山体滑坡 Sạt lở đất shāntǐ huápō

Giới thiệu nội dung

中文

Sạt lở đất,中文译为“山体滑坡”,拼音:shāntǐ huápō,是越南一个严重的社会现象。由于越南地形多山,气候潮湿,雨季降雨量大,加上许多山区地质条件脆弱,植被覆盖率低,因此山体滑坡时有发生。这些滑坡不仅造成人员伤亡和财产损失,还破坏基础设施,影响当地经济发展和社会稳定。越南政府近年来加强了山体滑坡的监测预警和防治工作,但由于自然条件的限制和资金技术的不足,山体滑坡仍然是越南面临的一大挑战。山体滑坡的发生常常与当地居民的生产生活密切相关,例如,一些山区居民为了生计,在陡峭的山坡上开垦农田或建造房屋,增加了山体滑坡的风险。因此,提高居民的环保意识和安全意识也至关重要。

拼音

Sạt lở đất,zhōngwén yì wéi “shāntǐ huápō”,pīnyīn:shāntǐ huápō,shì yuènán yīgè yánzhòng de shèhuì xiànxiàng。yóuyú yuènán dìxíng duō shān,qìhòu cháoshī,yǔjì jiàngyǔ liàng dà,jiāshàng xǔduō shānqū dìzhì tiáojiàn cuìruò,zhíbèi fùgài lǜ dī,yīncǐ shāntǐ huápō shí yǒu fāshēng。zhèxiē huápō bùjǐn zàochéng rényuán shāngwáng hé cáichǎn sǔnshī,hái pòhuài jīchǔ shèshī,yǐngxiǎng dāngdì jīngjì fāzhǎn hé shèhuì wěndìng。yuènán zhèngfǔ jìnnián lái jiāqiáng le shāntǐ huápō de jiāncè yùjǐng hé fángzhì gōngzuò,dàn yóuyú zìrán tiáojiàn de xiànzhì hé zījīn jìshù de bùzú,shāntǐ huápō réngrán shì yuènán miànlín de yī dà tiǎozhàn。shāntǐ huápō de fāshēng chángcháng yǔ dāngdì jūmín de shēngchǎn shēnghuó mìqiè xiāngguān,lìrú,yīxiē shānqū jūmín wèile shēngjì,zài dòuqiào de shānpō shàng kāikěn nóngtián huò jiànzào fángwū,zēngjiā le shāntǐ huápō de fēngxiǎn。yīncǐ,tígāo jūmín de huánbǎo yìshí hé ānquán yìshí yě zhìguān zhòngyào。

Vietnamese

Sạt lở đất là một hiện tượng xã hội nghiêm trọng ở Việt Nam. Do địa hình đồi núi nhiều, khí hậu ẩm ướt, lượng mưa lớn trong mùa mưa, kết hợp với điều kiện địa chất yếu kém ở nhiều vùng núi, độ che phủ thực vật thấp, nên hiện tượng sạt lở đất thường xuyên xảy ra. Những vụ sạt lở này không chỉ gây ra thương vong về người và thiệt hại về tài sản mà còn phá hủy cơ sở hạ tầng, ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế và ổn định xã hội ở địa phương. Chính phủ Việt Nam những năm gần đây đã tăng cường công tác giám sát, cảnh báo sớm và phòng chống sạt lở đất, nhưng do điều kiện tự nhiên hạn chế và thiếu hụt về nguồn lực, kỹ thuật, nên sạt lở đất vẫn là một thách thức lớn đối với Việt Nam. Việc xảy ra sạt lở đất thường có liên quan mật thiết đến đời sống sản xuất của người dân địa phương. Ví dụ, một số người dân vùng núi để kiếm sống đã canh tác trên những sườn dốc hoặc xây dựng nhà cửa trên đó, làm tăng nguy cơ sạt lở đất. Do đó, việc nâng cao ý thức bảo vệ môi trường và an toàn cho người dân cũng vô cùng quan trọng.

