中越两国非物质文化遗产保护合作 Hợp tác bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể giữa hai nước zhōng yuè liǎng guó fēi wùzhì wénhuà yíchǎn bǎohù hézuò

Giới thiệu nội dung

中文

中国和越南两国都拥有丰富灿烂的非物质文化遗产,为了更好地保护和传承这些宝贵的文化财富,两国政府和民间组织开展了多种形式的合作。合作内容涵盖了遗产的调查、记录、保护、传承和弘扬等多个方面。例如,两国定期举行非物质文化遗产保护研讨会,邀请专家学者共同探讨保护策略和方法;两国还互派专家进行考察学习,互相借鉴成功的保护经验;此外,两国还积极探索联合申报世界非物质文化遗产的可能性,共同推动非物质文化遗产的国际交流与合作。这些合作项目不仅促进了两国文化交流,增进了两国人民的相互了解和友谊,也为世界非物质文化遗产的保护做出了积极贡献。越南的传统音乐、民俗舞蹈、手工技艺等非物质文化遗产,与中国的许多文化遗产有着相通之处,通过合作,可以互相促进,共同发展。

拼音

zhōngguó hé yuènán liǎng guó dōu yǒngyǒu fēngfù cànlàn de fēi wùzhì wénhuà yíchǎn, wèile gèng hǎo de bǎohù hé chuánchéng zhèxiē bǎoguì de wénhuà cáifù, liǎng guó zhèngfǔ hé mínjiān zǔzhī kāizhǎn le duō zhǒng xíngshì de hézuò. hézuò nèiróng hángài le yíchǎn de diàochá, jìlù, bǎohù, chuánchéng hé hóngyáng děng duō gè fāngmiàn. lìrú, liǎng guó dìngqí jǔxíng fēi wùzhì wénhuà yíchǎn bǎohù yántǎohuì, yāoqǐng zhuānjiā xuézhě gòngtóng tàn tǎo bǎohù cèlüè hé fāngfǎ; liǎng guó hái hùpài zhuānjiā jìnxíng kǎochá xuéxí, hùxiāng jièjiàn chénggōng de bǎohù jīngyàn; cǐwài, liǎng guó hái jījí tàn suǒ liánhé shēnbào shìjiè fēi wùzhì wénhuà yíchǎn de kěnéngxìng, gòngtóng tuījīn fēi wùzhì wénhuà yíchǎn de guójì jiāoliú yǔ hézuò. zhèxiē hézuò xiàngmù bùjǐn cùjìn le liǎng guó wénhuà jiāoliú, zēngjìn le liǎng guó rénmín de hùxiāng lǐjiě hé yǒuyì, yě wèi shìjiè fēi wùzhì wénhuà yíchǎn de bǎohù zuò chū le jījí gòngxiàn. yuènán de chuántǒng yīnyuè, mínsú wǔdǎo, shǒugōng jìyì děng fēi wùzhì wénhuà yíchǎn, yǔ zhōngguó de xǔduō wénhuà yíchǎn yǒuzhe xiāngtōng zhī chù, tōngguò hézuò, kěyǐ hùxiāng cùjìn, gòngtóng fāzhǎn.

Vietnamese

Việt Nam và Trung Quốc đều sở hữu những di sản văn hóa phi vật thể phong phú và rực rỡ. Để bảo vệ và kế thừa tốt hơn những tài sản văn hóa quý giá này, chính phủ và các tổ chức dân sự của hai nước đã tiến hành nhiều hình thức hợp tác khác nhau. Nội dung hợp tác bao gồm nhiều khía cạnh như khảo sát, ghi chép, bảo vệ, kế thừa và phát huy di sản. Ví dụ, hai nước thường xuyên tổ chức các hội thảo về bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể, mời các chuyên gia và học giả cùng nhau thảo luận về các chiến lược và phương pháp bảo vệ; hai nước cũng cử chuyên gia sang tham quan học tập, chia sẻ kinh nghiệm bảo vệ thành công; ngoài ra, hai nước còn tích cực tìm kiếm khả năng cùng nhau đề cử di sản văn hóa phi vật thể lên danh sách di sản thế giới, cùng nhau thúc đẩy giao lưu và hợp tác quốc tế về di sản văn hóa phi vật thể. Những dự án hợp tác này không chỉ thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa hai nước, tăng cường sự hiểu biết và tình hữu nghị giữa nhân dân hai nước, mà còn đóng góp tích cực cho việc bảo vệ di sản văn hóa phi vật thể trên toàn thế giới. Di sản văn hóa phi vật thể của Việt Nam như âm nhạc truyền thống, múa dân gian, các kỹ thuật thủ công… có nhiều điểm tương đồng với nhiều di sản văn hóa của Trung Quốc, thông qua hợp tác, có thể cùng nhau thúc đẩy và phát triển.

