农产品出口 Xuất khẩu nông sản
Giới thiệu nội dung
中文
越南农业是国民经济的重要支柱,农产品出口是越南经济的重要组成部分,对国家经济发展起着至关重要的作用。越南地处热带和亚热带地区,气候温暖湿润,雨量充沛,非常适合多种农作物的生长,拥有得天独厚的自然条件。
越南主要的农产品出口包括咖啡、大米、橡胶、腰果、茶叶、胡椒等。其中,咖啡和水稻是越南最主要的农产品出口,占据了相当大的市场份额。越南咖啡以其独特的风味和品质闻名于世,是世界重要的咖啡生产国和出口国。越南大米也是世界重要的粮食出口国,其大米产量和出口量在全球都占据着重要的地位。
近年来,越南政府高度重视农业发展,出台了一系列政策措施,支持农业现代化建设,提高农业生产效率和农产品质量。在国家政策的大力支持下,越南农产品出口规模不断扩大,出口额逐年增长,为国家经济发展做出了巨大贡献。然而,越南农产品出口也面临着一些挑战,例如国际市场竞争日益激烈,农产品价格波动较大,以及一些技术瓶颈等问题。为了应对这些挑战,越南政府和企业都在积极努力,不断提升农产品竞争力。
越南农产品出口不仅对越南自身的经济发展具有重要意义,同时也对世界粮食安全和国际贸易具有积极的贡献。越南将继续加强农业科技创新,提高农产品质量和附加值,进一步扩大农产品出口规模,为世界经济发展贡献力量。
拼音
Vietnamese
Nông nghiệp là trụ cột quan trọng của nền kinh tế Việt Nam, xuất khẩu nông sản là một phần quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với sự phát triển kinh tế quốc gia. Việt Nam nằm ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, khí hậu ấm áp, ẩm ướt, lượng mưa dồi dào, rất thích hợp cho nhiều loại cây trồng phát triển, có điều kiện tự nhiên thuận lợi.
Các mặt hàng nông sản xuất khẩu chính của Việt Nam bao gồm cà phê, gạo, cao su, điều, chè, tiêu… Trong đó, cà phê và lúa gạo là mặt hàng nông sản xuất khẩu chính của Việt Nam, chiếm thị phần khá lớn. Cà phê Việt Nam nổi tiếng thế giới với hương vị và chất lượng độc đáo, là một trong những nước sản xuất và xuất khẩu cà phê quan trọng của thế giới. Gạo Việt Nam cũng là một trong những nước xuất khẩu lương thực quan trọng trên thế giới, sản lượng và lượng xuất khẩu gạo của Việt Nam đều chiếm vị trí quan trọng trên toàn cầu.
Những năm gần đây, Chính phủ Việt Nam rất coi trọng sự phát triển của nông nghiệp, ban hành nhiều chính sách và biện pháp nhằm hỗ trợ xây dựng nông nghiệp hiện đại, nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp và chất lượng nông sản. Nhờ sự hỗ trợ mạnh mẽ của chính sách nhà nước, quy mô xuất khẩu nông sản của Việt Nam không ngừng mở rộng, kim ngạch xuất khẩu tăng lên hàng năm, đóng góp to lớn cho sự phát triển kinh tế quốc gia. Tuy nhiên, xuất khẩu nông sản Việt Nam cũng phải đối mặt với một số thách thức, ví dụ như cạnh tranh trên thị trường quốc tế ngày càng gay gắt, giá nông sản biến động lớn, cũng như một số khó khăn về kỹ thuật… Để đối phó với những thách thức này, Chính phủ và các doanh nghiệp Việt Nam đang nỗ lực không ngừng, không ngừng nâng cao khả năng cạnh tranh của nông sản.
Xuất khẩu nông sản của Việt Nam không chỉ có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển kinh tế của chính Việt Nam mà còn có những đóng góp tích cực đối với an ninh lương thực thế giới và thương mại quốc tế. Việt Nam sẽ tiếp tục tăng cường đổi mới công nghệ nông nghiệp, nâng cao chất lượng và giá trị gia tăng của nông sản, tiếp tục mở rộng quy mô xuất khẩu nông sản, đóng góp sức mạnh vào sự phát triển kinh tế thế giới.
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
A:越南的农产品出口情况怎么样?
B:近年来发展迅速,主要出口对象是中国、美国和欧盟。
A:哪些农产品出口最多?
B:咖啡、水稻、橡胶、腰果等都是主要出口产品。
A:出口额大概有多少?
B:每年都有增长,具体数字需要查阅相关数据。
A:这些农产品出口对越南经济贡献大吗?