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A:你知道越南山区经常发生Sạt lở đất吗?
B:知道,听说那里的山体很脆弱,一下雨就容易发生山体滑坡。
A:是啊,而且经常造成人员伤亡和财产损失,影响当地居民的生活。
B:政府有没有采取什么措施来预防呢?
A:有,比如修建防护工程,加强监测预警,还对居民进行安全教育。
B:希望这些措施能够有效减少Sạt lở đất的发生。

拼音

A:Nǐ zhīdào yuènán shānqū jīngcháng fāshēng Sạt lở đất ma?
B:Zhīdào, tīngshuō nàlǐ de shāntǐ hěn cuìruò, yī xiàyǔ jiù róngyì fāshēng shāntǐ huápō.
A:Shì a, érqiě jīngcháng zàochéng rényuán shāngwáng hé cáichǎn sǔnshī, yǐngxiǎng dāngdì jūmín de shēnghuó.
B:Zhèngfǔ yǒu méiyǒu cǎiqǔ shénme cuòshī lái yùfáng ne?
A:Yǒu, bǐrú xiūjiàn fánghù gōngchéng, jiāqiáng jiāncè yùjǐng, hái duì jūmín jìnxíng ānquán jiàoyù.
B:Xīwàng zhèxiē cuòshī nénggòu yǒuxiào jiǎnshǎo Sạt lở đất de fāshēng.

Vietnamese

A: Bạn có biết ở vùng núi Việt Nam thường xuyên xảy ra hiện tượng Sạt lở đất không?
B: Biết rồi, nghe nói địa hình đồi núi ở đó rất dễ bị sạt lở, nhất là khi trời mưa.
A: Đúng vậy, và thường gây ra thương vong về người và của cải, ảnh hưởng đến cuộc sống người dân.
B: Chính phủ có biện pháp nào để phòng ngừa không?
A: Có chứ, ví dụ như xây dựng các công trình phòng hộ, tăng cường giám sát và cảnh báo sớm, đồng thời giáo dục an toàn cho người dân.
B: Hy vọng những biện pháp này sẽ giúp giảm thiểu sự cố Sạt lở đất.

Cuộc trò chuyện 2

中文

A: 最近越南又发生了Sạt lở đất,太可怕了。
B: 是啊,新闻里报道说这次灾害损失惨重。
A: 那些受灾的家庭该怎么办啊?
B: 我听说政府正在组织救援和灾后重建工作。
A: 希望灾区的人们能够尽快恢复正常生活。

拼音

A: Zuìjìn yuènán yòu fāshēng le Sạt lở đất, tài kěpà le.
B: Shì a, xīnwén lǐ bàodào shuō zhè cì zāihài sǔnshī cǎnzhòng.
A: Nàxiē shòuzāi de jiātíng gāi zěnme bàn a?
B: Wǒ tīngshuō zhèngfǔ zhèngzài zǔzhī jiùyuán hé zāihòu chóngjiàn gōngzuò.
A: Xīwàng zāiqū de rénmen nénggòu jǐnkuài huīfù zhèngcháng shēnghuó.

Vietnamese

A: Gần đây Việt Nam lại xảy ra hiện tượng Sạt lở đất, thật khủng khiếp.
B: Đúng vậy, báo chí đưa tin nói rằng thiệt hại do thảm họa lần này rất lớn.
A: Những gia đình bị ảnh hưởng sẽ làm sao đây?
B: Mình nghe nói chính phủ đang tổ chức công tác cứu hộ và tái thiết sau thảm họa.
A: Hy vọng người dân vùng bị thiên tai có thể sớm ổn định cuộc sống.

Nền văn hóa

中文

“Sạt lở đất”是越南语词汇,中文译为“山体滑坡”,指山体因自然或人为因素导致的崩塌、滑落现象。在越南,由于多山地貌和雨季降雨量大等因素,山体滑坡比较常见,是一个重要的社会问题。

Các biểu hiện nâng cao

中文

“由于……,所以……” (yīnyú……, suǒyǐ……) 用于解释因果关系;“不仅……,而且……” (bùjǐn……, érqiě……) 用于列举多个方面;“……至关重要” (……zhìguān zhòngyào) 用于强调重要性。

Các điểm chính

中文

使用场景:与人讨论越南的自然灾害、社会问题、环境保护等话题时;年龄/身份适用性:适用于各个年龄段和身份的人群;常见错误提醒:不要将Sạt lở đất与其他自然灾害混淆。

Các mẹo để học

中文

可以尝试用越南语和汉语两种语言来练习对话,提高语言运用能力;可以根据实际情况修改对话内容,使之更贴合实际场景。