河内市委书记友好访问北京 Chuyến thăm hữu nghị của Bí thư Thành ủy Hà Nội tới Bắc Kinh Hé nèi shì wěi shujì yǒuhǎo fǎngwèn Běijīng

Giới thiệu nội dung

中文

河内市委书记对北京的友好访问是越南与中国之间加强外交和经济联系的重要一步。此次访问旨在增进两国之间的相互理解和友谊,并探索在各个领域开展更广泛合作的途径。访问期间,双方代表将举行会谈,讨论在文化交流、城市发展、贸易和投资等方面的合作机遇。此次访问被视为深化越中全面战略合作伙伴关系的积极举措,并为两国未来合作奠定坚实的基础。通过加强地方层面的联系,相信两国人民之间的友谊将得到进一步提升,并促进两国在各个领域的合作蓬勃发展。河内和北京作为两国重要的城市,此次访问将对两国未来的发展产生深远的影响。

拼音

Hé nèi shì wěi shujì duì Běijīng de yǒuhǎo fǎngwèn shì Yuènán yǔ Zhōngguó zhījiān jiāqiáng wàijiāo hé jīngjì liánxì de zhòngyào yībù. Cǐcì fǎngwèn zìmǎi zēngjìn liǎng guó zhījiān de xiānghù liǎojiě hé yǒuyì, bìng tànsuǒ zài gè gè lǐngyù kāizhǎn gèng guǎngfàn hézuò de tújìng. Fǎngwèn qījiān, shuāngfāng dàibiǎo jiāng jǔxíng huìtán, tǎolùn zài wénhuà jiāoliú, chéngshì fāzhǎn, màoyì hé tóuzī děng fāngmiàn de hézuò jīyù. Cǐcì fǎngwèn bèi shìwéi shēnhuà Yuè Zhōng quánmiàn zhànlüè hèzuò huǒbàn guānxi de jījí jǔcuò, bìng wèi liǎng guó wèilái hézuò diàndìng jiānshí de jīchǔ. Tōngguò jiāqiáng dìfāng céngmiàn de liánxì, xiāngxìn liǎng guó rénmín zhījiān de yǒuyì jiāng dédào jìnyībù tíshēng, bìng cùjìn liǎng guó zài gè gè lǐngyù de hézuò péngbó fāzhǎn. Hé nèi hé Běijīng zuòwéi liǎng guó zhòngyào de chéngshì, cǐcì fǎngwèn jiāng duì liǎng guó de wèilái fāzhǎn chǎnshēng shēnyuǎn de yǐngxiǎng.

Vietnamese

Chuyến thăm hữu nghị của Bí thư Thành ủy Hà Nội đến Bắc Kinh là một bước quan trọng trong việc tăng cường quan hệ ngoại giao và kinh tế giữa Việt Nam và Trung Quốc. Chuyến thăm nhằm mục đích thúc đẩy sự hiểu biết và tình hữu nghị giữa hai nước, đồng thời tìm kiếm các con đường để hợp tác rộng rãi hơn trong nhiều lĩnh vực. Trong chuyến thăm, các đại diện của hai bên sẽ có các cuộc hội đàm, thảo luận về các cơ hội hợp tác trong các lĩnh vực giao lưu văn hóa, phát triển đô thị, thương mại và đầu tư. Chuyến thăm được coi là một động thái tích cực nhằm củng cố quan hệ đối tác chiến lược toàn diện Việt - Trung, tạo nền tảng vững chắc cho hợp tác giữa hai nước trong tương lai. Thông qua việc tăng cường liên hệ ở cấp địa phương, tin tưởng rằng tình hữu nghị giữa nhân dân hai nước sẽ được nâng cao hơn nữa, đồng thời thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của hợp tác giữa hai nước trong nhiều lĩnh vực. Hà Nội và Bắc Kinh, với tư cách là những thành phố quan trọng của hai nước, chuyến thăm này sẽ có ảnh hưởng sâu rộng đến sự phát triển của hai nước trong tương lai.

Cuộc trò chuyện

Cuộc trò chuyện 1

中文

A: 您好!听说您是来参加关于河内市委书记访问北京的友好交流活动的?
B: 是的,我对此次访问非常感兴趣。请问您能介绍一下这次访问的具体内容吗?
A: 这次访问旨在加强河内与北京两座城市的友好合作关系,双方将就文化交流、经济合作、城市建设等多个领域展开深入探讨。
B: 听起来很精彩!请问这次访问预计会取得哪些成果呢?
A: 预计双方将签署多项合作协议,并建立长期稳定的合作机制,促进两座城市的共同发展。
B: 真是令人期待!谢谢您的介绍!

拼音

A: Nín hǎo! Tīngshuō nín shì lái cānjiā guānyú Hé nèi shì wěi shujì fǎngwèn Běijīng de yǒuhǎo jiāoliú huódòng de?
B: Shì de, wǒ duì cǐcì fǎngwèn fēicháng gǎn xìngqù. Qǐngwèn nín néng jièshào yīxià zhè cì fǎngwèn de jùtǐ nèiróng ma?
A: Zhè cì fǎngwèn zìmǎi jiāqiáng Hé nèi yǔ Běijīng liǎng zuò chéngshì de yǒuhǎo hézuò guānxi, shuāngfāng jiāng jiù wénhuà jiāoliú, jīngjì hézuò, chéngshì jiànshè děng duō gè lǐngyù zhǎnkāi shēnrù tàn tǎo.
B: Tīng qǐlái hěn jīngcǎi! Qǐngwèn zhè cì fǎngwèn yùjì huì qǔdé nǎxiē chéngguǒ ne?
A: Yùjì shuāngfāng jiāng qiānshǔ duō xiàng hézuò xiéyì, bìng jiànlì chángqī wěndìng de hézuò jīzhì, cùjìn liǎng zuò chéngshì de gòngtóng fāzhǎn.
B: Zhēn shì lìng rén qídài! Xièxiè nín de jièshào!

