tế cho Việt Nam được đưa tin trên báo chí, bạn có biết không?
B: Ừ, mình biết, đợt viện trợ này giúp ích rất nhiều cho Việt Nam.
A: Đúng rồi, nghe nói vật tư rất đầy đủ, nhiều loại nữa, bao gồm khẩu trang, máy thở,…
B: Đúng vậy, mình thấy báo chí đưa tin rồi, người dân Việt Nam rất biết ơn sự giúp đỡ của Trung Quốc.
A: Điều này thể hiện tình hữu nghị sâu sắc giữa hai nước. Mong dịch bệnh sớm kết thúc.
B: Đúng vậy, chúc cho người dân hai nước được bình an mạnh khỏe.

Nền văn hóa

中文

“患难见真情” (huànnàn jiàn zhēnqíng) trong tiếng Trung Quốc thể hiện tình cảm chân thành và sự giúp đỡ lẫn nhau trong lúc khó khăn. Đây là một giá trị văn hóa quan trọng được đề cao trong xã hội Trung Quốc.

Việc Trung Quốc viện trợ y tế cho Việt Nam trong đại dịch thể hiện mối quan hệ hữu nghị tốt đẹp giữa hai nước, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức và không chính thức để thể hiện sự đoàn kết và hợp tác giữa hai quốc gia.

Các biểu hiện nâng cao

中文

两国人民休戚与共 (liǎng guó rénmín xiūqī yǔ gòng): Hai nước cùng chung sống chết, thể hiện mối quan hệ mật thiết và sự hỗ trợ lẫn nhau.

患难与共 (huànnàn yǔ gòng): Cùng nhau vượt qua khó khăn, thể hiện tình đoàn kết và sự hỗ trợ lẫn nhau trong lúc khó khăn.

携手抗疫 (xiéshǒu kàngyì): Chung tay chống dịch, thể hiện tinh thần đoàn kết và hợp tác trong cuộc chiến chống lại dịch bệnh.

Các điểm chính

中文

使用场景:该场景适用于在与中国人交流时,谈论中国对越南的医疗援助。,年龄/身份适用性:该场景适用于各个年龄段和身份的人群。,常见错误提醒:避免使用带有负面情绪或政治色彩的词语。

Các mẹo để học

中文

可以与朋友或家人模拟对话,练习表达关于医疗援助的观点和感受。

可以阅读更多关于中国对越南医疗援助的新闻报道,了解更详细的信息。

可以尝试用不同的方式表达对中国援助的感谢之情。