全民接种疫苗 Tiêm chủng toàn dân Quánmín jiēzhòng yìmiáo

Giới thiệu nội dung

中文

“全民接种疫苗”(Tiêm chủng toàn dân)是越南政府为应对新冠疫情而采取的一项重大公共卫生措施。这项计划旨在为尽可能多的越南公民接种新冠疫苗,以建立群体免疫屏障,保护人民健康,并最终帮助越南经济社会恢复正常运转。

越南的地理位置特殊,人口众多且分布不均,这给全民接种疫苗工作带来了巨大的挑战。越南政府积极协调国内外资源,积极采购和分发疫苗,并开展大规模的宣传教育活动,鼓励民众接种疫苗。同时,政府还针对老年人、儿童等特殊群体制定了相应的接种方案。

尽管面临诸多挑战,越南的全民接种疫苗工作取得了显著的进展,极大地降低了新冠病毒感染率和重症率,有效保护了人民群众的生命安全和身体健康。这项工作也体现了越南政府对人民生命健康的高度重视,以及在应对公共卫生危机方面的强大能力。

然而,全民接种疫苗并非一蹴而就,仍然存在一些问题和挑战,例如偏远地区疫苗接种覆盖率较低,部分民众对疫苗存在误解或犹豫等。越南政府正在积极努力解决这些问题,进一步完善疫苗接种工作,力争实现全民免疫,最终战胜疫情。

拼音

“Quánmín jiēzhòng yìmiáo”(Tiêm chủng toàn dân)shì yuènán zhèngfǔ wèi yìngduì xīnguān yìqíng ér cǎiqǔ de yī xiàng zhòngdà gōnggòng wèishēng cuòshī. Zhè xiàng jìhuà zài zhǐ wèi kěnéng duō de yuènán gōngmín jiēzhòng xīnguān yìmiáo, yǐ jiànlì qūntǐ miǎnyì píngzhàng, bǎohù rénmín jiànkāng, bìng zuìzhōng bāngzhù yuènán jīngjì shèhuì huīfù zhèngcháng yùnzhuǎn.

Yuènán de dìlǐ wèizhì tèshū, rénkǒu zhòngduō qiě fēnbù bùjūn, zhè gěi quánmín jiēzhòng yìmiáo gōngzuò dài lái le jùdà de tiǎozhàn. Yuènán zhèngfǔ jījí xiétiáo guónèi wài zīyuán, jījí cǎigòu hé fēnfā yìmiáo, bìng kāizhǎn dàguīmó de xuānchuán jiàoyù huódòng, gǔlì mínzhòng jiēzhòng yìmiáo. Tóngshí, zhèngfǔ hái zhēnduì lǎoniánrén、értóng děng tèshū qūntǐ zhìdìng le xiāngyìng de jiēzhòng fāng'àn.

Jǐnguǎn miànlín zhūduō tiǎozhàn, yuènán de quánmín jiēzhòng yìmiáo gōngzuò qǔdé le xiǎnzhù de jìnzǎn, jí dà dì jiàngdī le xīnguān bìngdú gǎnrǎn lǜ hé chóngzhèng lǜ, yǒuxiào bǎohù le rénmín qúnzhòng de shēngmìng ānquán hé shēntǐ jiànkāng. Zhè xiàng gōngzuò yě tǐxiàn le yuènán zhèngfǔ duì rénmín shēngmìng jiànkāng de gāodù zhòngshì, yǐjí zài yìngduì gōnggòng wèishēng wēijī fāngmiàn de qiángdà nénglì.

Rán'ér, quánmín jiēzhòng yìmiáo bìng fēi yī cù jiù, réngrán cúnzài yīxiē wèntí hé tiǎozhàn, lìrú piānyuǎn dìqū yìmiáo jiēzhòng fùgài lǜ jiào dī, bùfèn mínzhòng duì yìmiáo cúnzài wùjiě huò yóuyù děng. Yuènán zhèngfǔ zhèngzài jījí nǔlì jiějué zhèxiē wèntí, jìnyībù wánshàn yìmiáo jiēzhòng gōngzuò, lìzhēng shíxiàn quánmín miǎnyì, zuìzhōng zhànshèng yìqíng.

Vietnamese

“Tiêm chủng toàn dân” là một biện pháp y tế công cộng quan trọng mà chính phủ Việt Nam đã thực hiện để ứng phó với đại dịch COVID-19. Kế hoạch này nhằm mục đích tiêm chủng vắc xin COVID-19 cho càng nhiều công dân Việt Nam càng tốt, nhằm xây dựng hàng rào miễn dịch cộng đồng, bảo vệ sức khỏe của người dân và cuối cùng giúp Việt Nam phục hồi hoạt động kinh tế xã hội bình thường.

Việt Nam có vị trí địa lý đặc biệt, dân số đông và phân bố không đồng đều, điều này đã đặt ra những thách thức to lớn đối với công tác tiêm chủng toàn dân. Chính phủ Việt Nam đã tích cực phối hợp các nguồn lực trong và ngoài nước, tích cực mua sắm và phân phối vắc xin, đồng thời tiến hành các chiến dịch tuyên truyền giáo dục quy mô lớn, khuyến khích người dân tiêm chủng. Đồng thời, chính phủ cũng đã xây dựng các phương án tiêm chủng phù hợp cho các nhóm đối tượng đặc thù như người cao tuổi, trẻ em.

Mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức, công tác tiêm chủng toàn dân của Việt Nam đã đạt được những tiến bộ đáng kể, đã làm giảm đáng kể tỷ lệ nhiễm bệnh và tỷ lệ bệnh nặng do virus corona, bảo vệ hiệu quả tính mạng và sức khỏe của người dân. Công việc này cũng thể hiện sự quan tâm rất lớn của Chính phủ Việt Nam đối với sức khỏe của người dân và năng lực mạnh mẽ trong việc ứng phó với các cuộc khủng hoảng y tế công cộng.

Tuy nhiên, tiêm chủng toàn dân không phải là chuyện một sớm một chiều, vẫn còn một số vấn đề và thách thức, ví dụ như tỷ lệ bao phủ tiêm chủng ở các vùng sâu vùng xa còn thấp, một số người dân còn hiểu sai hoặc do dự về vắc xin, v.v... Chính phủ Việt Nam đang tích cực nỗ lực để giải quyết những vấn đề này, hoàn thiện hơn nữa công tác tiêm chủng, phấn đấu đạt được miễn dịch cộng đồng và cuối cùng chiến thắng đại dịch.

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:你好,最近越南的全民接种疫苗进展如何?
B:还不错,政府大力推广,大部分人都接种了。有些偏远地区由于交通不便,进度相对较慢。
A:接种疫苗后,生活恢复正常了吗?
B:是的,大部分地区都恢复正常了,人们可以自由出行,经济也逐渐恢复。但是,我们仍然要保持警惕,做好防护措施。
A:那疫苗的种类和供应情况怎么样?
B:目前主要使用的是一些国际认可的疫苗,政府也积极协调,确保疫苗的供应充足。
A:看来越南政府在全民接种疫苗方面做得不错,希望疫情能早日结束。
B:谢谢,我们也希望如此。全民的配合和政府的努力都至关重要。

拼音

A:Nǐ hǎo, zuìjìn yuènán de quánmín jiēzhòng yìmiáo jìnzǎn rúhé?
B:Hái bùcuò, zhèngfǔ dàlì tuīguǎng, dàbufen rén dōu jiēzhòng le. Yǒuxiē piānyuǎn dìqū yóuyú jiāotōng bùbiàn, jìndù xiāngduì jiào màn.
A:Jiēzhòng yìmiáo hòu, shēnghuó huīfù zhèngcháng le ma?
B:Shì de, dàbufen dìqū dōu huīfù zhèngcháng le, rénmen kěyǐ zìyóu chūxíng, jīngjì yě zhújiàn huīfù. Dànshì, wǒmen réngrán yào bǎochí jǐngti, zuò hǎo fánghù cuòshī.
A:Nà yìmiáo de zhǒnglèi hé gōngyìng qíngkuàng zěnmeyàng?
B:Mùqián zhǔyào shǐyòng de shì yīxiē guójì rènkě de yìmiáo, zhèngfǔ yě jījí xiétiáo, quèbǎo yìmiáo de gōngyìng chōngzú.
A:Kàn lái yuènán zhèngfǔ zài quánmín jiēzhòng yìmiáo fāngmiàn zuò de bùcuò, xīwàng yìqíng néng zǎorì jiéshù.
B:Xièxie, wǒmen yě xīwàng rúcǐ. Quánmín de pèihé hé zhèngfǔ de nǔlì dōu zhìguān zhòngyào.

Vietnamese

A: Chào bạn, gần đây tiến độ tiêm chủng toàn dân ở Việt Nam thế nào?
B: Khá tốt, chính phủ tích cực tuyên truyền, đa số người dân đều đã tiêm chủng. Một số vùng sâu vùng xa do điều kiện giao thông khó khăn nên tiến độ chậm hơn.
A: Sau khi tiêm chủng, đời sống đã trở lại bình thường chưa?
B: Đúng vậy, hầu hết các vùng đều đã trở lại bình thường, người dân có thể đi lại tự do, kinh tế cũng dần phục hồi. Tuy nhiên, chúng ta vẫn cần phải cảnh giác, thực hiện các biện pháp phòng hộ.
A: Vậy tình hình về chủng loại và nguồn cung cấp vắc xin thế nào?
B: Hiện nay chủ yếu sử dụng các loại vắc xin được quốc tế công nhận, chính phủ cũng tích cực điều phối, đảm bảo nguồn cung cấp vắc xin đủ dùng.
A: Có vẻ như chính phủ Việt Nam đã làm rất tốt trong việc tiêm chủng toàn dân, hy vọng dịch bệnh sớm kết thúc.
B: Cảm ơn bạn, chúng tôi cũng hy vọng như vậy. Sự phối hợp của toàn dân và nỗ lực của chính phủ đều rất quan trọng.

Nền văn hóa

中文

“Tiêm chủng toàn dân”在越南是一个重要的公共卫生政策,体现了政府对人民健康的重视。

在越南,疫苗接种通常在政府指定的医疗机构进行,可以免费接种。

与中国一样,越南民众对疫苗接种的接受度也逐渐提高,但仍有一些人存在疑虑。

Các biểu hiện nâng cao

中文

越南政府积极推动全民接种疫苗,取得了显著成效。

全民接种疫苗是战胜疫情的关键措施之一。

疫苗接种覆盖率是衡量疫情防控成效的重要指标。

Các điểm chính

中文

使用场景:讨论越南的公共卫生政策、疫情防控措施等。,年龄/身份适用性:适用于所有年龄段和身份的人群。,常见错误提醒:避免使用带有偏见或歧视性的语言。

Các mẹo để học

中文

可以结合具体的新闻报道或数据,进行更深入的讨论。

可以尝试用不同的方式表达同样的意思,例如用更简洁或更详细的语言。

要注意语言的准确性和逻辑性,避免出现语病或逻辑错误。