春节期间走亲访友 Thăm họ hàng ngày Tết
Giới thiệu nội dung
中文
Thăm họ hàng ngày Tết (Thăm họ hàng ngày Tết)是越南传统节日春节期间的一项重要习俗,类似于中国人的拜年。越南人会在春节期间走亲访友,向长辈拜年,表达祝福和问候。
这期间,家人会团聚,一起庆祝新年的到来。亲戚朋友之间互相拜访,增进感情,巩固家族联系。人们会准备各种各样的美食和饮料,款待来访的客人。孩子们会穿上新衣服,向长辈们拜年,并收到压岁钱。
拜访亲戚朋友的顺序通常是先去拜访长辈,然后才是同辈或晚辈。拜访时,人们通常会带一些礼物,例如水果、糖果、茶叶等等。礼物的轻重取决于彼此的关系和经济条件。
在拜访过程中,人们会互相问候,表达对彼此的祝福,例如祝愿对方新年快乐,身体健康,工作顺利等等。长辈们会给晚辈们发红包,作为新年祝福。
Thăm họ hàng ngày Tết不仅是亲戚朋友之间增进感情的机会,也是传承传统文化、维系家族联系的重要方式。它体现了越南人重视家庭和人际关系的传统美德。
拼音
Vietnamese
Thăm họ hàng ngày Tết là một phong tục truyền thống quan trọng trong dịp Tết Nguyên đán ở Việt Nam, tương tự như việc chúc Tết của người Trung Quốc. Trong dịp Tết, người Việt Nam sẽ đến thăm hỏi họ hàng, chúc Tết người lớn tuổi, bày tỏ lòng biết ơn và lời chúc tốt đẹp.
Trong thời gian này, các thành viên trong gia đình sẽ sum họp, cùng nhau đón chào năm mới. Họ hàng, bạn bè sẽ đến thăm nhau, tăng cường tình cảm, củng cố mối quan hệ gia đình. Mọi người sẽ chuẩn bị rất nhiều món ăn ngon và đồ uống để tiếp đãi khách. Trẻ em sẽ mặc quần áo mới, chúc Tết người lớn tuổi và nhận tiền lì xì.
Thứ tự thăm hỏi họ hàng thường là thăm người lớn tuổi trước, sau đó đến những người cùng tuổi hoặc nhỏ tuổi hơn. Khi đi thăm, mọi người thường mang theo quà, chẳng hạn như trái cây, kẹo, trà,… Món quà to hay nhỏ tùy thuộc vào mối quan hệ và điều kiện kinh tế của mỗi người.
Trong quá trình thăm hỏi, mọi người sẽ chúc nhau những lời tốt đẹp, chẳng hạn như chúc nhau năm mới vui vẻ, mạnh khỏe, công việc thuận lợi,… Người lớn tuổi sẽ lì xì cho người nhỏ tuổi hơn như một lời chúc phúc năm mới.
Thăm họ hàng ngày Tết không chỉ là cơ hội để họ hàng, bạn bè gắn kết tình cảm, mà còn là cách quan trọng để truyền tải văn hóa truyền thống, duy trì mối quan hệ gia đình. Phong tục này thể hiện truyền thống tốt đẹp của người Việt Nam, đó là coi trọng gia đình và các mối quan hệ giữa người với người.
Cuộc trò chuyện
Cuộc trò chuyện 1
中文
A:新年好!祝你新年快乐,身体健康!
B:新年好!谢谢你的祝福!你也新年快乐,万事如意!
A:听说你家今年添丁了?恭喜恭喜!
B:谢谢!是啊,家里更热闹了。你呢?有什么变化吗?
A:我一切都好。今年工作顺利,家人平安健康。等会儿一起去拜访伯父伯母吧?
B:好啊,一起走!
拼音
Vietnamese
A: Chúc mừng năm mới! Chúc bạn một năm mới vui vẻ, mạnh khỏe!
B: Chúc mừng năm mới! Cảm ơn lời chúc của bạn! Chúc bạn cũng có một năm mới vui vẻ và mọi điều tốt lành!
A: Mình nghe nói nhà bạn năm nay có thêm thành viên mới? Chúc mừng!
B: Cảm ơn! Đúng rồi, nhà mình vui hơn nhiều rồi. Còn bạn thì sao? Có gì thay đổi không?
A: Mình thì mọi việc đều tốt. Năm nay công việc thuận lợi, gia đình bình an mạnh khỏe. lát nữa cùng đi thăm bác và dì nhé?
B: Được, cùng đi!
Nền văn hóa
中文
Thăm họ hàng ngày Tết thể hiện truyền thống trọng gia đình và tình cảm cộng đồng của người Việt Nam.
拜访长辈时要表现出尊重和礼貌,例如使用敬语,避免大声喧哗等。
礼物的轻重取决于关系的亲疏和经济条件,不必过于计较。
压岁钱在越南也叫 lì xì,是长辈给予晚辈的祝福。
Các biểu hiện nâng cao
中文
“Kính chúc ông bà/bố mẹ một năm mới mạnh khỏe, an khang thịnh vượng.” (Kính chúc ông bà/bố mẹ một năm mới mạnh khỏe, an khang thịnh vượng)
“Chúc các cháu học giỏi, ngoan ngoãn.” (Chúc các cháu học giỏi, ngoan ngoãn)
Các điểm chính
中文
适用人群:所有年龄段的越南人都参加Thăm họ hàng ngày Tết活动。,身份适用性:长辈,晚辈,平辈都可以参与。,年龄适用性:各个年龄段的人都可以参与,但长辈一般是接受祝福的对象,晚辈是给予祝福的对象。,常见错误:礼物选择不当,问候词语不当,行为举止不当。
Các mẹo để học
中文
可以和朋友一起练习对话,模拟真实的拜访场景。
可以先用中文练习,再用越南语练习,逐步提高语言能力。
可以观看越南春节相关的视频,学习地道的表达方式。
可以多与越南朋友交流,学习他们的文化习俗和语言表达。