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

你好!我想了解一下中国和越南在非物质文化遗产保护方面的合作。

拼音

nǐ hǎo! wǒ xiǎng liǎojiě yīxià zhōngguó hé yuènán zài fēi wùzhì wénhuà yíchǎn bǎohù fāngmiàn de hézuò.

Vietnamese

Chào bạn! Mình muốn tìm hiểu thêm về sự hợp tác giữa Trung Quốc và Việt Nam trong việc bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể.

Cuộc trò chuyện 2

中文

当然可以!两国在非物质文化遗产保护方面开展了很多合作项目,例如:共同举办研讨会、互派专家进行交流学习,以及联合申报世界非物质文化遗产等等。

拼音

dāngrán kěyǐ! liǎng guó zài fēi wùzhì wénhuà yíchǎn bǎohù fāngmiàn kāizhǎn le hěn duō hézuò xiàngmù, lìrú: gòngtóng jǔbàn yántǎohuì, hùpài zhuānjiā jìnxíng jiāoliú xuéxí, yǐjí liánhé shēnbào shìjiè fēi wùzhì wénhuà yíchǎn děngděng.

Vietnamese

Được chứ! Hai nước đã triển khai nhiều dự án hợp tác trong lĩnh vực bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể, ví dụ: cùng tổ chức hội thảo, cử chuyên gia sang giao lưu học tập, và cùng nhau đề cử di sản văn hóa phi vật thể lên danh sách di sản thế giới, vân vân.

Cuộc trò chuyện 3

中文

这些合作对两国文化交流和遗产保护有什么意义呢?

拼音

zhèxiē hézuò duì liǎng guó wénhuà jiāoliú hé yíchǎn bǎohù yǒu shénme yìyì ne?

Vietnamese

Những sự hợp tác này có ý nghĩa gì đối với việc giao lưu văn hóa và bảo tồn di sản của hai nước?

Cuộc trò chuyện 4

中文

意义重大!通过合作,两国可以互相学习和借鉴经验,共同提高非物质文化遗产的保护水平,促进两国人民之间的相互理解和友谊。

拼音

yìyì zhòngdà! tōngguò hézuò, liǎng guó kěyǐ hùxiāng xuéxí hé jièjiàn jīngyàn, gòngtóng tígāo fēi wùzhì wénhuà yíchǎn de bǎohù shuǐpíng, cùjìn liǎng guó rénmín zhī jiān de hùxiāng lǐjiě hé yǒuyì.

Vietnamese

Ý nghĩa rất to lớn! Thông qua hợp tác, hai nước có thể học hỏi và chia sẻ kinh nghiệm lẫn nhau, cùng nhau nâng cao trình độ bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể, thúc đẩy sự hiểu biết và tình hữu nghị giữa nhân dân hai nước.

Cuộc trò chuyện 5

中文

谢谢你的详细解释!

拼音

xièxie nǐ de xiángxì jiěshì!

Vietnamese

Cảm ơn bạn đã giải thích chi tiết!

Nền văn hóa

中文

“Hợp tác bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể giữa hai nước” là một chủ đề mang tính chính thức, thường được sử dụng trong các cuộc họp, hội thảo, bài viết chính luận…

Trong giao tiếp hàng ngày, người Việt Nam thường sử dụng các cách nói thân thiện hơn, ví dụ: “Việc bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể giữa hai nước mình đang hợp tác rất tốt!”

Nên chú ý ngữ cảnh để sử dụng từ ngữ phù hợp.

Các biểu hiện nâng cao

中文

“Việc hợp tác bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể giữa hai nước đã đạt được những kết quả đáng kể.”

“Hai nước cần tiếp tục tăng cường hợp tác, nhằm bảo vệ và phát huy giá trị của di sản văn hóa phi vật thể.”

“Sự hợp tác này góp phần quan trọng vào việc thúc đẩy giao lưu văn hóa và tình hữu nghị giữa hai nước.”

Các điểm chính

中文

使用场景:正式场合,例如学术会议、官方报告等。,年龄/身份适用性:对所有年龄段和身份的人士都适用,但语言表达应根据对象进行调整。,常见错误提醒:避免使用口语化或不正式的表达。

Các mẹo để học

中文

多练习用越南语和汉语表达相同意思,提高跨文化交流能力。

尝试用更高级的词汇和句式表达,增强语言表达的准确性和流畅性。

注意不同文化背景下的语言习惯差异,避免因表达不当造成误解。