减少碳排放 Giảm thiểu carbon jiǎn shǎo tàn pái fàng

Giới thiệu nội dung

中文

Giảm thiểu carbon,中文译为“减少碳排放”,拼音为jiǎn shǎo tàn pái fàng,是越南近年来积极推行的环保政策。越南作为发展中国家,在经济快速发展的同时,也面临着环境污染的严峻挑战。空气污染、水污染等问题日益突出,对人民健康和经济发展造成严重影响。因此,减少碳排放,减轻环境负担,已经成为越南政府和民众的共同目标。

Giảm thiểu carbon的措施涵盖多个领域,包括能源生产、工业、交通运输、农业和建筑等。政府积极推广可再生能源,例如太阳能和风能,鼓励企业采用更清洁的生产工艺,投资建设更为环保的基础设施,并加强对碳排放的监管。在交通运输领域,越南大力发展公共交通系统,鼓励民众使用自行车和电动车,并积极推动新能源汽车的普及。

除了政府的政策支持,越南民众也积极参与到Giảm thiểu carbon的行动中。越来越多的民众开始关注环保问题,并自觉采取节能减排的措施,例如节约用水用电,减少垃圾产生,选择环保产品等。一些环保组织也积极开展宣传教育活动,提高民众的环保意识。

虽然Giảm thiểu carbon的道路漫长而充满挑战,但越南政府和民众的共同努力,正在逐步改善着越南的环境状况。未来,越南还将继续加大环保力度,积极探索更有效的减碳措施,为建设一个更加美好的绿色家园而不懈努力。

拼音

Jiǎn shǎo tàn pái fàng,Zhōngwén yì wéi “jiǎn shǎo tàn pái fàng”,pīnyīn wèi jiǎn shǎo tàn pái fàng,shì yuènán jìn nián lái jījí tuīxíng de huánbǎo zhèngcè。Yuènán zuòwéi fāzhǎn zhōng guójiā,zài jīngjì kuàisù fāzhǎn de tóngshí,yě miànlínzhe huánjìng wūrǎn de yánjùn tiǎozhàn。Kōngqì wūrǎn、shuǐ wūrǎn děng wèntí rìyì tūchū,duì rénmín jiànkāng hé jīngjì fāzhǎn zàochéng yánzhòng yǐngxiǎng。Yīncǐ,jiǎn shǎo tàn pái fàng,jiǎn qīng huánjìng fùdān,yǐjīng chéngwéi yuènán zhèngfǔ hé mínzhòng de gòngtóng mùbiāo。

Giảm thiểu carbon de cuòshī hángài duō gè lǐngyù,bāokuò néngyuán shēngchǎn、gōngyè、jiāotōng yùnshū、nóngyè hé jiànzhù děng。Zhèngfǔ jījí tuīguǎng kě zàishēng néngyuán,lìrú tàiyáng néng hé fēng néng,gǔlì qǐyè cǎiyòng gèng qīngjié de shēngchǎn gōngyì,tóuzī jiàn shè gèng wéi huánbǎo de jīchǔ shèshī,bìng jiāqiáng duì tàn pái fàng de jiānguān。Zài jiāotōng yùnshū lǐngyù,yuènán dàlì fāzhǎn gōnggòng jiāotōng xìtǒng,gǔlì mínzhòng shǐyòng zìxíngchē hé diàn dòng chē,bìng jījí tuījīn xīnnéng yuán qìchē de pǔjí。

Chúle zhèngfǔ de zhèngcè zhīchí,yuènán mínzhòng yě jījí cānyù dào Giảm thiểu carbon de xíngdòng zhōng。Yuè lái yuè duō de mínzhòng kāishǐ guānzhù huánbǎo wèntí,bìng zìjué cǎiqǔ jiéné jiǎnpái de cuòshī,lìrú jiéyuē yòngshuǐ yòngdiàn,jiǎnshǎo lājī chǎnshēng,xuǎnzé huánbǎo chǎnpǐn děng。Yīxiē huánbǎo zǔzhī yě jījí kāizhǎn xuānchuán jiàoyù huódòng,tígāo mínzhòng de huánbǎo yìshí。

Suīrán Giảm thiểu carbon de dàolù màncháng ér chōngmǎn tiǎozhàn,dàn yuènán zhèngfǔ hé mínzhòng de gòngtóng nǔlì,zhèngzài zhúbù gǎishànzhe yuènán de huánjìng zhuàngkuàng。Wèilái,yuènán hái jiāng jìxù jiādà huánbǎo lìdù,jījí tàn suǒ gèng yǒuxiào de jiǎn tàn cuòshī,wèi jiàn shè yīgè gèngjiā měihǎo de lǜsè jiāyuán ér bù xiè nǔlì。

Vietnamese

Giảm thiểu carbon, nghĩa là "giảm thiểu lượng khí thải carbon", là chính sách bảo vệ môi trường tích cực được Việt Nam thực hiện trong những năm gần đây. Là một quốc gia đang phát triển, Việt Nam đang đối mặt với những thách thức môi trường nghiêm trọng trong bối cảnh phát triển kinh tế nhanh chóng. Ô nhiễm không khí, ô nhiễm nước và các vấn đề khác ngày càng trở nên nổi bật, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người dân và sự phát triển kinh tế. Do đó, giảm lượng khí thải carbon, giảm bớt gánh nặng môi trường đã trở thành mục tiêu chung của chính phủ và người dân Việt Nam.

