保卫海洋岛屿主权 Bảo vệ chủ quyền biển đảo Bǎo wèi hǎiyáng dǎoyǔ zhǔquán

Giới thiệu nội dung

中文

“保卫海洋岛屿主权”(Bảo vệ chủ quyền biển đảo)是越南社会普遍关注的议题,它反映了越南人民捍卫国家主权和领土完整的坚定决心。越南位于东南亚地区,拥有漫长的海岸线和丰富的海洋资源,其南海海域与多个国家存在重叠主张,其中与中国在南海岛礁主权问题上的争议最为突出。

这一争议涉及岛礁的归属、资源开发、航行自由等多个方面,长期以来对两国关系造成了影响。对于越南而言,“保卫海洋岛屿主权”不仅关乎领土完整和国家安全,更关乎其经济发展和人民福祉。丰富的海洋资源是越南经济发展的重要支撑,而南海海域的稳定对于越南的海洋经济至关重要。

越南政府通过多种途径维护其在南海的主张,包括外交谈判、法律诉讼、军事部署以及加强与其他南海周边国家的合作等。与此同时,越南社会也积极开展多种形式的爱国主义教育,增强民众的国家认同感和民族自豪感,以凝聚共识,支持政府维护国家主权的政策。

然而,南海问题复杂且敏感,涉及多个国家和利益攸关方。和平解决争议,维护地区稳定,需要各方秉持客观公正的态度,坚持通过对话协商解决争端,避免单方面行动升级紧张局势。

拼音

“Bǎo wèi hǎiyáng dǎoyǔ zhǔquán”(Bảo vệ chủ quyền biển đảo)shì yuènán shèhuì pǔbiàn guānzhù de yìtí, tā fǎnyìngle yuènán rénmín hànwèi guójiā zhǔquán hé lǐng tǔ wánzhěng de jiāndiàn juéxīn. Yuènán wèiyú dōngnán yà dìqū, yǒngyǒu màncháng de hǎiànxiàn hé fēngfù de hǎiyáng zīyuán, qí nán hǎi hǎiyù yǔ duōge guójiā cúnzài chóngdié zhǔzhāng, qízhōng yǔ zhōngguó zài nán hǎi dǎojiāo zhǔquán wèntí shang de zhēngyì zuìwéi tūchū.

Zhè yī zhēngyì shèjí dǎojiāo de guīshǔ、zīyuán kāifā、hángxíng zìyóu děng duōge fāngmiàn, chángqí yǐlái duì liǎng guó guānxi zàochéngle yǐngxiǎng. Duìyú yuènán ér yán,“bǎo wèi hǎiyáng dǎoyǔ zhǔquán” bù jǐn guān hù lǐngtǔ wánzhěng hé guójiā ānquán, gèng guān hù qí jīngjì fāzhǎn hé rénmín fúzhǐ. Fēngfù de hǎiyáng zīyuán shì yuènán jīngjì fāzhǎn de zhòngyào zhīchēng, ér nán hǎi hǎiyù de wěndìng duìyú yuènán de hǎiyáng jīngjì zhìguān zhòngyào.

Yuènán zhèngfǔ tōngguò duō zhǒng tújìng wéihù qí zài nán hǎi de zhǔzhāng, bāokuò wàijiāo tánpàn、fǎlǜ sùsòng、jūnshì bǔshù yǐjí jiāqiáng yǔ qítā nán hǎi zhōubian guójiā de hézuò děng. Yúcǐtóngshí, yuènán shèhuì yě jījí kāizhǎn duō zhǒng xíngshì de àiguó zhǔyì jiàoyù, zēngqiáng mínzhòng de guójiā rèntóng gǎn hé mínzú zìháogǎn, yǐ nínjú gòngshí, zhīchí zhèngfǔ wéihù guójiā zhǔquán de zhèngcè.

Rán'ér, nán hǎi wèntí fùzá qiě mǐngǎn, shèjí duōge guójiā hé lìyì yōuguān fāng. Hépíng jiějué zhēngyì, wéihù dìqū wěndìng, xūyào gè fāng bǐngchí kèguān gōngzhèng de tàidu, jiānchí tōngguò duìhuà xiéshāng jiějué zhēngduān, bìmiǎn dānfāngmiàn xíngdòng shēngjí jǐnzhāng júshì.

Vietnamese

“Bảo vệ chủ quyền biển đảo” là một vấn đề được quan tâm rộng rãi trong xã hội Việt Nam, phản ánh quyết tâm kiên định của người dân Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ quốc gia. Việt Nam nằm ở khu vực Đông Nam Á, sở hữu đường bờ biển dài và nguồn tài nguyên biển phong phú, vùng biển phía Nam của Việt Nam có sự chồng chéo tuyên bố chủ quyền với nhiều quốc gia, trong đó tranh chấp về chủ quyền các đảo và bãi đá ngầm ở Biển Đông với Trung Quốc là nổi bật nhất.

