关于南海合作的双边会议 Hội nghị song phương về hợp tác Biển Đông guānyú nán hǎi hézuò de shuāng biān huìyì

Giới thiệu nội dung

中文

“关于南海合作的双边会议”旨在加强中国和越南在南海地区的合作,维护地区和平稳定。会议将聚焦于渔业合作、海洋环境保护、海上安全等方面,通过对话与交流,增进相互理解,建立信任,避免误解和冲突。鉴于南海地区复杂的地缘政治环境以及两国在南海问题上的历史分歧,此次会议对维护地区稳定和促进两国友好关系具有重要意义。会议将探讨务实合作的途径,寻求双方都能接受的解决方案,为南海地区的和平与繁荣作出贡献。越南方面希望通过此次会议,能够与中国在南海问题上达成更多共识,在维护地区和平稳定的前提下,进一步发展两国在经济、贸易、文化等领域的合作。
会议将秉持相互尊重、平等互利的原则,以建设性的态度解决分歧,并致力于在南海建立一个和平、合作、共赢的局面。越南将充分展现其在南海问题上的立场,同时也会积极寻求与中国的合作机会,共同应对南海地区面临的挑战。

拼音

“guānyú nán hǎi hézuò de shuāng biān huìyì” zhǐ zài jiāqiáng zhōngguó hé yuènán zài nán hǎi dìqū de hézuò, wéichí dìqū hépíng wěndìng. huìyì jiāng juējū yú yúyè hézuò, hǎiyáng huánjìng bǎohù, hǎishàng ānquán děng fāngmiàn, tōngguò duìhuà yǔ jiāoliú, zēngjìn xiānghù lǐjiě, jiànlì xìnrèn, bìmiǎn wùjiě hé chōngtū. jiàn yú nán hǎi dìqū fùzá de dìyuán zhèngzhì huánjìng yǐjí liǎng guó zài nán hǎi wèntí shàng de lìshǐ fēnqí, cǐ cì huìyì duì wéichí dìqū wěndìng hé cùjìn liǎng guó yǒuhǎo guānxi jùyǒu zhòngyào yìyì. huìyì jiāng tàntǎo wùshí hézuò de tújìng, xúnqiú shuāng fāng dōu néng jiēshòu de jiějué fāng'àn, wèi nán hǎi dìqū de hépíng yǔ fánróng zuòchū gòngxiàn. yuènán fāngmiàn xīwàng tōngguò cǐ cì huìyì, nénggòu yǔ zhōngguó zài nán hǎi wèntí shàng dá chéng gèng duō gòngshì, zài wéichí dìqū hépíng wěndìng de qiántí xià, jìnyībù fāzhǎn liǎng guó zài jīngjì, màoyì, wénhuà děng lǐngyù de hézuò.
huìyì jiāng bǐng chí xiānghù zūnjìng, píngděng hùlì de yuánzé, yǐ jiànshèxìng de tàidu jiějué fēnqí, bìng zhì yú zài nán hǎi jiànlì yīgè hépíng, hézuò, gòngyíng de júmiàn. yuènán jiāng chōngfèn zhǎnxian qí zài nán hǎi wèntí shàng de lìchǎng, tóngshí yě huì jījí xúnqiú yǔ zhōngguó de hézuò jīhuì, gòngtóng yìngduì nán hǎi dìqū miànlín de tiǎozhàn.

Vietnamese

Hội nghị song phương về hợp tác Biển Đông nhằm mục đích tăng cường hợp tác giữa Việt Nam và Trung Quốc trong khu vực Biển Đông, góp phần duy trì hòa bình và ổn định khu vực. Hội nghị sẽ tập trung vào các lĩnh vực hợp tác như ngư nghiệp, bảo vệ môi trường biển, an ninh hàng hải,… thông qua đối thoại và trao đổi, tăng cường hiểu biết lẫn nhau, xây dựng lòng tin, tránh hiểu lầm và xung đột. Do tình hình địa chính trị phức tạp ở khu vực Biển Đông và những khác biệt lịch sử giữa hai nước về vấn đề Biển Đông, hội nghị này có ý nghĩa quan trọng đối với việc duy trì ổn định khu vực và thúc đẩy quan hệ hữu nghị giữa hai nước. Hội nghị sẽ tìm kiếm các con đường hợp tác thực chất, tìm ra giải pháp mà cả hai bên đều có thể chấp nhận, đóng góp cho hòa bình và thịnh vượng của khu vực Biển Đông. Việt Nam hy vọng thông qua hội nghị này, có thể đạt được nhiều hơn nữa sự đồng thuận với Trung Quốc về vấn đề Biển Đông, trên cơ sở duy trì hòa bình và ổn định khu vực, thúc đẩy hơn nữa hợp tác giữa hai nước trong các lĩnh vực kinh tế, thương mại, văn hóa…
Hội nghị sẽ được tổ chức trên tinh thần tôn trọng lẫn nhau, cùng có lợi, giải quyết bất đồng một cách xây dựng, hướng tới mục tiêu xây dựng một khu vực Biển Đông hòa bình, hợp tác và cùng thắng. Việt Nam sẽ thể hiện đầy đủ lập trường của mình về vấn đề Biển Đông, đồng thời tích cực tìm kiếm cơ hội hợp tác với Trung Quốc, cùng nhau đối mặt với những thách thức ở khu vực Biển Đông.