Các biện pháp giảm thiểu carbon bao gồm nhiều lĩnh vực, bao gồm sản xuất năng lượng, công nghiệp, vận tải, nông nghiệp và xây dựng. Chính phủ tích cực thúc đẩy năng lượng tái tạo, chẳng hạn như năng lượng mặt trời và năng lượng gió, khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng các quy trình sản xuất sạch hơn, đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng thân thiện với môi trường hơn và tăng cường giám sát lượng khí thải carbon. Trong lĩnh vực vận tải, Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ hệ thống giao thông công cộng, khuyến khích người dân sử dụng xe đạp và xe điện, và tích cực thúc đẩy việc phổ biến ô tô năng lượng mới.

Ngoài sự hỗ trợ của chính sách chính phủ, người dân Việt Nam cũng tích cực tham gia vào các hoạt động giảm thiểu carbon. Ngày càng có nhiều người dân bắt đầu quan tâm đến các vấn đề môi trường và tự nguyện thực hiện các biện pháp tiết kiệm năng lượng và giảm lượng khí thải, chẳng hạn như tiết kiệm nước và điện, giảm thiểu rác thải, lựa chọn sản phẩm thân thiện với môi trường, v.v. Một số tổ chức môi trường cũng tích cực tiến hành các hoạt động tuyên truyền giáo dục để nâng cao ý thức bảo vệ môi trường của người dân.

Mặc dù con đường giảm thiểu carbon còn rất dài và đầy thách thức, nhưng những nỗ lực chung của chính phủ và người dân Việt Nam đang dần cải thiện tình trạng môi trường của Việt Nam. Trong tương lai, Việt Nam sẽ tiếp tục tăng cường nỗ lực bảo vệ môi trường, tích cực tìm kiếm các biện pháp giảm carbon hiệu quả hơn, để không ngừng nỗ lực xây dựng một ngôi nhà xanh tươi đẹp hơn.

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:你知道越南现在大力推广'Giảm thiểu carbon'吗?
B:知道一些,听说这是为了减少碳排放,保护环境。具体是怎么做的呢?
A:他们鼓励使用公共交通、自行车,推广电动车,还有很多节能减排的措施。
B:那效果怎么样?
A:虽然挑战很大,但政府和民众都在努力,效果正在慢慢显现,比如一些城市空气质量有所改善。
B:听起来很有意义,希望越南的环境越来越好。

拼音

A:Nǐ zhīdào yuènán xiànzài dàlì tuīguǎng 'Giảm thiểu carbon' ma?
B:Zhīdào yīxiē, tīngshuō zhè shì wèile jiǎnshǎo tàn páifàng, bǎohù huánjìng. Jùtǐ shì zěnme zuò de ne?
A:Tāmen gǔlì shǐyòng gōnggòng jiāotōng, zìxíngchē, tuīguǎng diàn dòng chē, hái yǒu hěn duō jiéné jiǎnpái de cuòshī.
B:Nà xiàoguǒ zěnmeyàng?
A:Suīrán tiǎozhàn hěn dà, dàn zhèngfǔ hé mínzhòng dōu zài nǔlì, xiàoguǒ zhèngzài mànmàn xiǎnxiàn, bǐrú yīxiē chéngshì kōngqì zhìliàng yǒusuǒ gǎishàn.
B:Tīng qǐlái hěn yǒuyìyì, xīwàng yuènán de huánjìng yuè lái yuè hǎo.

Vietnamese

A: Bạn có biết hiện nay Việt Nam đang tích cực đẩy mạnh phong trào 'Giảm thiểu carbon' không?
B: Biết một chút, nghe nói là để giảm lượng khí thải carbon, bảo vệ môi trường. Vậy cụ thể họ làm như thế nào vậy?
A: Họ khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng, xe đạp, phổ biến xe điện, và rất nhiều biện pháp tiết kiệm năng lượng khác nữa.
B: Thế hiệu quả ra sao?
A: Mặc dù thách thức rất lớn, nhưng cả chính phủ và người dân đều đang nỗ lực, và hiệu quả đang dần được thể hiện, ví dụ như chất lượng không khí ở một số thành phố đã được cải thiện.
B: Nghe có vẻ rất ý nghĩa, hi vọng môi trường Việt Nam sẽ ngày càng tốt hơn.

Nền văn hóa

中文

Giảm thiểu carbon是一个相对正式的表达,在日常生活中,人们更常用一些更口语化的说法,比如'bảo vệ môi trường'(保护环境),'giảm khí thải'(减少气体排放)等。

Các biểu hiện nâng cao

中文

可持续发展(khả năng phát triển bền vững)

低碳经济(nền kinh tế ít carbon)

碳中和(trung hòa carbon)

Các điểm chính

中文

在使用'Giảm thiểu carbon'时,需要注意场合。在正式场合,例如新闻报道、学术论文等,应该使用'Giảm thiểu carbon'。在非正式场合,可以使用更口语化的表达。 'Giảm thiểu carbon'适用于各个年龄段和身份的人群,但表达方式需要根据具体对象进行调整。例如,对老年人,可以采用更简洁易懂的表达方式。 常见错误包括:将'Giảm thiểu carbon'误读为'Giảm thiểu carbon',以及在使用时不注意场合,造成表达不当。

Các mẹo để học

中文

可以与朋友或家人练习对话,模拟实际场景,提高口语表达能力。 可以阅读一些关于'Giảm thiểu carbon'的新闻报道或文章,加深对这个概念的理解。 可以尝试用自己的话解释'Giảm thiểu carbon',并与他人交流,检验自己的理解是否准确。