Tranh chấp này liên quan đến nhiều khía cạnh, bao gồm quyền sở hữu đảo và bãi đá ngầm, khai thác tài nguyên, tự do hàng hải,… và đã ảnh hưởng lâu dài đến quan hệ giữa hai nước. Đối với Việt Nam, “Bảo vệ chủ quyền biển đảo” không chỉ liên quan đến toàn vẹn lãnh thổ và an ninh quốc gia mà còn liên quan đến phát triển kinh tế và phúc lợi nhân dân. Nguồn tài nguyên biển phong phú là một trụ cột quan trọng cho sự phát triển kinh tế của Việt Nam, và sự ổn định của vùng biển phía Nam rất quan trọng đối với nền kinh tế biển của Việt Nam.

Chính phủ Việt Nam đã sử dụng nhiều biện pháp để bảo vệ tuyên bố chủ quyền của mình ở Biển Đông, bao gồm đàm phán ngoại giao, kiện tụng pháp lý, triển khai quân sự và tăng cường hợp tác với các nước láng giềng khác ở Biển Đông. Đồng thời, xã hội Việt Nam cũng tích cực thực hiện nhiều hình thức giáo dục yêu nước, nâng cao tinh thần dân tộc và lòng tự hào dân tộc, nhằm tạo sự đồng thuận, ủng hộ chính sách của chính phủ trong việc bảo vệ chủ quyền quốc gia.

Tuy nhiên, vấn đề Biển Đông rất phức tạp và nhạy cảm, liên quan đến nhiều quốc gia và các bên liên quan. Để giải quyết tranh chấp một cách hòa bình, duy trì sự ổn định khu vực, cần các bên có lập trường khách quan và công bằng, kiên trì giải quyết tranh chấp thông qua đối thoại và thương lượng, tránh các hành động đơn phương làm leo thang căng thẳng.

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:你知道越南的‘保卫海洋岛屿主权’运动吗?
B:知道一些,听说越南很重视南海问题,经常举行相关活动来维护自己的权益。
A:是的,他们认为这是维护国家主权和领土完整的关键。
B:这和中国在南海问题上的立场有所冲突,对吧?
A:是的,双方在南海岛屿的主权归属上存在争议,这导致了紧张关系。
B:那越南民众对此的看法如何呢?
A:普遍支持政府维护国家主权的立场,但同时也希望能够和平解决争议。

拼音

A:Nǐ zhīdào yuènán de ‘bǎo wèi hǎiyáng dǎoyǔ zhǔquán’ yùndòng ma?
B:Zhīdào yīxiē, tīngshuō yuènán hěn zhòngshì nán hǎi wèntí, jīngcháng jǔxíng xiāngguān huódòng lái wéihù zìjǐ de quán yì.
A:Shì de, tāmen rènwéi zhè shì wéihù guójiā zhǔquán hé lǐng tǔ wánzhěng de guānjiàn.
B:Zhè hé zhōngguó zài nán hǎi wèntí shang de lìchǎng yǒusuǒ chōngtū, duì ba?
A:Shì de, liǎng fāng zài nán hǎi dǎoyǔ de zhǔquán guīshǔ shang cúnzài zhēngyì, zhè dǎozhìle jǐnzhāng guānxi.
B:Nà yuènán mínzhòng duì cǐ de kànfǎ rúhé ne?
A:Pǔbiàn zhīchí zhèngfǔ wéihù guójiā zhǔquán de lìchǎng, dàn tóngshí yě xīwàng nénggòu hépíng jiějué zhēngyì.

Vietnamese

A: Bạn có biết về phong trào ‘Bảo vệ chủ quyền biển đảo’ của Việt Nam không?
B: Biết một chút, nghe nói Việt Nam rất coi trọng vấn đề Biển Đông, thường xuyên tổ chức các hoạt động liên quan để bảo vệ quyền lợi của mình.
A: Đúng vậy, họ cho rằng đây là chìa khóa để bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ quốc gia.
B: Điều này mâu thuẫn với lập trường của Trung Quốc về vấn đề Biển Đông, phải không?
A: Đúng vậy, hai bên có tranh chấp về chủ quyền của các đảo ở Biển Đông, điều này dẫn đến căng thẳng.
B: Vậy người dân Việt Nam nghĩ gì về điều này?
A: Đại đa số ủng hộ lập trường của chính phủ trong việc bảo vệ chủ quyền quốc gia, nhưng đồng thời cũng hy vọng có thể giải quyết tranh chấp một cách hòa bình.

Nền văn hóa

中文

“保卫海洋岛屿主权”体现了越南人民强烈的民族自豪感和爱国主义精神。

在正式场合,使用较为正式的表达方式,例如‘维护国家主权’;在非正式场合,可以适当使用一些口语化的表达。

了解南海问题的历史背景和复杂性,有助于更好地理解越南人民的立场。

Các biểu hiện nâng cao

中文

维护国家主权和领土完整

和平解决南海争端

通过外交途径解决争端

遵守国际法

加强地区合作

Các điểm chính

中文

了解越南在南海问题上的立场和诉求。,避免使用带有偏见的语言。,尊重越南人民的民族感情。,适用于对南海问题有一定了解的人群,年龄不限。,避免使用过激或不当的言辞,以免造成误解。

Các mẹo để học

中文

多阅读关于南海问题的相关资料,加深对问题的理解。

与越南朋友进行交流,了解他们的观点。

练习使用一些相关的词汇和表达,例如‘主权’、‘领土完整’、‘南海争端’等。

尝试用越南语表达自己的观点,提高语言运用能力。