劳务输出 Xuất khẩu lao động
Giới thiệu nội dung
中文
Xuất khẩu lao động,即越南语中“出口劳动”的意思,指的是越南公民到海外国家或地区从事工作的现象。由于国内就业机会有限,工资水平相对较低,许多越南人选择出国务工,以获得更高的收入和改善生活水平。
越南的劳务输出主要集中在亚洲、欧洲和北美洲等地区,包括但不限于台湾、韩国、日本、新加坡、马来西亚、俄罗斯、美国、加拿大等国家。不同的国家和地区对劳务输出人员的技能要求和待遇水平有所不同,例如,一些国家更需要技术工人,而另一些国家则更需要低技能工人。
越南政府鼓励并支持劳务输出,出台了一系列政策法规,以规范劳务输出市场,保护劳务输出人员的合法权益。与此同时,政府也加强了对劳务输出人员的培训和管理,以提高他们的技能水平和职业素养,确保他们能够顺利适应海外的工作和生活环境。
然而,劳务输出也面临着一些挑战和问题。例如,一些劳务输出人员在海外遭遇不公平待遇,甚至受到欺诈和剥削。此外,文化差异和语言障碍也给他们的生活和工作带来了许多不便。
为了解决这些问题,越南政府和相关机构积极开展工作,加强与其他国家的合作,完善法律法规,加大执法力度,提高劳务输出人员的自我保护意识,确保劳务输出健康有序地发展。
拼音
Vietnamese
Xuất khẩu lao động, nghĩa là “xuất khẩu lao động” trong tiếng Việt, đề cập đến hiện tượng công dân Việt Nam đi làm việc ở các quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nước ngoài. Do cơ hội việc làm trong nước có hạn, mức lương tương đối thấp, nhiều người Việt Nam chọn đi làm việc ở nước ngoài để có thu nhập cao hơn và cải thiện mức sống.
Xuất khẩu lao động của Việt Nam chủ yếu tập trung ở các khu vực châu Á, châu Âu và Bắc Mỹ, bao gồm nhưng không giới hạn ở các quốc gia như Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản, Singapore, Malaysia, Nga, Mỹ, Canada, v.v. Các quốc gia và vùng lãnh thổ khác nhau có yêu cầu về kỹ năng và mức lương khác nhau đối với người lao động xuất khẩu, ví dụ, một số quốc gia cần nhiều công nhân kỹ thuật hơn, trong khi những quốc gia khác cần nhiều công nhân ít kỹ năng hơn.
Chính phủ Việt Nam khuyến khích và hỗ trợ xuất khẩu lao động, ban hành nhiều chính sách và quy định để điều tiết thị trường xuất khẩu lao động, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động xuất khẩu. Đồng thời, chính phủ cũng tăng cường đào tạo và quản lý người lao động xuất khẩu để nâng cao kỹ năng và phẩm chất nghề nghiệp của họ, đảm bảo họ có thể thích nghi tốt với môi trường làm việc và sinh hoạt ở nước ngoài.
Tuy nhiên, xuất khẩu lao động cũng gặp phải một số thách thức và vấn đề. Ví dụ, một số người lao động xuất khẩu gặp phải sự đối xử bất công ở nước ngoài, thậm chí bị lừa đảo và bóc lột. Ngoài ra, sự khác biệt về văn hóa và rào cản ngôn ngữ cũng gây ra nhiều bất tiện trong cuộc sống và công việc của họ.
Để giải quyết những vấn đề này, Chính phủ Việt Nam và các cơ quan liên quan đang tích cực triển khai công việc, tăng cường hợp tác với các quốc gia khác, hoàn thiện luật pháp, tăng cường thực thi pháp luật, nâng cao ý thức tự bảo vệ của người lao động xuất khẩu để đảm bảo xuất khẩu lao động phát triển lành mạnh và có trật tự.
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
A:你好,听说你要去国外打工?
B:是的,我要去台湾当技工。
A:去台湾工作怎么样?工资待遇如何?
B:还不错,工资比在越南高很多,而且还有加班费。但是,工作强度也比较大,需要适应一段时间。
A:听说台湾的生活费用很高?
B:是的,但是如果省吃俭用,还是能存下不少钱的。
A:你出国打工前都做了哪些准备?
B:我参加了政府组织的劳务输出培训,学习了相关的法律法规和技能,还办理了签证和护照等手续。
A:希望你一切顺利!
B:谢谢!
拼音
Vietnamese
A: Chào bạn, mình nghe nói bạn sắp đi làm việc ở nước ngoài?
B: Đúng rồi, mình sẽ đi làm thợ ở Đài Loan.
A: Làm việc ở Đài Loan như thế nào? Mức lương thế nào?
B: Khá tốt, lương cao hơn ở Việt Nam rất nhiều, và còn có tiền làm thêm giờ nữa. Nhưng mà, cường độ công việc cũng khá lớn, cần thời gian để thích nghi.
A: Nghe nói chi phí sinh hoạt ở Đài Loan rất cao?
B: Đúng vậy, nhưng nếu tiết kiệm, vẫn có thể tiết kiệm được kha khá tiền.
A: Bạn đã chuẩn bị những gì trước khi đi làm việc ở nước ngoài?
B: Mình đã tham gia khóa đào tạo xuất khẩu lao động do chính phủ tổ chức, học các luật lệ và kỹ năng liên quan, và cũng đã làm thủ tục xin visa và hộ chiếu.
A: Chúc bạn mọi sự thuận lợi!
B: Cảm ơn!
Nền văn hóa
中文
“Xuất khẩu lao động”是越南一个普遍的社会现象,反映了越南经济发展不平衡和就业机会有限的现状。
在越南,出国务工被视为一种改善家庭经济状况的重要途径,因此备受重视。
与其他国家相比,越南的劳务输出管理相对较完善,政府也出台了一系列政策来保障劳务输出人员的权益。
选择出国务工的越南人通常会面临文化差异、语言障碍、工作压力等挑战。
Các biểu hiện nâng cao
中文
“xuất khẩu lao động có kế hoạch” (xuất khẩu lao động có kế hoạch) – 有计划的劳务输出
“đảm bảo quyền lợi cho người lao động xuất khẩu” (đảm bảo quyền lợi cho người lao động xuất khẩu) – 保障劳务输出人员的权益
“phát triển bền vững xuất khẩu lao động” (phát triển bền vững xuất khẩu lao động) – 可持续发展劳务输出
Các điểm chính
中文
该场景适用于与越南人交流,了解他们出国务工的情况。,在与越南人交流时,需要注意尊重他们的文化习俗,避免使用不恰当的语言。,需要注意的是,越南的劳务输出行业存在一些风险,例如,一些劳务输出人员在海外可能会遇到不公平待遇、欺诈等问题,因此在与越南人交流时,需要注意谨慎。,不同年龄和身份的越南人,其出国务工的动机、目的和方式可能会有所不同,需要注意区分。
Các mẹo để học
中文
可以与越南朋友或者同事模拟对话,练习使用相关的词汇和句子。
可以尝试阅读一些关于越南劳务输出的新闻报道或者书籍,了解更多的背景信息。
可以关注一些关于越南劳务输出的政策法规,了解政府对劳务输出行业的管理和监管。