支持残疾人 Hỗ trợ người khuyết tật
Giới thiệu nội dung
中文
“Hỗ trợ người khuyết tật”在越南语中指的是对残疾人士提供的各种支持和帮助,涵盖了生活的方方面面。越南作为一个发展中国家,在残疾人保障方面面临着诸多挑战,但近年来政府和社会各界都在积极努力改善残疾人的生活状况。
政府层面出台了一系列政策法规,旨在保障残疾人的权益,促进残疾人平等参与社会生活。这包括提供教育、就业、医疗等方面的支持,建设无障碍环境,以及开展各种康复训练等。
在社会层面,越来越多的志愿者组织和慈善机构致力于帮助残疾人,提供各种形式的帮助,例如提供生活用品、组织文体活动、开展技能培训等等。
然而,越南的残疾人保障事业仍面临许多问题。例如,许多农村地区的残疾人难以获得必要的医疗和康复服务;一些残疾人仍然面临就业歧视;无障碍设施建设在许多地方仍然不足。
尽管如此,越南社会对残疾人的态度正在发生积极的转变。越来越多的越南人开始关注残疾人的权益,并积极参与到帮助残疾人的行动中来。未来,随着越南经济的不断发展和社会文明程度的提高,残疾人的生活状况将会得到进一步的改善。
拼音
Vietnamese
“Hỗ trợ người khuyết tật” trong tiếng Việt đề cập đến sự hỗ trợ và giúp đỡ đa dạng dành cho người khuyết tật, bao trùm mọi khía cạnh cuộc sống. Là một quốc gia đang phát triển, Việt Nam đối mặt nhiều thách thức trong việc bảo đảm quyền lợi người khuyết tật, nhưng những năm gần đây, chính phủ và xã hội đang tích cực nỗ lực cải thiện điều kiện sống của họ.
Về phía chính phủ, nhiều chính sách và luật lệ đã được ban hành nhằm bảo vệ quyền lợi của người khuyết tật, thúc đẩy sự tham gia bình đẳng của họ vào đời sống xã hội. Điều này bao gồm hỗ trợ về giáo dục, việc làm, y tế, xây dựng môi trường không gây cản trở, cũng như các chương trình phục hồi chức năng.
Về phía xã hội, ngày càng nhiều tổ chức tình nguyện và cơ sở từ thiện đang tích cực giúp đỡ người khuyết tật, cung cấp nhiều hình thức hỗ trợ, chẳng hạn như cung cấp nhu yếu phẩm, tổ chức các hoạt động văn hóa thể thao, đào tạo kỹ năng…
Tuy nhiên, công tác bảo vệ người khuyết tật ở Việt Nam vẫn còn nhiều vấn đề. Ví dụ, nhiều người khuyết tật ở nông thôn khó tiếp cận các dịch vụ y tế và phục hồi chức năng cần thiết; một số người khuyết tật vẫn bị phân biệt đối xử trong việc làm; cơ sở vật chất không gây cản trở vẫn còn thiếu ở nhiều nơi.
Mặc dù vậy, thái độ của xã hội Việt Nam đối với người khuyết tật đang có sự thay đổi tích cực. Ngày càng nhiều người Việt Nam quan tâm đến quyền lợi của người khuyết tật và tích cực tham gia vào các hoạt động giúp đỡ họ. Trong tương lai, cùng với sự phát triển kinh tế và nâng cao văn minh xã hội của Việt Nam, điều kiện sống của người khuyết tật sẽ được cải thiện hơn nữa.
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
A:你好,请问您需要帮助吗?
B:您好,是的,我的轮椅坏了,需要帮助修理一下。
A:好的,请您稍等,我马上找人来帮忙。
B:谢谢您!
A:不客气,帮助残疾人是我们的荣幸。您有什么其他需要吗?
B:暂时没有了,再次感谢您的帮助。
拼音
Vietnamese
A: Chào bạn, bạn có cần giúp đỡ không?
B: Chào bạn, vâng, xe lăn của tôi bị hỏng, cần giúp sửa chữa.
A: Được rồi, bạn chờ một chút, tôi sẽ tìm người đến giúp ngay.
B: Cảm ơn bạn!
A: Không có gì, giúp đỡ người khuyết tật là vinh dự của chúng tôi. Bạn còn cần gì khác không?
B: Hiện tại thì không, một lần nữa cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
Nền văn hóa
中文
在越南,帮助残疾人被视为一种高尚的行为,是社会责任感和同理心的体现。
在正式场合,应使用更正式和尊重的语言,避免使用带有歧视性的词汇。
Các biểu hiện nâng cao
中文
我们应该为残疾人创造一个更包容和友善的社会环境。
政府和社会应该共同努力,消除对残疾人的歧视。
我们每个人都有责任去关心和帮助残疾人。
Các điểm chính
中文
适用人群:对所有人适用,但针对残疾人士及其家属更具实际意义。,使用场景:在与残疾人士及其家属的日常互动中,以及在讨论社会保障和残疾人权益相关话题时都可以使用。,常见错误:使用带有歧视或轻蔑意味的词汇或表达,忽视残疾人的需求和感受。
Các mẹo để học
中文
多关注越南残疾人相关的新闻和报道,了解他们的生活状况和需求。
可以与越南的残疾人社工或志愿者进行交流,学习如何更有效地帮助他们。
尝试用越南语与残疾人进行简单的沟通,练习使用相关的词汇和表达。