Vietnamese

A: Xin chào! Tôi nghe nói anh/chị đến tham gia hoạt động giao lưu hữu nghị về chuyến thăm hữu nghị của Bí thư Thành ủy Hà Nội đến Bắc Kinh phải không?
B: Vâng, tôi rất quan tâm đến chuyến thăm này. Anh/chị có thể giới thiệu chi tiết về chuyến thăm này không?
A: Chuyến thăm này nhằm mục đích tăng cường quan hệ hợp tác hữu nghị giữa Hà Nội và Bắc Kinh, hai bên sẽ thảo luận sâu rộng về nhiều lĩnh vực như giao lưu văn hóa, hợp tác kinh tế, xây dựng đô thị.
B: Nghe có vẻ rất thú vị! Vậy chuyến thăm này dự kiến sẽ đạt được những kết quả gì?
A: Dự kiến hai bên sẽ ký kết nhiều thỏa thuận hợp tác và thiết lập cơ chế hợp tác lâu dài, ổn định, thúc đẩy sự phát triển chung của hai thành phố.
B: Thật đáng mong đợi! Cảm ơn anh/chị đã giới thiệu!

Cuộc trò chuyện 2

中文

A: 你好,请问这次河内市委书记访问北京的意义是什么?
B: 这次访问意义重大!它象征着中越两国友好关系的进一步深化,也为两国地方政府之间的合作开启了新的篇章。
A: 具体来说,这次访问会带来哪些实际的合作项目呢?
B: 例如,在文化交流方面,可能会有文化节、艺术展览等;在经济合作方面,可能会涉及到投资、贸易等领域的合作。
A: 听起来很不错,那对于普通民众来说,这次访问会带来什么影响呢?
B: 它将促进两国人民之间的相互了解和友谊,也有利于两国文化、经济等方面的交流与合作。

拼音

A: Nǐ hǎo, qǐngwèn zhè cì Hé nèi shì wěi shujì fǎngwèn Běijīng de yìyì shì shénme?
B: Zhè cì fǎngwèn yìyì zhòngdà! Tā xiàngzhēngzhe Zhōng Yuè liǎng guó yǒuhǎo guānxi de jìnyībù shēnhuà, yě wèi liǎng guó dìfāng zhèngfǔ zhījiān de hézuò kāiqǐle xīn de piānzhāng.
A: Jùtǐ lái shuō, zhè cì fǎngwèn huì dài lái nǎxiē shíjì de hézuò xiàngmù ne?
B: Lìrú, zài wénhuà jiāoliú fāngmiàn, kěnéng huì yǒu wénhuà jié, yìshù zhǎnlǎn děng; zài jīngjì hézuò fāngmiàn, kěnéng huì shèjí dào tóuzī, màoyì děng lǐngyù de hézuò.
A: Tīng qǐlái hěn bùcuò, nà duìyú pǔtōng mínzhòng lái shuō, zhè cì fǎngwèn huì dài lái shénme yǐngxiǎng ne?
B: Tā jiāng cùjìn liǎng guó rénmín zhījiān de xiānghù liǎojiě hé yǒuyì, yě yǒulì yú liǎng guó wénhuà, jīngjì děng fāngmiàn de jiāoliú yǔ hézuò.

Vietnamese

A: Xin chào, chuyến thăm của Bí thư Thành ủy Hà Nội đến Bắc Kinh có ý nghĩa gì?
B: Chuyến thăm này vô cùng quan trọng! Nó thể hiện sự thắt chặt hơn nữa quan hệ hữu nghị giữa Trung Quốc và Việt Nam, đồng thời mở ra chương mới cho sự hợp tác giữa chính quyền địa phương hai nước.
A: Cụ thể, chuyến thăm này sẽ mang lại những dự án hợp tác thực tế nào?
B: Ví dụ, về giao lưu văn hóa, có thể có các lễ hội văn hóa, triển lãm nghệ thuật; về hợp tác kinh tế, có thể liên quan đến hợp tác trong lĩnh vực đầu tư, thương mại.
A: Nghe rất hay, vậy đối với người dân bình thường thì chuyến thăm này sẽ mang lại ảnh hưởng gì?
B: Nó sẽ thúc đẩy sự hiểu biết và tình hữu nghị giữa người dân hai nước, đồng thời có lợi cho giao lưu và hợp tác về văn hóa, kinh tế giữa hai nước.

Nền văn hóa

中文

“Chuyến thăm hữu nghị” nhấn mạnh tính chất thân thiện và hòa bình của chuyến đi.

在越南文化中,注重人际关系和礼仪,友好交流非常重要。

此次访问是中越两国深化友好合作关系的重要体现。

Các biểu hiện nâng cao

中文

“增进两国人民之间的相互了解和友谊”

“为两国地方政府之间的合作开启了新的篇章”

“深化越中全面战略合作伙伴关系”

Các điểm chính

中文

适用于正式场合,例如新闻报道、官方文件等。,使用时应注意语言的准确性和严谨性。,避免使用口语化的表达方式。,应根据不同的语境选择合适的表达方式。

Các mẹo để học

中文

多听多说,提高越南语口语表达能力。

可以模仿对话示例,进行角色扮演练习。

注意观察不同语境下的表达方式,并进行总结和归纳。