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

你好!请问您对这次中越关于南海合作的双边会议了解多少?

拼音

nǐ hǎo! qǐng wèn nín duì zhè cì zhōng yuè guānyú nán hǎi hézuò de shuāng biān huìyì liǎojiě duōshao?

Vietnamese

Chào bạn! Bạn có hiểu biết gì về hội nghị song phương giữa Trung Quốc và Việt Nam về hợp tác Biển Đông không?

Cuộc trò chuyện 2

中文

我了解一些,听说这次会议旨在加强两国在南海地区的合作,共同维护地区和平稳定。

拼音

wǒ liǎojiě yīxiē, tīngshuō zhè cì huìyì zhǐ zài jiāqiáng liǎng guó zài nán hǎi dìqū de hézuò, gòngtóng wéichí dìqū hépíng wěndìng.

Vietnamese

Mình biết một chút, nghe nói hội nghị này nhằm mục đích tăng cường hợp tác giữa hai nước trong khu vực Biển Đông, cùng nhau duy trì hòa bình và ổn định khu vực.

Cuộc trò chuyện 3

中文

是的,双方都希望通过此次会议,增进相互理解,避免误解,建立更有效的沟通机制。

拼音

shì de, shuāng fāng dōu xīwàng tōngguò cǐ cì huìyì, zēngjìn xiānghù lǐjiě, bìmiǎn wùjiě, jiànlì gèng yǒuxiào de gōutōng jīzhì.

Vietnamese

Đúng vậy, cả hai bên đều hy vọng thông qua hội nghị này, tăng cường hiểu biết lẫn nhau, tránh hiểu lầm, thiết lập cơ chế giao tiếp hiệu quả hơn.

Cuộc trò chuyện 4

中文

这对于维护南海地区的和平稳定至关重要。

拼音

zhè duìyú wéichí nán hǎi dìqū de hépíng wěndìng zhìguān zhòngyào.

Vietnamese

Điều này cực kỳ quan trọng đối với việc duy trì hòa bình và ổn định ở khu vực Biển Đông.

Cuộc trò chuyện 5

中文

非常同意你的观点。希望通过这样的对话,能够增进我们两国人民的相互了解和友谊。

拼音

fēicháng tóngyì nǐ de guāndiǎn. xīwàng tōngguò zhèyàng de duìhuà, nénggòu zēngjìn wǒmen liǎng guó rénmín de xiānghù liǎojiě hé yǒuyì.

Vietnamese

Mình hoàn toàn đồng ý với quan điểm của bạn. Hy vọng thông qua những cuộc đối thoại như thế này, có thể thúc đẩy sự hiểu biết và tình hữu nghị giữa nhân dân hai nước chúng ta.

Nền văn hóa

中文

在正式场合,应使用正式的称呼和礼貌用语;在非正式场合,可以根据关系亲疏程度使用更亲切的称呼。

南海问题涉及到两国之间的敏感话题,在交流时应注意言辞谨慎,避免引起不必要的误解。

尊重双方的文化差异,理解彼此的立场和观点。

Các biểu hiện nâng cao

中文

“在…前提下” (trên cơ sở…)

“增进相互理解” (tăng cường hiểu biết lẫn nhau)

“寻求双方都能接受的解决方案” (tìm ra giải pháp mà cả hai bên đều có thể chấp nhận)

Các điểm chính

中文

在使用该场景对话时,要注意语境,根据不同的场合和对象选择合适的表达方式。,该场景对话适用于有一定越南语基础的人群,以及对南海问题有一定了解的人群。,避免使用过于强硬或带有攻击性的语言,应保持客观、友好的态度。,注意倾听对方的观点,并尝试理解对方的立场。

Các mẹo để học

中文

可以先从简单的问候语开始练习,逐步过渡到更复杂的对话。

可以找一位越南语母语人士进行练习,互相纠正发音和表达上的错误。

多阅读相关资料,了解南海问题以及越南的文化背景,以便更好地进行交流。

多观看越南语相关的影视作品和听力材料,提高听力和口语表达能力。