B:非常大,是越南重要的经济支柱之一,为国家创造了大量外汇收入。
A:看来越南农业发展不错啊!
B:是的,越南拥有得天独厚的自然条件,农业一直是越南的优势产业。
拼音
Vietnamese
A: Tình hình xuất khẩu nông sản của Việt Nam như thế nào?
B: Gần đây phát triển rất nhanh, đối tượng xuất khẩu chủ yếu là Trung Quốc, Mỹ và Liên minh châu Âu.
A: Sản phẩm nông nghiệp nào xuất khẩu nhiều nhất?
B: Cà phê, lúa gạo, cao su, điều… đều là sản phẩm xuất khẩu chủ yếu.
A: Tổng kim ngạch xuất khẩu khoảng bao nhiêu?
B: Hàng năm đều tăng trưởng, số liệu cụ thể cần tra cứu dữ liệu liên quan.
A: Xuất khẩu nông sản này đóng góp lớn vào nền kinh tế Việt Nam chứ?
B: Rất lớn, là một trong những trụ cột quan trọng của nền kinh tế Việt Nam, tạo ra rất nhiều ngoại tệ cho đất nước.
A: Có vẻ như nông nghiệp Việt Nam phát triển tốt đấy!
B: Đúng vậy, Việt Nam có điều kiện tự nhiên thuận lợi, nông nghiệp luôn là ngành công nghiệp mạnh của Việt Nam.
Cuộc trò chuyện 2
中文
A:听说越南咖啡出口很多,是真的吗?
B:是的,越南是世界第二大咖啡生产国和出口国,主要出口罗布斯塔咖啡。
A:除了咖啡,还有什么农产品出口?
B:还有大米、橡胶、腰果等,这些都是越南的特色农产品。
A:这些农产品出口到哪些国家?
B:主要出口到中国、美国、欧盟等国家和地区。
A:出口这些农产品对越南经济有帮助吗?
B:当然有帮助,这些农产品是越南重要的外汇收入来源。
A:越南的农业发展前景如何?
B:前景广阔,越南政府也在大力支持农业发展。
拼音
Vietnamese
A: Nghe nói xuất khẩu cà phê của Việt Nam rất nhiều, đúng không?
B: Đúng vậy, Việt Nam là nước sản xuất và xuất khẩu cà phê lớn thứ hai thế giới, chủ yếu xuất khẩu cà phê Robusta.
A: Ngoài cà phê ra, còn sản phẩm nông nghiệp nào được xuất khẩu?
B: Còn có gạo, cao su, điều… đây đều là những sản phẩm nông nghiệp đặc trưng của Việt Nam.
A: Những sản phẩm nông nghiệp này được xuất khẩu sang những nước nào?
B: Chủ yếu xuất khẩu sang Trung Quốc, Mỹ, Liên minh châu Âu…
A: Việc xuất khẩu những sản phẩm nông nghiệp này có giúp ích cho nền kinh tế Việt Nam không?
B: Tất nhiên là có, những sản phẩm nông nghiệp này là nguồn thu ngoại tệ quan trọng của Việt Nam.
A: Triển vọng phát triển nông nghiệp của Việt Nam như thế nào?
B: Triển vọng rất rộng mở, chính phủ Việt Nam cũng đang tích cực hỗ trợ phát triển nông nghiệp.
Nền văn hóa
中文
“Xuất khẩu nông sản”是越南语,意思是农产品出口。在越南,农业是重要的经济支柱,农产品出口是国家经济的重要组成部分,因此这个词语在越南社会中使用频率很高,通常在经济新闻、商业报道和政府文件中出现。
在正式场合,可以完整地说“Xuất khẩu nông sản của Việt Nam” (越南农产品出口);在非正式场合,可以简单地说“Xuất khẩu nông sản”或“Nông sản xuất khẩu” (农产品出口)
Các biểu hiện nâng cao
中文
“Kim ngạch xuất khẩu nông sản” (农产品出口额);“Thị trường xuất khẩu nông sản” (农产品出口市场);“Chính sách xuất khẩu nông sản” (农产品出口政策);“Năng lực cạnh tranh của nông sản” (农产品竞争力)
Các điểm chính
中文
使用场景:在讨论越南经济、农业、国际贸易等话题时,可以使用这个词语。,年龄/身份适用性:各年龄段和身份的人都可以使用,但需要注意场合和语境。,常见错误提醒:注意发音,避免中式发音习惯。
Các mẹo để học
中文
可以结合具体的农产品,例如咖啡、大米、橡胶等,进行练习。
可以尝试用越南语和汉语两种语言进行对比练习。
可以查找一些关于越南农产品出口的新闻报道或数据,作为练习素材。